Kết quả trận CS Universitatea Craiova vs AC Sparta Prague, 00h45 ngày 12/12

Vòng League Round
00:45 ngày 12/12/2025
CS Universitatea Craiova
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 0)
AC Sparta Prague
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.85
O 2
0.83
U 2
0.99
1
2.63
X
3.20
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.80
O 0.75
0.75
U 0.75
1.05

Cúp C3 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá CS Universitatea Craiova vs AC Sparta Prague hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd CS Universitatea Craiova vs AC Sparta Prague tại Cúp C3 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả CS Universitatea Craiova vs AC Sparta Prague hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả CS Universitatea Craiova vs AC Sparta Prague

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Phút
AC Sparta Prague AC Sparta Prague
10'
match yellow.png Angelo Preciado
Monday Etim Penalty awarded match var
37'
Anzor Mekvabishvili match hong pen
38'
50'
match goal 0 - 1 Albion Rrahmani
Kiến tạo: Lukas Haraslin
53'
match yellow.png Asger Sorensen
Steven Nsimba
Ra sân: Anzor Mekvabishvili
match change
57'
67'
match change Jan Kuchta
Ra sân: Albion Rrahmani
67'
match change Santiago Eneme
Ra sân: Sivert Heggheim Mannsverk
Luca Basceanu
Ra sân: Monday Etim
match change
71'
Lyes Houri
Ra sân: Samuel Teles Pereira Nunes Silva
match change
71'
72'
match change Veljko Birmancevic
Ra sân: Lukas Haraslin
Steven Nsimba 1 - 1
Kiến tạo: Alexandru Cretu
match goal
79'
Nikola Stevanovic
Ra sân: Stefan Baiaram
match change
82'
84'
match change Garang Kuol
Ra sân: John Mercado
89'
match goal 1 - 2 Matej Rynes
Kiến tạo: Angelo Preciado
Oleksandr Romanchuk match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Garang Kuol

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật CS Universitatea Craiova VS AC Sparta Prague

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
AC Sparta Prague AC Sparta Prague
7
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Phạt góc
 
8
12
 
Sút Phạt
 
11
1
 
Việt vị
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
7
25
 
Long pass
 
30
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
2
 
Successful center
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
1
 
Cản sút
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
10
24
 
Ném biên
 
22
351
 
Số đường chuyền
 
490
80%
 
Chuyền chính xác
 
83%
82
 
Pha tấn công
 
111
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
62
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
1
 
Cơ hội lớn
 
0
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
3
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
10
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
5
48
 
Số pha tranh chấp thành công
 
41
1.05
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.55
0.23
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.17
0.26
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.55
0.42
 
Cú sút trúng đích
 
1.85
11
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
33
5
 
Số quả tạt chính xác
 
20
35
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
32
13
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
9
44
 
Phá bóng
 
7

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Steven Nsimba
14
Lyes Houri
29
Luca Basceanu
24
Nikola Stevanovic
21
Laurentiu Popescu
1
Silviu Lung
2
Florin Bogdan Stefan
30
Matei David
38
Denys Muntean
9
Assad Al Hamlawi
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova 3-4-3
3-4-3 AC Sparta Prague AC Sparta Prague
77
Isenko
15
Badelj
28
Rusu
3
Romanchu...
23
Silva
5
Mekvabis...
4
Cretu
19
Mogos
10
Baiaram
12
Etim
20
Cicaldau
1
Jensen
26
Vydra
25
Sorensen
19
Sevinsky
17
Preciado
20
Mannsver...
6
Kairinen
11
Rynes
7
Mercado
9
Rrahmani
22
Haraslin

Substitutes

5
Santiago Eneme
10
Jan Kuchta
14
Veljko Birmancevic
36
Garang Kuol
44
Jakub Surovcik
27
Filip Panak
30
Jaroslav Zeleny
2
Martin Suchomel
3
Pavel Kaderabek
18
Lukas Sadilek
52
Ondrej Penxa
28
Milla Prince
Đội hình dự bị
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Steven Nsimba 39
Lyes Houri 14
Luca Basceanu 29
Nikola Stevanovic 24
Laurentiu Popescu 21
Silviu Lung 1
Florin Bogdan Stefan 2
Matei David 30
Denys Muntean 38
Assad Al Hamlawi 9
CS Universitatea Craiova AC Sparta Prague
5 Santiago Eneme
10 Jan Kuchta
14 Veljko Birmancevic
36 Garang Kuol
44 Jakub Surovcik
27 Filip Panak
30 Jaroslav Zeleny
2 Martin Suchomel
3 Pavel Kaderabek
18 Lukas Sadilek
52 Ondrej Penxa
28 Milla Prince

Dữ liệu đội bóng:CS Universitatea Craiova vs AC Sparta Prague

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
6.33 Sút trúng cầu môn 6
12 Phạm lỗi 12.67
4 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 2
59% Kiểm soát bóng 62.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1.1
6 Sút trúng cầu môn 4.8
11.9 Phạm lỗi 11.7
5.5 Phạt góc 7.3
2.1 Thẻ vàng 1.6
57% Kiểm soát bóng 63.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CS Universitatea Craiova (36trận)
Chủ Khách
AC Sparta Prague (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
5
2
HT-H/FT-T
4
2
4
3
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
4
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
4
HT-B/FT-B
0
6
1
6

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Adrian Rusu Trung vệ 0 0 0 46 40 86.96% 0 1 62 6.9
14 Lyes Houri Tiền vệ công 1 1 0 8 8 100% 0 1 16 6.7
4 Alexandru Cretu Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 18 100% 0 1 30 6.9
19 Vasile Mogos Hậu vệ cánh phải 1 0 0 25 18 72% 0 0 55 6.7
20 Alexandru Cicaldau Tiền vệ công 1 1 0 35 27 77.14% 2 1 50 7
24 Nikola Stevanovic Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 6.4
10 Stefan Baiaram Cánh phải 0 0 0 20 14 70% 0 5 37 7.5
12 Monday Etim Cánh phải 2 1 1 11 8 72.73% 0 1 21 7.2
5 Anzor Mekvabishvili Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 16 14 87.5% 0 0 21 5.9
3 Oleksandr Romanchuk Trung vệ 0 0 0 55 46 83.64% 0 1 77 6.8
77 Pavlo Isenko Thủ môn 0 0 0 30 21 70% 0 0 38 6.7
23 Samuel Teles Pereira Nunes Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 29 20 68.97% 2 1 44 6.5
39 Steven Nsimba Forward 1 1 1 13 12 92.31% 0 0 17 7.9
15 Juraj Badelj Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 1 0 56 6.7
29 Luca Basceanu Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.3

AC Sparta Prague AC Sparta Prague
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Lukas Haraslin Cánh trái 2 0 3 19 15 78.95% 6 0 43 7.2
6 Kaan Kairinen Tiền vệ trụ 0 0 0 58 54 93.1% 3 0 67 7
25 Asger Sorensen Trung vệ 0 0 0 86 77 89.53% 0 3 95 6.6
1 Peter Vindahl Jensen Thủ môn 0 0 1 37 27 72.97% 0 0 42 6.7
10 Jan Kuchta Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.3
14 Veljko Birmancevic Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 2 0 14 6.5
17 Angelo Preciado Hậu vệ cánh phải 2 0 1 40 32 80% 4 0 69 6.5
20 Sivert Heggheim Mannsverk Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 33 7.2
11 Matej Rynes Tiền vệ trái 2 1 1 69 49 71.01% 1 2 86 8.4
5 Santiago Eneme Tiền vệ công 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 22 6.5
36 Garang Kuol Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.4
7 John Mercado Cánh trái 3 0 2 12 10 83.33% 3 0 33 6.9
26 Patrik Vydra Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 25 86.21% 1 0 37 6
9 Albion Rrahmani Tiền đạo cắm 3 1 0 10 6 60% 0 1 21 7.7
19 Adam Sevinsky Trung vệ 2 1 0 77 66 85.71% 0 2 84 5.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ