Kết quả trận Dalian Zhixing vs Henan Football Club, 18h00 ngày 16/04
Dalian Zhixing
0.70
1.06
0.79
1.01
2.37
3.20
2.62
0.75
0.95
0.30
2.30
VĐQG Trung Quốc » 30
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dalian Zhixing vs Henan Football Club hôm nay ngày 16/04/2025 lúc 18:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dalian Zhixing vs Henan Football Club tại VĐQG Trung Quốc 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dalian Zhixing vs Henan Football Club hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Dalian Zhixing vs Henan Football Club
Ra sân: Cao HaiQing
Ra sân: Liu Zhurun
Kiến tạo: Zhuoyi Lu
Zheng DalunRa sân: Shinar Yeljan
Chao HeRa sân: Huang Ruifeng
Yihao ZhongRa sân: Frank Acheampong
Oliver Gerbig
Niu ZiyiRa sân: Oliver Gerbig
Zheng Dalun
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Dalian Zhixing VS Henan Football Club
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Dalian Zhixing vs Henan Football Club
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dalian Zhixing
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Sui Wei Jie | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 7 | 31.82% | 0 | 1 | 35 | 7.9 | |
| 11 | Cephas Malele | Forward | 1 | 1 | 1 | 37 | 23 | 62.16% | 1 | 1 | 58 | 7.3 | |
| 33 | Cao HaiQing | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 23 | 6.7 | |
| 7 | Luiz Fernando da Silva Monte | Forward | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 35 | 6.7 | |
| 4 | Isnik Alimi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 66 | 50 | 75.76% | 1 | 5 | 95 | 7.2 | |
| 2 | Mamadou Traoré | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 2 | 42 | 7.3 | |
| 30 | Jiabao Wen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 2 | 1 | 72 | 7.2 | |
| 6 | Song Yue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 3 | 73 | 7.7 | |
| 15 | Liu Zhurun | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 4 | 1 | 38 | 6.9 | |
| 40 | Liao Jintao | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 45 | 39 | 86.67% | 1 | 2 | 62 | 7.4 | |
| 38 | Zhuoyi Lu | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 1 | 44 | 7.6 | |
| 16 | Pengyu Zhu | Forward | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 20 | 6.7 | |
| 27 | Yang Mingrui | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.6 |
Henan Football Club
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Liu Bin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 15 | 65.22% | 3 | 2 | 47 | 7.8 | |
| 11 | Frank Acheampong | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 3 | 31 | 6.9 | |
| 18 | Wang Guoming | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
| 29 | Zheng Dalun | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 1 | 0 | 13 | 6.5 | |
| 6 | Wang Shangyuan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 4 | 2 | 52 | 6.8 | |
| 40 | Bruno Nazario | Forward | 1 | 0 | 1 | 47 | 29 | 61.7% | 4 | 2 | 72 | 7.2 | |
| 20 | Chao He | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 7 | Yihao Zhong | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 6 | 6.7 | |
| 23 | Lucas Maia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 1 | 4 | 48 | 6.7 | |
| 36 | Iago Justen Maidana Martins | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 4 | 68 | 7.3 | |
| 9 | Felippe Cardoso | Forward | 4 | 2 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 4 | 45 | 6.4 | |
| 4 | Shinar Yeljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 6 | 3 | 52 | 7 | |
| 22 | Huang Ruifeng | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 2 | 39 | 6.4 | |
| 3 | Oliver Gerbig | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 3 | 53 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
