Kết quả trận Crystal Palace vs KuPs, 03h00 ngày 19/12
Crystal Palace
0.95
0.89
0.97
0.85
1.15
8.50
15.00
1.04
0.80
1.00
0.82
Cúp C3 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Crystal Palace vs KuPs hôm nay ngày 19/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Crystal Palace vs KuPs tại Cúp C3 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Crystal Palace vs KuPs hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Crystal Palace vs KuPs
Kiến tạo: Justin Devenny
1 - 1 Piotr Parzyszek Kiến tạo: Saku Savolainen
1 - 2 Ibrahim Cisse Kiến tạo: Clinton Antwi
Ra sân: Borna Sosa
Ra sân: Dean Benamar
Ra sân: Jefferson Andres Lerma Solis
Mohamed ToureRa sân: Petteri Pennanen
Paulo RicardoRa sân: Taneli Hamalainen
Clinton Antwi
Kiến tạo: Tyrick Mitchell
Ra sân: George King
Ra sân: Chrisantus Uche
Pa Momodou KonateRa sân: Piotr Parzyszek
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Crystal Palace VS KuPs
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Crystal Palace vs KuPs
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 1 | 52 | 6.7 | |
| 44 | Walter Benitez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
| 24 | Borna Sosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 20 | 6.3 | |
| 55 | Justin Devenny | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | |
| 42 | Kaden Rodney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 37 | 6.7 | |
| 21 | Romain Esse | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 26 | 7.7 | |
| 12 | Chrisantus Uche | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 25 | 7.7 | |
| 23 | Jaydee Canvot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 1 | 48 | 6.6 | |
| 72 | Dean Benamar | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 28 | 6.5 | |
| 60 | George King | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 31 | 7 | |
| 86 | Joel Drakes-Thomas | Defender | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 19 | 6.5 |
KuPs
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Petteri Pennanen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 13 | 6.1 | |
| 9 | Piotr Parzyszek | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 16 | 6.6 | |
| 6 | Saku Savolainen | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 19 | 6.6 | |
| 1 | Johannes Kreidl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 27 | 67.5% | 0 | 0 | 42 | 6.5 | |
| 13 | Jaakko Oksanen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 35 | 6.5 | |
| 25 | Clinton Antwi | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 3 | 2 | 23 | 6.3 | |
| 10 | Doni Arifi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 33 | 6.7 | |
| 15 | Ibrahim Cisse | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 2 | 38 | 7 | |
| 33 | Taneli Hamalainen | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
| 16 | Samuli Miettinen | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 41 | 6.2 | |
| 34 | Otto Ruoppi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 19 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
