Kết quả trận Darmstadt vs Hamburger SV, 02h30 ngày 26/02
Darmstadt
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Darmstadt vs Hamburger SV hôm nay ngày 26/02/2023 lúc 02:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Darmstadt vs Hamburger SV tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Darmstadt vs Hamburger SV hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Darmstadt vs Hamburger SV
0 - 1 Ransford Yeboah Konigsdorffer Kiến tạo: Moritz Heyer
Moritz Heyer
Ludovit Reis
Bakery JattaRa sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
Miro Muheim
Ra sân: Frank Ronstadt
Ra sân: Fabian Schnellhardt
Noah KatterbachRa sân: Moritz Heyer
Andras NemethRa sân: Laszlo Benes
Kiến tạo: Marvin Mehlem
Sebastian Schonlau
Ra sân: Mathias Honsak
Bakery Jatta
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Darmstadt VS Hamburger SV
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Darmstadt vs Hamburger SV
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Fabian Schnellhardt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 8 | 0 | 56 | 6.45 | |
| 32 | Fabian Holland | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 51 | 39 | 76.47% | 3 | 1 | 64 | 6.66 | |
| 1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 25 | 65.79% | 0 | 0 | 45 | 6.12 | |
| 4 | Christoph Zimmermann | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 37 | 75.51% | 1 | 1 | 57 | 6.31 | |
| 18 | Mathias Honsak | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 4 | 29 | 6.47 | |
| 6 | Marvin Mehlem | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 1 | 45 | 6.5 | |
| 19 | Emir Karic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 30 | 68.18% | 4 | 0 | 64 | 5.97 | |
| 9 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 7 | 29 | 6.51 | |
| 17 | Frank Ronstadt | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 44 | 6.88 | |
| 3 | Thomas Isherwood | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 39 | 5.88 | |
| 16 | Keanan Bennetts | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 9 | 6.39 | |
| 40 | Filip Stojilkovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.15 | |
| 38 | Clemens Riedel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 0 | 57 | 6.57 |
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Jonas Meffert | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 49 | 7.06 | |
| 4 | Sebastian Schonlau | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 2 | 42 | 7.24 | |
| 1 | Daniel Heuer Fernandes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 0 | 42 | 7.55 | |
| 3 | Moritz Heyer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 2 | 39 | 7.12 | |
| 27 | Jean-Luc Dompe | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 0 | 31 | 6.58 | |
| 8 | Laszlo Benes | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 20 | 13 | 65% | 3 | 0 | 35 | 6.73 | |
| 9 | Robert-Nesta Glatzel | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 23 | 6.51 | |
| 18 | Bakery Jatta | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.02 | |
| 14 | Ludovit Reis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 3 | 1 | 45 | 7.06 | |
| 28 | Miro Muheim | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 46 | 28 | 60.87% | 2 | 1 | 71 | 7.3 | |
| 34 | Jonas David | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 0 | 1 | 31 | 6.62 | |
| 11 | Ransford Yeboah Konigsdorffer | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 7 | 50% | 2 | 3 | 33 | 8.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
