Kết quả trận Crystal Palace vs Manchester City, 21h00 ngày 14/12
Crystal Palace
0.96
0.92
0.94
0.92
3.75
3.70
1.87
0.84
1.06
0.71
1.20
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Crystal Palace vs Manchester City hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Crystal Palace vs Manchester City tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Crystal Palace vs Manchester City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Crystal Palace vs Manchester City
0 - 1 Erling Haaland Kiến tạo: Matheus Luiz Nunes
Ra sân: Jean Philippe Mateta
Ra sân: Daichi Kamada
0 - 2 Phil Foden Kiến tạo: Mathis Ryan Cherki
Ra sân: Nathaniel Clyne
Savio Moreira de OliveiraRa sân: Tijani Reijnders
0 - 3 Erling Haaland
Rayan Ait NouriRa sân: Nico OReilly
Omar MarmoushRa sân: Erling Haaland
Rico LewisRa sân: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Crystal Palace VS Manchester City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Crystal Palace vs Manchester City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Nathaniel Clyne | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 0 | 23 | 5.83 | |
| 19 | Will Hughes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 16 | 6.15 | |
| 18 | Daichi Kamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 36 | 6.56 | |
| 1 | Dean Henderson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 0 | 33 | 5.17 | |
| 7 | Ismaila Sarr | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 2 | 35 | 5.94 | |
| 14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 16 | 5.63 | |
| 9 | Edward Nketiah | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.91 | |
| 26 | Chris Richards | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 2 | 0 | 72 | 6.47 | |
| 5 | Maxence Lacroix | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 1 | 2 | 60 | 6.34 | |
| 6 | Marc Guehi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 1 | 2 | 51 | 5.95 | |
| 3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 2 | 1 | 47 | 5.74 | |
| 10 | Yeremi Pino | Cánh phải | 4 | 2 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 52 | 7.22 | |
| 20 | Adam Wharton | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 43 | 29 | 67.44% | 2 | 2 | 64 | 6.83 | |
| 12 | Chrisantus Uche | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 5.9 |
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 0 | 69 | 6.91 | |
| 25 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 35 | 7.76 | |
| 3 | Ruben Dias | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 96 | 86 | 89.58% | 0 | 2 | 109 | 7.06 | |
| 47 | Phil Foden | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 2 | 0 | 83 | 8.29 | |
| 9 | Erling Haaland | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 3 | 24 | 8.52 | |
| 4 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 41 | 6.65 | |
| 21 | Rayan Ait Nouri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
| 10 | Mathis Ryan Cherki | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 53 | 49 | 92.45% | 4 | 0 | 74 | 8.13 | |
| 24 | Josko Gvardiol | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 4 | 74 | 7.64 | |
| 7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
| 27 | Matheus Luiz Nunes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 71 | 59 | 83.1% | 2 | 0 | 92 | 7.92 | |
| 26 | Savio Moreira de Oliveira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.69 | |
| 14 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 87 | 77 | 88.51% | 0 | 2 | 106 | 7.13 | |
| 82 | Rico Lewis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
| 33 | Nico OReilly | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 3 | 47 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
