Kết quả trận Crewe Alexandra vs Newport County, 02h45 ngày 11/12

Vòng 19
02:45 ngày 11/12/2025
Crewe Alexandra
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 0)
Newport County 1
Địa điểm: Alexandra Stadium
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
+1
0.80
O 2.5
0.85
U 2.5
1.00
1
1.70
X
3.90
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
0.95
O 1
0.74
U 1
1.04

Hạng 2 Anh » 23

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Crewe Alexandra vs Newport County hôm nay ngày 11/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Crewe Alexandra vs Newport County tại Hạng 2 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Crewe Alexandra vs Newport County hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Crewe Alexandra vs Newport County

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Phút
Newport County Newport County
Emre Tezgel 1 - 0
Kiến tạo: Tommi OReilly
match goal
11'
45'
match yellow.png Courtney Baker-Richardson
48'
match phan luoi 1 - 1 James Connolly(OW)
56'
match yellow.png Jordan Wright
Charlie Finney
Ra sân: Jade Jay Mingi
match change
56'
61'
match yellow.png Anthony Driscoll-Glennon
Josh March
Ra sân: Owen Lunt
match change
63'
64'
match yellow.pngmatch red Courtney Baker-Richardson
71'
match change Nathaniel Opoku
Ra sân: Gerard Garner
75'
match change Davies T.
Ra sân: Michael Spellman
Dion Rankine
Ra sân: Calum Agius
match change
76'
Josh March 2 - 1 match goal
78'
Charlie Finney match yellow.png
81'
86'
match change Joe Thomas
Ra sân: Cameron Evans
86'
match change Kai Whitmore
Ra sân: Ben Lloyd
90'
match goal 2 - 2 Cameron Antwi
Kiến tạo: Kai Whitmore

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Crewe Alexandra VS Newport County

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Newport County Newport County
18
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Phạt góc
 
1
16
 
Sút Phạt
 
13
3
 
Việt vị
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
40
 
Đánh đầu
 
46
2
 
Cứu thua
 
3
9
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
13
34
 
Long pass
 
25
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
8
 
Successful center
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
17
 
Đánh đầu thành công
 
26
4
 
Cản sút
 
4
6
 
Rê bóng thành công
 
9
8
 
Đánh chặn
 
2
28
 
Ném biên
 
16
439
 
Số đường chuyền
 
338
77%
 
Chuyền chính xác
 
69%
104
 
Pha tấn công
 
71
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
28
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
3
 
Cơ hội lớn
 
1
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
10
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
5
8
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
5
50
 
Số pha tranh chấp thành công
 
52
1.29
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.62
1.29
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.62
0.93
 
Cú sút trúng đích
 
1.04
34
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
12
29
 
Số quả tạt chính xác
 
11
33
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
26
17
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
26
31
 
Phá bóng
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Josh March
15
Dion Rankine
14
Charlie Finney
29
Adrien Thibaut
22
Phil Croker
13
Sam Waller
30
Stan Dancey
Crewe Alexandra Crewe Alexandra 4-2-3-1
4-4-1-1 Newport County Newport County
1
Booth
3
Hutchins...
2
Billingt...
18
Connolly
4
Mingi
6
Sanders
8
Thomas
20
Agius
19
Lunt
26
OReilly
36
Tezgel
28
Wright
2
Evans
15
Jenkins
5
Clarke
3
Driscoll...
21
Spellman
11
Antwi
44
Braybrok...
20
Lloyd
19
Garner
9
Baker-Ri...

Substitutes

24
Nathaniel Opoku
17
Davies T.
12
Joe Thomas
14
Kai Whitmore
6
Ciaran Brennan
1
Nik Tzanev
7
Bobby Kamwa
Đội hình dự bị
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Josh March 24
Dion Rankine 15
Charlie Finney 14
Adrien Thibaut 29
Phil Croker 22
Sam Waller 13
Stan Dancey 30
Crewe Alexandra Newport County
24 Nathaniel Opoku
17 Davies T.
12 Joe Thomas
14 Kai Whitmore
6 Ciaran Brennan
1 Nik Tzanev
7 Bobby Kamwa

Dữ liệu đội bóng:Crewe Alexandra vs Newport County

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
10.33 Phạm lỗi 10
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2.33
45% Kiểm soát bóng 46.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.7
1.3 Bàn thua 2.2
4.7 Sút trúng cầu môn 2.8
10.4 Phạm lỗi 10.5
4.3 Phạt góc 3
1.6 Thẻ vàng 2.2
46.9% Kiểm soát bóng 47.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crewe Alexandra (28trận)
Chủ Khách
Newport County (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
5
HT-H/FT-T
3
4
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
2
1
4
0
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
5
1
HT-B/FT-B
1
4
5
3

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Conor Thomas Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 20 17 85% 0 1 32 6.45
6 Max Sanders Tiền vệ trụ 0 0 3 39 30 76.92% 4 1 47 6.63
3 Reece Hutchinson Hậu vệ cánh trái 3 0 1 26 19 73.08% 2 1 46 6.49
24 Josh March Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
4 Jade Jay Mingi Defender 0 0 0 26 17 65.38% 1 0 46 6.46
18 James Connolly Trung vệ 0 0 0 43 30 69.77% 0 4 57 6.26
36 Emre Tezgel Tiền đạo cắm 1 1 1 19 13 68.42% 0 3 23 7.32
26 Tommi OReilly Tiền vệ công 4 1 2 25 17 68% 3 0 50 7.04
2 Lewis Billington Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 32 86.49% 0 1 54 6.97
1 Tom Booth Thủ môn 0 0 0 28 14 50% 0 0 35 6.12
14 Charlie Finney Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.02
19 Owen Lunt Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 16 10 62.5% 2 0 28 6.06
20 Calum Agius Cánh trái 1 0 0 12 10 83.33% 3 0 19 6.31

Newport County Newport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 James Clarke Trung vệ 0 0 0 34 24 70.59% 0 5 45 6.82
15 Lee Jenkins Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 2 42 6.46
28 Jordan Wright Thủ môn 0 0 0 26 11 42.31% 0 0 33 5.98
19 Gerard Garner Tiền đạo cắm 0 0 1 20 12 60% 0 1 31 6.23
9 Courtney Baker-Richardson Tiền đạo cắm 1 0 0 9 5 55.56% 0 3 15 4.85
3 Anthony Driscoll-Glennon Hậu vệ cánh trái 0 0 2 29 16 55.17% 3 1 49 6.79
2 Cameron Evans Trung vệ 0 0 0 29 21 72.41% 1 3 46 6.73
11 Cameron Antwi Tiền vệ trụ 1 0 0 24 20 83.33% 0 0 34 6.35
44 Sammy Braybroke Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 26 86.67% 1 1 49 6.8
21 Michael Spellman Cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 1 2 27 6.12
20 Ben Lloyd Tiền vệ công 1 1 1 19 13 68.42% 1 1 33 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ