Kết quả trận Darmstadt vs Karlsruher SC, 02h30 ngày 07/12
Darmstadt
0.86
1.02
0.81
0.86
1.73
3.60
3.75
0.86
1.04
0.99
0.89
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Darmstadt vs Karlsruher SC hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 02:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Darmstadt vs Karlsruher SC tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Darmstadt vs Karlsruher SC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Darmstadt vs Karlsruher SC
0 - 1 Matej Maglica(OW)
Meiko WaschenbachRa sân: Andreas Muller
2 - 2 Fabian Schleusener Kiến tạo: Marvin Wanitzek
Marcel Beifus
Kiến tạo: Marco Richter
Leon OpitzRa sân: Philipp Forster
Ra sân: Hiroki Akiyama
Ra sân: Sergio Lopez Galache
Ra sân: Fabian Nuernberger
Roko SimicRa sân: Fabian Schleusener
Eymen LaghrissiRa sân: Dzenis Burnic
Ra sân: Marco Richter
Ra sân: Luca Marseiler
Meiko Waschenbach
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Darmstadt VS Karlsruher SC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Darmstadt vs Karlsruher SC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Fabian Holland | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.16 | |
| 1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 0 | 50 | 6.04 | |
| 26 | Matthias Bader | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
| 7 | Isac Lidberg | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 2 | 24 | 7.18 | |
| 2 | Sergio Lopez Galache | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 32 | 31 | 96.88% | 3 | 0 | 44 | 5.54 | |
| 23 | Marco Richter | Tiền vệ công | 2 | 2 | 6 | 23 | 18 | 78.26% | 8 | 1 | 38 | 9.04 | |
| 8 | Luca Marseiler | Tiền vệ công | 7 | 3 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 39 | 6.92 | |
| 6 | Patric Pfeiffer | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 69 | 58 | 84.06% | 0 | 4 | 82 | 6.53 | |
| 16 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 0 | 52 | 6.15 | |
| 15 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 32 | 31 | 96.88% | 3 | 1 | 44 | 6.48 | |
| 17 | Kai Klefisch | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 62 | 57 | 91.94% | 1 | 0 | 75 | 6.54 | |
| 21 | Merveille Papela | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.06 | |
| 34 | Killian Corredor | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 32 | 6.53 | |
| 5 | Matej Maglica | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 79 | 73 | 92.41% | 0 | 4 | 86 | 6.84 |
Karlsruher SC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Sebastian Jung | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 0 | 36 | 6.03 | |
| 28 | Marcel Franke | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 2 | 40 | 6.15 | |
| 24 | Fabian Schleusener | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 3 | 18 | 7.3 | |
| 10 | Marvin Wanitzek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 23 | 6.66 | |
| 11 | Philipp Forster | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 25 | 6.12 | |
| 7 | Dzenis Burnic | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 23 | 5.47 | |
| 1 | Hans Christian Bernat | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 1 | 35 | 6.44 | |
| 9 | Roko Simic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 4 | Marcel Beifus | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 3 | 38 | 5.86 | |
| 16 | Andreas Muller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 21 | 6.05 | |
| 20 | David Herold | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 3 | 2 | 53 | 6.31 | |
| 17 | Leon Opitz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.16 | |
| 44 | Eymen Laghrissi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 36 | Rafael Pedrosa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.15 | |
| 21 | Meiko Waschenbach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
