Kết quả trận CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ, 16h00 ngày 19/10

Vòng 24
16:00 ngày 19/10/2025
CSKA Moscow Nữ
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Dynamo Moscow Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 5°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
O 2.75
0.79
U 2.75
0.81
1
1.23
X
4.30
2
8.60
Hiệp 1
O
U

VĐQG Nga nữ » 26

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ hôm nay ngày 19/10/2025 lúc 16:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ tại VĐQG Nga nữ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ

CSKA Moscow Nữ CSKA Moscow  Nữ
Phút
Dynamo Moscow Nữ Dynamo Moscow Nữ
Yakovleva D. 1 - 0
Kiến tạo: Petrova T.
match goal
60'
Myasnikova Y. match yellow.png
67'
77'
match yellow.png Najjemba F.
Petrova T. match yellow.png
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật CSKA Moscow Nữ VS Dynamo Moscow Nữ

CSKA Moscow Nữ CSKA Moscow  Nữ
Dynamo Moscow Nữ Dynamo Moscow Nữ
2
 
Thẻ vàng
 
1

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
1.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.67
0.67 Sút trúng cầu môn 1.67
30% Kiểm soát bóng 33.33%
3.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
0.5 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 6
0.9 Thẻ vàng 1.3
1.8 Sút trúng cầu môn 3.7
39.1% Kiểm soát bóng 51.9%
3.2 Phạm lỗi 6.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA Moscow Nữ (30trận)
Chủ Khách
Dynamo Moscow Nữ (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
5
4
HT-H/FT-T
2
0
2
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
0
HT-B/FT-B
0
10
3
4