Kết quả trận Crewe Alexandra vs Newport County, 02h45 ngày 11/12
Crewe Alexandra
1.05
0.80
0.85
1.00
1.70
3.90
4.80
0.87
0.95
0.74
1.04
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Crewe Alexandra vs Newport County hôm nay ngày 11/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Crewe Alexandra vs Newport County tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Crewe Alexandra vs Newport County hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Crewe Alexandra vs Newport County
Kiến tạo: Tommi OReilly
Courtney Baker-Richardson
1 - 1 James Connolly(OW)
Jordan Wright
Ra sân: Jade Jay Mingi
Anthony Driscoll-Glennon
Ra sân: Owen Lunt

Courtney Baker-Richardson
Nathaniel OpokuRa sân: Gerard Garner
Davies T.Ra sân: Michael Spellman
Ra sân: Calum Agius
Joe ThomasRa sân: Cameron Evans
Kai WhitmoreRa sân: Ben Lloyd
2 - 2 Cameron Antwi Kiến tạo: Kai Whitmore
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Crewe Alexandra VS Newport County
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Crewe Alexandra vs Newport County
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crewe Alexandra
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Conor Thomas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 32 | 6.45 | |
| 6 | Max Sanders | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 39 | 30 | 76.92% | 4 | 1 | 47 | 6.63 | |
| 3 | Reece Hutchinson | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 1 | 46 | 6.49 | |
| 24 | Josh March | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 4 | Jade Jay Mingi | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 0 | 46 | 6.46 | |
| 18 | James Connolly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 30 | 69.77% | 0 | 4 | 57 | 6.26 | |
| 36 | Emre Tezgel | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 3 | 23 | 7.32 | |
| 26 | Tommi OReilly | Tiền vệ công | 4 | 1 | 2 | 25 | 17 | 68% | 3 | 0 | 50 | 7.04 | |
| 2 | Lewis Billington | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 54 | 6.97 | |
| 1 | Tom Booth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 14 | 50% | 0 | 0 | 35 | 6.12 | |
| 14 | Charlie Finney | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
| 19 | Owen Lunt | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 0 | 28 | 6.06 | |
| 20 | Calum Agius | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 19 | 6.31 |
Newport County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | James Clarke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 5 | 45 | 6.82 | |
| 15 | Lee Jenkins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 2 | 42 | 6.46 | |
| 28 | Jordan Wright | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 11 | 42.31% | 0 | 0 | 33 | 5.98 | |
| 19 | Gerard Garner | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 20 | 12 | 60% | 0 | 1 | 31 | 6.23 | |
| 9 | Courtney Baker-Richardson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 3 | 15 | 4.85 | |
| 3 | Anthony Driscoll-Glennon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 29 | 16 | 55.17% | 3 | 1 | 49 | 6.79 | |
| 2 | Cameron Evans | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 3 | 46 | 6.73 | |
| 11 | Cameron Antwi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 34 | 6.35 | |
| 44 | Sammy Braybroke | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 1 | 49 | 6.8 | |
| 21 | Michael Spellman | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 2 | 27 | 6.12 | |
| 20 | Ben Lloyd | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 1 | 33 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
