Kết quả trận Cremonese vs Juventus, 02h45 ngày 02/11
Cremonese
0.93
0.95
1.02
0.86
9.50
3.75
1.44
1.25
0.70
0.36
1.90
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Cremonese vs Juventus hôm nay ngày 02/11/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Cremonese vs Juventus tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Cremonese vs Juventus hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Cremonese vs Juventus
0 - 1 Filip Kostic
Ra sân: Warren Bondo
Francisco ConceicaoRa sân: Lois Openda
0 - 2 Andrea Cambiaso
Ra sân: Federico Bonazzoli
Ra sân: Romano Floriani
Joao Mario Neto LopesRa sân: Filip Kostic
Vasilije AdzicRa sân: Kephren Thuram-Ulien
Ra sân: Filippo Terracciano
Kiến tạo: Dennis Johnsen
Jonathan Christian DavidRa sân: Dusan Vlahovic
Daniele RuganiRa sân: Weston Mckennie
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Cremonese VS Juventus
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Cremonese vs Juventus
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cremonese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Matteo Bianchetti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 2 | 4 | 69 | 5.78 | |
| 10 | Jamie Vardy | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 3 | 10 | 6.29 | |
| 90 | Federico Bonazzoli | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 28 | 6.1 | |
| 27 | Jari Vandeputte | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 0 | 52 | 5.46 | |
| 1 | Emil Audero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 38 | 6.56 | |
| 32 | Martin Ismael Payero | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 4 | 0 | 40 | 5.71 | |
| 24 | Filippo Terracciano | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 1 | 2 | 59 | 5.62 | |
| 38 | Warren Bondo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 44 | 6.43 | |
| 6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 1 | 1 | 53 | 6.16 | |
| 19 | Jeremy Sarmiento | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.9 | |
| 22 | Romano Floriani | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 31 | 5.77 | |
| 4 | Tommaso Barbieri | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 5 | 0 | 44 | 6.29 |
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Filip Kostic | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 6 | 0 | 53 | 7.97 | |
| 5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 1 | 0 | 53 | 7.27 | |
| 9 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 2 | 36 | 6.83 | |
| 16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 26 | 6.85 | |
| 22 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 2 | 42 | 6.92 | |
| 8 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 0 | 52 | 6.62 | |
| 20 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 39 | 6.79 | |
| 19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 1 | 41 | 6.57 | |
| 15 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 0 | 53 | 6.69 | |
| 27 | Andrea Cambiaso | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 3 | 35 | 30 | 85.71% | 3 | 1 | 48 | 7.87 | |
| 7 | Francisco Conceicao | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.12 | |
| 4 | Federico Gatti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 36 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
