Kết quả trận Darmstadt vs Preuben Munster, 19h30 ngày 14/12
Darmstadt
0.86
1.04
0.93
0.95
1.62
3.90
4.75
0.79
1.09
1.08
0.76
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Darmstadt vs Preuben Munster hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Darmstadt vs Preuben Munster tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Darmstadt vs Preuben Munster hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Darmstadt vs Preuben Munster
Yassine Bouchama
Lars LokotschRa sân: Zidan Sertdemir
Luca Bolay
Ra sân: Sergio Lopez Galache
Ra sân: Hiroki Akiyama
Charalampos MakridisRa sân: Luca Bolay
Marco MeyerhoferRa sân: Jannis Heuer
Rico PreissingerRa sân: Marcel Benger
Etienne AmenyidoRa sân: Joshua Mees
Ra sân: Marco Richter
Ra sân: Isac Lidberg
Ra sân: Merveille Papela
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Darmstadt VS Preuben Munster
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Darmstadt vs Preuben Munster
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.36 | |
| 7 | Isac Lidberg | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
| 2 | Sergio Lopez Galache | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 25 | 6.53 | |
| 23 | Marco Richter | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 6 | 0 | 15 | 6.71 | |
| 8 | Luca Marseiler | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 23 | 6.3 | |
| 6 | Patric Pfeiffer | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 3 | 30 | 6.92 | |
| 16 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 21 | 6.27 | |
| 17 | Kai Klefisch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 34 | 6.53 | |
| 21 | Merveille Papela | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 19 | 6.57 | |
| 34 | Killian Corredor | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.31 | |
| 5 | Matej Maglica | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 2 | 34 | 7.32 |
Preuben Munster
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Jorrit Hendrix | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 29 | 6.43 | |
| 8 | Joshua Mees | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.03 | |
| 3 | Paul Jaeckel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 53 | 96.36% | 0 | 0 | 61 | 6.65 | |
| 6 | Marcel Benger | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 0 | 40 | 6.29 | |
| 17 | Oliver Batista Meier | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 29 | 5.94 | |
| 13 | Lars Lokotsch | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 25 | Luca Bolay | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 24 | 6.52 | |
| 22 | Jannis Heuer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 85 | 76 | 89.41% | 0 | 0 | 91 | 6.72 | |
| 7 | Zidan Sertdemir | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 20 | 6.1 | |
| 1 | Johannes Schenk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 2 | 37 | 7.48 | |
| 27 | Jano ter Horst | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 29 | 6.46 | |
| 5 | Yassine Bouchama | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 48 | 6.63 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
