Kết quả trận Cremonese vs Lecce, 18h30 ngày 07/12
Cremonese
0.92
0.98
0.86
1.02
2.25
3.00
3.30
0.87
1.03
0.84
1.04
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Cremonese vs Lecce hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Cremonese vs Lecce tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Cremonese vs Lecce hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Cremonese vs Lecce
Lameck Banda
Riccardo SottilRa sân: Lameck Banda
Francesco CamardaRa sân: Nikola Stulic
Konan Ignace Jocelyn N’driRa sân: Santiago Pierotti
Ra sân: Warren Bondo
Ra sân: Jari Vandeputte
Ra sân: Federico Bonazzoli
Mohamed KabaRa sân: Ylber Ramadani
Alex SalaRa sân: Medon Berisha
Kiến tạo: Alessio Zerbin
Antonino Gallo
Ra sân: Matteo Bianchetti
Ra sân: Tommaso Barbieri
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Cremonese VS Lecce
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Cremonese vs Lecce
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cremonese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Matteo Bianchetti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 2 | 56 | 6.98 | |
| 10 | Jamie Vardy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 3 | 25% | 0 | 1 | 18 | 6.4 | |
| 99 | Antonio Sanabria | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 7.16 | |
| 90 | Federico Bonazzoli | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 40 | 7.12 | |
| 33 | Alberto Grassi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.19 | |
| 27 | Jari Vandeputte | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 25 | 18 | 72% | 6 | 0 | 47 | 7.15 | |
| 1 | Emil Audero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 24 | 6.62 | |
| 7 | Alessio Zerbin | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 8 | 6.24 | |
| 32 | Martin Ismael Payero | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 20 | 14 | 70% | 2 | 1 | 33 | 6.93 | |
| 24 | Filippo Terracciano | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 3 | 52 | 7.4 | |
| 38 | Warren Bondo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 31 | 6.37 | |
| 6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 41 | 7.22 | |
| 22 | Romano Floriani | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 3 | 47 | 7.79 | |
| 4 | Tommaso Barbieri | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 5 | 0 | 39 | 6.26 |
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 2 | 28 | 6.19 | |
| 29 | Lassana Coulibaly | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 1 | 2 | 37 | 6.37 | |
| 20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 43 | 5.51 | |
| 23 | Riccardo Sottil | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 3 | 0 | 15 | 6.4 | |
| 11 | Konan Ignace Jocelyn N’dri | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.9 | |
| 50 | Santiago Pierotti | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 2 | 38 | 6.55 | |
| 19 | Lameck Banda | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 19 | 6 | |
| 25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 3 | 2 | 57 | 6.62 | |
| 9 | Nikola Stulic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 2 | 21 | 6 | |
| 77 | Mohamed Kaba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
| 17 | Danilo Veiga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 1 | 1 | 67 | 6.17 | |
| 6 | Alex Sala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
| 10 | Medon Berisha | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 7 | 0 | 44 | 6.84 | |
| 4 | Kialonda Gaspar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 4 | 37 | 6.41 | |
| 22 | Francesco Camarda | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 5.9 | |
| 44 | Tiago Gabriel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 32 | 5.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
