Kết quả trận Crvena Zvezda vs Celtic FC, 02h00 ngày 25/09
Crvena Zvezda
0.92
0.92
1.01
0.81
3.00
3.40
2.20
1.25
0.64
0.33
2.10
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Crvena Zvezda vs Celtic FC hôm nay ngày 25/09/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Crvena Zvezda vs Celtic FC tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Crvena Zvezda vs Celtic FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Crvena Zvezda vs Celtic FC
Kelechi IheanachoRa sân: Daizen Maeda
Ra sân: Nemanja Radonjic
0 - 1 Kelechi Iheanacho Kiến tạo: Benjamin Nygren
Kiến tạo: Franklin Tebo Uchenna
Arne EngelsRa sân: Reo Hatate
James ForrestRa sân: Hyun-jun Yang
Ra sân: Marko Arnautovic
Michel-Ange BalikwishaRa sân: Sebastian Tounekti
Marcelo SaracchiRa sân: Kieran Tierney
Marcelo Saracchi
Ra sân: Mirko Ivanic
Kelechi Iheanacho
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Crvena Zvezda VS Celtic FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Crvena Zvezda vs Celtic FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crvena Zvezda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 89 | Marko Arnautovic | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 28 | 8 | |
| 4 | Mirko Ivanic | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 1 | 44 | 6.2 | |
| 13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 44 | 77.19% | 0 | 2 | 62 | 6.4 | |
| 1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 35 | 8.2 | |
| 21 | Timi Max Elsnik | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 2 | 3 | 54 | 6.8 | |
| 49 | Nemanja Radonjic | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 33 | 6.8 | |
| 10 | Aleksandar Katai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 9 | 6 | |
| 23 | Nair Tiknizyan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 1 | 49 | 6 | |
| 17 | Bruno Duarte da Silva | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 4 | 1 | 51 | 7.2 | |
| 66 | Young-woo Seol | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 51 | 38 | 74.51% | 2 | 0 | 81 | 7.1 | |
| 7 | Felicio Mendes Joao Milson | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 3 | 0 | 24 | 6.4 | |
| 20 | Tomás Hndel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 4 | 43 | 35 | 81.4% | 10 | 0 | 61 | 6.6 | |
| 30 | Franklin Tebo Uchenna | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 1 | 66 | 7.6 |
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 46 | 7.1 | |
| 49 | James Forrest | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 11 | 6.9 | |
| 42 | Callum McGregor | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 64 | 63 | 98.44% | 0 | 0 | 73 | 6.7 | |
| 17 | Kelechi Iheanacho | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 14 | 7.3 | |
| 63 | Kieran Tierney | Defender | 0 | 0 | 1 | 52 | 43 | 82.69% | 1 | 1 | 73 | 6.8 | |
| 20 | Cameron Carter-Vickers | Defender | 1 | 0 | 0 | 69 | 61 | 88.41% | 0 | 1 | 86 | 6.8 | |
| 38 | Daizen Maeda | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
| 5 | Liam Scales | Defender | 1 | 0 | 0 | 97 | 85 | 87.63% | 0 | 5 | 111 | 7.4 | |
| 36 | Marcelo Saracchi | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.8 | |
| 23 | Sebastian Tounekti | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 1 | 44 | 6.5 | |
| 8 | Benjamin Nygren | Forward | 2 | 2 | 3 | 34 | 29 | 85.29% | 5 | 1 | 57 | 7.6 | |
| 41 | Reo Hatate | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 0 | 44 | 6.3 | |
| 10 | Michel-Ange Balikwisha | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
| 27 | Arne Engels | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 6.7 | |
| 13 | Hyun-jun Yang | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 22 | 6.9 | |
| 51 | Colby Donovan | Defender | 1 | 1 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 2 | 1 | 68 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
