Kết quả trận Đảo Síp vs Romania, 01h45 ngày 13/10
Đảo Síp
1.09
0.75
0.92
0.90
5.75
4.00
1.55
0.73
1.12
0.36
2.00
UEFA Nations League
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Đảo Síp vs Romania hôm nay ngày 13/10/2024 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Đảo Síp vs Romania tại UEFA Nations League 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Đảo Síp vs Romania hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Đảo Síp vs Romania
0 - 1 Dennis Man
0 - 2 Razvan Marin
Ra sân: Minas Antoniou
0 - 3 Radu Dragusin Kiến tạo: Dennis Man
Nicusor Bancu
Dennis Man
Ra sân: Ioannis Kousoulos
Ra sân: Loizos Loizou
Ra sân: Marinos Tzionis
Darius Dumitru OlaruRa sân: Razvan Marin
Alexandru ChipciuRa sân: Nicusor Bancu
Ianis HagiRa sân: Dennis Man
George PuscasRa sân: Denis Dragus
Ra sân: Grigoris Kastanos
Virgil Eugen GhițaRa sân: Radu Dragusin
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Đảo Síp VS Romania
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Đảo Síp vs Romania
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đảo Síp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Joel Mall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 29 | 6.46 | |
| 23 | Ilia Marios | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 14 | 6.03 | |
| 18 | Kostakis Artymatas | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 1 | 3 | 58 | 6.42 | |
| 10 | Pieros Sotiriou | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 18 | 5.77 | |
| 11 | Andreas Makris | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 7 | 5.84 | ||
| 12 | Marios Stylianou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 2 | 40 | 6.44 | |
| 4 | Nicholas Ioannou | Defender | 0 | 0 | 5 | 41 | 30 | 73.17% | 4 | 2 | 67 | 6.96 | |
| 20 | Grigoris Kastanos | Forward | 3 | 2 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 1 | 1 | 51 | 6.05 | |
| 7 | Minas Antoniou | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.34 | |
| 9 | Ioannis Pittas | Forward | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 23 | 6.17 | |
| 8 | Ioannis Kousoulos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 31 | 5.82 | |
| 19 | Konstantinos Laifis | Defender | 1 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 1 | 63 | 5.61 | |
| 21 | Marinos Tzionis | Forward | 2 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 23 | 6.03 | |
| 17 | Loizos Loizou | Forward | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 17 | 6.03 | |
| 5 | Charalampos Charalampous | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 4 | 20 | 18 | 90% | 4 | 0 | 37 | 7.02 | |
| 3 | Nikolas Panagiotou | Defender | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 1 | 1 | 65 | 6.28 |
Romania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Alexandru Chipciu | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 20 | 6.17 | |
| 10 | Nicolae Stanciu | Midfielder | 4 | 1 | 1 | 59 | 52 | 88.14% | 3 | 1 | 79 | 7.19 | |
| 1 | Florin Nita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 23 | 60.53% | 0 | 0 | 50 | 7.11 | |
| 9 | George Puscas | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 11 | 6.43 | |
| 11 | Nicusor Bancu | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 58 | 6.83 | |
| 18 | Razvan Marin | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 40 | 7.48 | |
| 14 | Ianis Hagi | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 12 | 6.21 | |
| 20 | Dennis Man | Forward | 2 | 1 | 3 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 0 | 57 | 8.29 | |
| 21 | Darius Dumitru Olaru | Forward | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.18 | |
| 15 | Andrei Burca | Defender | 0 | 0 | 0 | 64 | 51 | 79.69% | 0 | 2 | 72 | 6.94 | |
| 6 | Marius Marin | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 46 | 45 | 97.83% | 0 | 0 | 64 | 7.49 | |
| 5 | Virgil Eugen Ghița | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 8 | 6.3 | |
| 13 | Valentin Mihaila | Forward | 3 | 1 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 51 | 7.78 | |
| 19 | Denis Dragus | Forward | 6 | 3 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 38 | 7.44 | |
| 2 | Andrei Ratiu | Defender | 0 | 0 | 1 | 47 | 44 | 93.62% | 1 | 0 | 63 | 6.65 | |
| 3 | Radu Dragusin | Defender | 1 | 1 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 1 | 52 | 7.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
