Kết quả trận Darmstadt vs Karlsruher SC, 02h30 ngày 07/12

Vòng 15
02:30 ngày 07/12/2025
Darmstadt
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (1 - 1)
Karlsruher SC
Địa điểm: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
1.02
O 3
0.81
U 3
0.86
1
1.73
X
3.60
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 1.25
0.99
U 1.25
0.89

Hạng 2 Đức » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Darmstadt vs Karlsruher SC hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 02:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Darmstadt vs Karlsruher SC tại Hạng 2 Đức 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Darmstadt vs Karlsruher SC hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Darmstadt vs Karlsruher SC

Darmstadt Darmstadt
Phút
Karlsruher SC Karlsruher SC
Hiroki Akiyama match yellow.png
10'
38'
match phan luoi 0 - 1 Matej Maglica(OW)
Marco Richter 1 - 1 match goal
45'
Isac Lidberg 2 - 1 match goal
48'
54'
match change Meiko Waschenbach
Ra sân: Andreas Muller
60'
match goal 2 - 2 Fabian Schleusener
Kiến tạo: Marvin Wanitzek
62'
match yellow.png Marcel Beifus
Matej Maglica 3 - 2
Kiến tạo: Marco Richter
match goal
63'
67'
match change Leon Opitz
Ra sân: Philipp Forster
Merveille Papela
Ra sân: Hiroki Akiyama
match change
73'
Matthias Bader
Ra sân: Sergio Lopez Galache
match change
73'
Fabian Holland
Ra sân: Fabian Nuernberger
match change
73'
79'
match change Roko Simic
Ra sân: Fabian Schleusener
79'
match change Eymen Laghrissi
Ra sân: Dzenis Burnic
Aleksandar Vukotic
Ra sân: Marco Richter
match change
82'
Yosuke Furukawa
Ra sân: Luca Marseiler
match change
89'
90'
match yellow.png Meiko Waschenbach

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Darmstadt VS Karlsruher SC

Darmstadt Darmstadt
Karlsruher SC Karlsruher SC
25
 
Tổng cú sút
 
10
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Phạm lỗi
 
10
8
 
Phạt góc
 
9
10
 
Sút Phạt
 
6
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
1
 
Đánh đầu
 
22
2
 
Cứu thua
 
7
5
 
Cản phá thành công
 
2
4
 
Thử thách
 
6
35
 
Long pass
 
22
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
9
 
Successful center
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
5
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
6
 
Cản sút
 
2
4
 
Rê bóng thành công
 
1
5
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Ném biên
 
23
478
 
Số đường chuyền
 
329
87%
 
Chuyền chính xác
 
76%
95
 
Pha tấn công
 
67
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
43
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
6
 
Cơ hội lớn
 
1
4
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
18
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
6
7
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
4
38
 
Số pha tranh chấp thành công
 
26
2.96
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.7
3.22
 
Cú sút trúng đích
 
0.57
30
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
18
18
 
Số quả tạt chính xác
 
23
20
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
12
18
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
14
34
 
Phá bóng
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Fabian Holland
26
Matthias Bader
21
Merveille Papela
44
Yosuke Furukawa
20
Aleksandar Vukotic
30
Alexander Brunst-Zollner
28
Paul Will
27
Bartosz Bialek
19
Fynn Lakenmacher
Darmstadt Darmstadt 4-2-3-1
4-4-2 Karlsruher SC Karlsruher SC
1
Schuhen
15
Nuernber...
5
Maglica
6
Pfeiffer
2
Galache
16
Akiyama
17
Klefisch
8
Marseile...
34
Corredor
23
Richter
7
Lidberg
1
Bernat
2
Jung
28
Franke
4
Beifus
20
Herold
36
Pedrosa
16
Muller
7
Burnic
10
Wanitzek
24
Schleuse...
11
Forster

Substitutes

9
Roko Simic
17
Leon Opitz
21
Meiko Waschenbach
44
Eymen Laghrissi
30
Robin Himmelmann
13
Shio Fukuda
29
Marc Niclas Duhring
15
Paul Scholl
Đội hình dự bị
Darmstadt Darmstadt
Fabian Holland 32
Matthias Bader 26
Merveille Papela 21
Yosuke Furukawa 44
Aleksandar Vukotic 20
Alexander Brunst-Zollner 30
Paul Will 28
Bartosz Bialek 27
Fynn Lakenmacher 19
Darmstadt Karlsruher SC
9 Roko Simic
17 Leon Opitz
21 Meiko Waschenbach
44 Eymen Laghrissi
30 Robin Himmelmann
13 Shio Fukuda
29 Marc Niclas Duhring
15 Paul Scholl

Dữ liệu đội bóng:Darmstadt vs Karlsruher SC

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 3
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
8.33 Phạm lỗi 11.33
6 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
41.67% Kiểm soát bóng 44.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 2.4
5.8 Sút trúng cầu môn 4.1
11.1 Phạm lỗi 11.8
6.1 Phạt góc 3.7
1.5 Thẻ vàng 2.2
50.2% Kiểm soát bóng 49.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Darmstadt (20trận)
Chủ Khách
Karlsruher SC (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
3
HT-H/FT-T
3
1
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
1
2
2

Darmstadt Darmstadt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Fabian Holland Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.16
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 42 31 73.81% 0 0 50 6.04
26 Matthias Bader Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.04
7 Isac Lidberg Tiền đạo cắm 4 2 0 13 7 53.85% 0 2 24 7.18
2 Sergio Lopez Galache Hậu vệ cánh phải 0 0 2 32 31 96.88% 3 0 44 5.54
23 Marco Richter Tiền vệ công 2 2 6 23 18 78.26% 8 1 38 9.04
8 Luca Marseiler Tiền vệ công 7 3 0 19 16 84.21% 2 0 39 6.92
6 Patric Pfeiffer Trung vệ 1 0 1 69 58 84.06% 0 4 82 6.53
16 Hiroki Akiyama Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 43 95.56% 0 0 52 6.15
15 Fabian Nuernberger Tiền vệ trái 0 0 2 32 31 96.88% 3 1 44 6.48
17 Kai Klefisch Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 62 57 91.94% 1 0 75 6.54
21 Merveille Papela Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.06
34 Killian Corredor Tiền đạo cắm 3 0 2 23 19 82.61% 0 2 32 6.53
5 Matej Maglica Trung vệ 1 1 0 79 73 92.41% 0 4 86 6.84

Karlsruher SC Karlsruher SC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Sebastian Jung Hậu vệ cánh phải 2 0 0 21 17 80.95% 3 0 36 6.03
28 Marcel Franke Trung vệ 0 0 1 33 24 72.73% 0 2 40 6.15
24 Fabian Schleusener Tiền đạo cắm 1 1 0 12 7 58.33% 0 3 18 7.3
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ trụ 1 0 2 18 13 72.22% 1 1 23 6.66
11 Philipp Forster Tiền vệ công 0 0 1 19 16 84.21% 1 0 25 6.12
7 Dzenis Burnic Tiền vệ phải 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 23 5.47
1 Hans Christian Bernat Thủ môn 0 0 0 24 14 58.33% 0 1 35 6.44
9 Roko Simic Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
4 Marcel Beifus Trung vệ 1 0 0 28 21 75% 0 3 38 5.86
16 Andreas Muller Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 14 73.68% 0 1 21 6.05
20 David Herold Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 18 69.23% 3 2 53 6.31
17 Leon Opitz Tiền vệ công 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.16
44 Eymen Laghrissi Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
36 Rafael Pedrosa Hậu vệ cánh phải 1 1 0 12 9 75% 0 0 17 6.15
21 Meiko Waschenbach Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 16 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ