Kết quả trận Cuiaba vs Botafogo RJ, 05h00 ngày 04/07
Cuiaba
1.13
0.78
0.91
0.77
3.00
3.20
2.24
1.08
0.82
0.81
1.07
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Cuiaba vs Botafogo RJ hôm nay ngày 04/07/2024 lúc 05:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Cuiaba vs Botafogo RJ tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Cuiaba vs Botafogo RJ hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Cuiaba vs Botafogo RJ
0 - 1 Kaue Rodrigues Pessanha Kiến tạo: Carlos Eduardo De Oliveira Alves
Ra sân: Matheus Alexandre Anastacio de Souza
Ra sân: Clayson Henrique da Silva Vieira
Francisco das Chagas Soares dos SantosRa sân: Gregore de Magalhães da Silva
Danilo Barbosa da SilvaRa sân: Kaue Rodrigues Pessanha
CuiabanoRa sân: Fernando Marcal De Oliveira
Oscar David Romero VillamayorRa sân: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Oscar David Romero Villamayor
1 - 2 Mateo Ponte
Ra sân: Jonathan Cafu
Ra sân: Denilson Alves Borges
Ra sân: Alan Empereur
Diego HernándezRa sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Cuiaba VS Botafogo RJ
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Cuiaba vs Botafogo RJ
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cuiaba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | Bruno Fabiano Alves Nascimento | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 2 | 70 | 6.7 | |
| 5 | Filipe Augusto Carvalho Souza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 0 | 69 | 6.08 | |
| 1 | Walter Leandro Capeloza Artune | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 30 | 5.34 | |
| 7 | Jonathan Cafu | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 15 | 100% | 3 | 1 | 28 | 6.56 | |
| 25 | Clayson Henrique da Silva Vieira | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 6 | 0 | 35 | 5.83 | |
| 33 | Alan Empereur | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 43 | 82.69% | 1 | 1 | 64 | 6.3 | |
| 97 | Andre Luis Da Costa Alfredo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 10 | 5.8 | |
| 18 | Lucas Fernandes da Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 11 | 6.23 | |
| 4 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 1 | 55 | 6.23 | |
| 88 | Fernando Sobral | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 29 | 6.35 | |
| 2 | Matheus Alexandre Anastacio de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 4 | 0 | 29 | 5.84 | |
| 9 | Isidro Miguel Pitta Saldivar | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 26 | 7.32 | |
| 23 | Ramon Ramos Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 32 | 30 | 93.75% | 7 | 0 | 59 | 6.33 | |
| 27 | Denilson Alves Borges | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 1 | 1 | 56 | 6.82 | |
| 21 | Railan Reis Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 1 | 35 | 6.19 | |
| 77 | Jadson | Defender | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.09 |
Botafogo RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Carlos Eduardo De Oliveira Alves | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 2 | 48 | 7.66 | |
| 21 | Fernando Marcal De Oliveira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 6 | 7 | 68 | 6.78 | |
| 70 | Oscar David Romero Villamayor | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
| 5 | Danilo Barbosa da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 6.82 | |
| 15 | Bastos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 4 | 75 | 6.93 | |
| 9 | Francisco das Chagas Soares dos Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 12 | 6.29 | |
| 17 | Marlon Rodrigues de Freitas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 66 | 62 | 93.94% | 0 | 0 | 69 | 6.33 | |
| 12 | John Victor Maciel Furtado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 51 | 7.85 | |
| 11 | Jose Antonio dos Santos Junior | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 25 | 6.7 | |
| 26 | Gregore de Magalhães da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 51 | 6.25 | |
| 3 | Lucas Halter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 0 | 54 | 5.57 | |
| 7 | Luiz Henrique Andre Rosa da Silva | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 30 | 6.26 | |
| 4 | Mateo Ponte | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 3 | 2 | 54 | 7.53 | |
| 66 | Cuiabano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 18 | 6.4 | |
| 77 | Diego Hernández | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.11 | ||
| 25 | Kaue Rodrigues Pessanha | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 21 | 7.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
