Kết quả trận CS Universitatea Craiova vs AC Sparta Prague, 00h45 ngày 12/12
CS Universitatea Craiova
0.99
0.85
0.83
0.99
2.63
3.20
2.50
1.02
0.80
0.75
1.05
Cúp C3 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá CS Universitatea Craiova vs AC Sparta Prague hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd CS Universitatea Craiova vs AC Sparta Prague tại Cúp C3 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả CS Universitatea Craiova vs AC Sparta Prague hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả CS Universitatea Craiova vs AC Sparta Prague
Angelo Preciado
0 - 1 Albion Rrahmani Kiến tạo: Lukas Haraslin
Asger Sorensen
Ra sân: Anzor Mekvabishvili
Jan KuchtaRa sân: Albion Rrahmani
Santiago EnemeRa sân: Sivert Heggheim Mannsverk
Ra sân: Monday Etim
Ra sân: Samuel Teles Pereira Nunes Silva
Veljko BirmancevicRa sân: Lukas Haraslin
Kiến tạo: Alexandru Cretu
Ra sân: Stefan Baiaram
Garang KuolRa sân: John Mercado
1 - 2 Matej Rynes Kiến tạo: Angelo Preciado
Garang Kuol
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật CS Universitatea Craiova VS AC Sparta Prague
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:CS Universitatea Craiova vs AC Sparta Prague
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CS Universitatea Craiova
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Adrian Rusu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 1 | 62 | 6.9 | |
| 14 | Lyes Houri | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 16 | 6.7 | |
| 4 | Alexandru Cretu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 18 | 18 | 100% | 0 | 1 | 30 | 6.9 | |
| 19 | Vasile Mogos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 55 | 6.7 | |
| 20 | Alexandru Cicaldau | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 1 | 50 | 7 | |
| 24 | Nikola Stevanovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.4 | |
| 10 | Stefan Baiaram | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 5 | 37 | 7.5 | |
| 12 | Monday Etim | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 21 | 7.2 | |
| 5 | Anzor Mekvabishvili | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 5.9 | |
| 3 | Oleksandr Romanchuk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 1 | 77 | 6.8 | |
| 77 | Pavlo Isenko | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 38 | 6.7 | |
| 23 | Samuel Teles Pereira Nunes Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 2 | 1 | 44 | 6.5 | |
| 39 | Steven Nsimba | Forward | 1 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 17 | 7.9 | |
| 15 | Juraj Badelj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 0 | 56 | 6.7 | |
| 29 | Luca Basceanu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.3 |
AC Sparta Prague
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Lukas Haraslin | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 19 | 15 | 78.95% | 6 | 0 | 43 | 7.2 | |
| 6 | Kaan Kairinen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 3 | 0 | 67 | 7 | |
| 25 | Asger Sorensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 77 | 89.53% | 0 | 3 | 95 | 6.6 | |
| 1 | Peter Vindahl Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 0 | 42 | 6.7 | |
| 10 | Jan Kuchta | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
| 14 | Veljko Birmancevic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 14 | 6.5 | |
| 17 | Angelo Preciado | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 4 | 0 | 69 | 6.5 | |
| 20 | Sivert Heggheim Mannsverk | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 33 | 7.2 | |
| 11 | Matej Rynes | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 1 | 69 | 49 | 71.01% | 1 | 2 | 86 | 8.4 | |
| 5 | Santiago Eneme | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
| 36 | Garang Kuol | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
| 7 | John Mercado | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 33 | 6.9 | |
| 26 | Patrik Vydra | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 37 | 6 | |
| 9 | Albion Rrahmani | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 21 | 7.7 | |
| 19 | Adam Sevinsky | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 77 | 66 | 85.71% | 0 | 2 | 84 | 5.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
