Kết quả trận Cultural Leonesa vs Levante, 00h00 ngày 18/12
Cultural Leonesa
0.90
0.90
1.03
0.78
2.60
3.10
2.60
0.96
0.88
1.04
0.78
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Cultural Leonesa vs Levante hôm nay ngày 18/12/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Cultural Leonesa vs Levante tại Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Cultural Leonesa vs Levante hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Cultural Leonesa vs Levante
Adrian De La Fuente
Kervin ArriagaRa sân: Oriol Rey
Ra sân: Selu Diallo
Goduine KoyalipouRa sân: Jon Ander Olasagasti
Iván RomeroRa sân: Goduine Koyalipou
Ra sân: Rafael Tresaco
Jeremy ToljanRa sân: Nacho Pérez
Ra sân: Diego Collado
Ra sân: Yayo Gonzalez
Carlos EspiRa sân: Pablo Martinez Andres
Ra sân: Ivan Calero
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Cultural Leonesa VS Levante
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Cultural Leonesa vs Levante
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cultural Leonesa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Miguel Banuz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 55 | 9.2 | |
| 24 | Victor Garcia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
| 17 | Ivan Calero | Hậu vệ cánh phải | 6 | 1 | 4 | 42 | 33 | 78.57% | 2 | 0 | 75 | 7.3 | |
| 5 | Enrique Fornos Dominguez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 0 | 65 | 7.5 | |
| 15 | Lucas Ribeiro Costa | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 13 | 13 | 100% | 1 | 0 | 24 | 6.7 | |
| 20 | Rafael Tresaco | Cánh trái | 3 | 3 | 1 | 12 | 9 | 75% | 4 | 0 | 29 | 7.2 | |
| 6 | Sergi Maestre | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 2 | 49 | 7.5 | |
| 18 | Daniel Paraschiv | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
| 28 | Thiago Ojeda | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
| 7 | Diego Collado | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 22 | 6.4 | |
| 33 | Juan Larios | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 1 | 1 | 65 | 7.3 | |
| 23 | Selu Diallo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 30 | 7.1 | |
| 36 | Matia Barzic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 67 | 64 | 95.52% | 0 | 1 | 84 | 7.9 | |
| 11 | Paco Cortes | Forward | 3 | 2 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 3 | 0 | 46 | 7.2 | |
| 8 | Yayo Gonzalez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 39 | 7.2 | |
| 14 | Bicho | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 28 | 6.5 |
Levante
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Jeremy Toljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 4 | 0 | 29 | 7.1 | |
| 11 | Jose Luis Morales Martin | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 3 | 1 | 44 | 7.1 | |
| 15 | Goduine Koyalipou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| 6 | Diego Varela Pampín | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 5 | 2 | 65 | 6.6 | |
| 4 | Adrian De La Fuente | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 70 | 65 | 92.86% | 4 | 0 | 82 | 6.6 | |
| 20 | Oriol Rey | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
| 18 | Iker Losada | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 4 | 1 | 35 | 6.4 | |
| 10 | Pablo Martinez Andres | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 7 | 0 | 24 | 6.3 | |
| 12 | Unai Vencedor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 1 | 0 | 79 | 6.9 | |
| 9 | Iván Romero | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 22 | 6.2 | |
| 1 | Pablo Cunat Campos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 41 | 8.1 | |
| 8 | Jon Ander Olasagasti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
| 16 | Kervin Arriaga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 49 | 6.7 | |
| 3 | Alan Matturro | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 66 | 61 | 92.42% | 1 | 0 | 79 | 6.8 | |
| 19 | Carlos Espi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
| 29 | Nacho Pérez | Defender | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 33 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
