Kết quả trận Crystal Palace vs Tottenham Hotspur, 02h00 ngày 28/10
Crystal Palace
0.91
0.95
0.89
0.91
3.25
3.50
1.95
0.78
1.02
1.06
0.74
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Crystal Palace vs Tottenham Hotspur hôm nay ngày 28/10/2023 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Crystal Palace vs Tottenham Hotspur tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Crystal Palace vs Tottenham Hotspur hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Crystal Palace vs Tottenham Hotspur
Emerson Aparecido Leite De Souza JuniorRa sân: Ben Davies
0 - 1 Joel Ward(OW)
Ra sân: Jeffrey Schlupp
Brennan JohnsonRa sân: Richarlison de Andrade
Pierre Emile HojbjergRa sân: Yves Bissouma
0 - 2 Son Heung Min Kiến tạo: Brennan Johnson
Ra sân: Tyrick Mitchell
Ra sân: Will Hughes
Ra sân: Jefferson Andres Lerma Solis
Ra sân: Odsonne Edouard
Bryan Gil SalvatierraRa sân: James Maddison
Kiến tạo: Joachim Andersen
Brennan Johnson
Rodrigo BentancurRa sân: Dejan Kulusevski
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Crystal Palace VS Tottenham Hotspur
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Crystal Palace vs Tottenham Hotspur
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Jordan Ayew | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 1 | 25 | 6.59 | |
| 2 | Joel Ward | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 23 | 6.67 | |
| 19 | Will Hughes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 16 | 14 | 87.5% | 6 | 1 | 31 | 6.72 | |
| 1 | Samuel Johnstone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 0 | 17 | 6.43 | |
| 15 | Jeffrey Schlupp | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 14 | 6.19 | |
| 8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 18 | 6.43 | |
| 16 | Joachim Andersen | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 25 | 6.52 | |
| 22 | Odsonne Edouard | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 16 | 6.89 | |
| 28 | Cheick Oumar Doucoure | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
| 6 | Marc Guehi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.43 | |
| 3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 17 | 6.54 |
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Ben Davies | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 1 | 0 | 32 | 6.57 | |
| 7 | Son Heung Min | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.21 | |
| 13 | Guglielmo Vicario | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 26 | 7.27 | |
| 10 | James Maddison | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 32 | 6.39 | |
| 9 | Richarlison de Andrade | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 2 | 43 | 6.61 | |
| 17 | Cristian Gabriel Romero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 77 | 93.9% | 0 | 0 | 85 | 6.56 | |
| 8 | Yves Bissouma | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 0 | 56 | 6.76 | |
| 12 | Emerson Aparecido Leite De Souza Junior | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
| 21 | Dejan Kulusevski | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 1 | 0 | 21 | 6.24 | |
| 23 | Pedro Porro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 0 | 61 | 6.53 | |
| 29 | Pape Matar Sarr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 3 | 1 | 53 | 6.44 | |
| 37 | Micky van de Ven | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 52 | 98.11% | 0 | 0 | 61 | 6.76 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
