Kết quả trận Crewe Alexandra vs Bristol Rovers, 02h45 ngày 20/12
Crewe Alexandra 1
0.83
1.03
0.93
0.93
1.95
3.50
3.80
0.98
0.84
0.85
0.95
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Crewe Alexandra vs Bristol Rovers hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Crewe Alexandra vs Bristol Rovers tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Crewe Alexandra vs Bristol Rovers hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Crewe Alexandra vs Bristol Rovers
Kiến tạo: Reece Hutchinson
1 - 1 Callum Morton Kiến tạo: Alfie Kilgour
Clinton Mola
Ra sân: Emre Tezgel
Jack Sparkes
Shaqai FordeRa sân: Fabrizio Cavegn
Luke Kevin Southwood
Ruel SotiriouRa sân: Luke Thomas
Joel CotterillRa sân: Alfie Chang
Ollie DewsburyRa sân: Callum Morton
Ra sân: Josh March
Ra sân: Owen Lunt
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Crewe Alexandra VS Bristol Rovers
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Crewe Alexandra vs Bristol Rovers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crewe Alexandra
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Max Sanders | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 7 | 0 | 35 | 6.04 | |
| 3 | Reece Hutchinson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 2 | 0 | 30 | 6.97 | |
| 24 | Josh March | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 2 | 2 | 24 | 6.19 | |
| 18 | James Connolly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 4 | 28 | 6.39 | |
| 36 | Emre Tezgel | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.99 | |
| 13 | Sam Waller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 4 | 30.77% | 0 | 0 | 22 | 5.51 | |
| 26 | Tommi OReilly | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 2 | 40 | 7.6 | |
| 2 | Lewis Billington | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 3 | 27 | 6.41 | |
| 15 | Dion Rankine | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 20 | 6.6 | |
| 19 | Owen Lunt | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 2 | 31 | 6.8 | |
| 20 | Calum Agius | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 33 | 6.11 | |
| 29 | Adrien Thibaut | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.09 |
Bristol Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Joshua McEachran | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 42 | 30 | 71.43% | 1 | 0 | 49 | 6.61 | |
| 4 | Taylor Moore | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 35 | 6.04 | |
| 3 | Jack Sparkes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 6 | 2 | 51 | 6.21 | |
| 11 | Luke Thomas | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 22 | 13 | 59.09% | 2 | 0 | 32 | 6.58 | |
| 5 | Alfie Kilgour | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 2 | 47 | 7.03 | |
| 39 | Callum Morton | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 2 | 28 | 7.27 | |
| 1 | Luke Kevin Southwood | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 22 | 6.34 | |
| 6 | Clinton Mola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 2 | 46 | 6.29 | |
| 24 | Alfie Chang | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 28 | 6.21 | |
| 22 | Kamil Conteh | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 1 | 36 | 6.2 | |
| 7 | Shaqai Forde | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.11 | |
| 29 | Fabrizio Cavegn | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 13 | 6.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
