Kết quả trận Crawley Town vs Oldham Athletic, 22h00 ngày 13/12
Crawley Town
0.90
0.94
0.98
0.84
2.60
3.30
2.70
0.90
0.94
0.76
1.06
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Crawley Town vs Oldham Athletic hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Crawley Town vs Oldham Athletic tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Crawley Town vs Oldham Athletic hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Crawley Town vs Oldham Athletic
Jake LeakeRa sân: Luke Hannant
Jack StevensRa sân: Jake Caprice
1 - 1 Michael Mellon Kiến tạo: Jack Stevens
Ra sân: Kaheim Dixon
Ra sân: Reece Brown
Joe GarnerRa sân: Mike Fondop Talum
Jake Leake
1 - 2 Jack Stevens Kiến tạo: Michael Mellon
Ra sân: Ade Adeyemo
Ra sân: Jack Roles
Kiến tạo: Dion Pereira
Jack Stevens
Joe Garner
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Crawley Town VS Oldham Athletic
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Crawley Town vs Oldham Athletic
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crawley Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Gavan Holohan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.91 | |
| 10 | Reece Brown | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 41 | 6.87 | |
| 9 | Kabongo Tshimanga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
| 3 | Dion Conroy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 53 | 6.54 | |
| 21 | Ryan Loft | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 5 | 20 | 7.4 | |
| 26 | Jay Williams | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 2 | 36 | 6.07 | |
| 19 | Dion Pereira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
| 11 | Jack Roles | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 2 | 1 | 57 | 6.61 | |
| 28 | Josh Flint | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 4 | 57 | 6.55 | |
| 27 | Louie Watson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 10 | 6.02 | |
| 5 | Charlie Barker | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 19 | 61.29% | 4 | 7 | 66 | 7.36 | |
| 7 | Harry Forster | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 4 | 3 | 47 | 6.83 | |
| 1 | Harvey Davies | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 19 | 54.29% | 0 | 0 | 55 | 6.75 | |
| 22 | Ade Adeyemo | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 37 | 6.35 | |
| 24 | Kaheim Dixon | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 28 | 6.24 |
Oldham Athletic
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Joe Garner | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.12 | |
| 20 | Jake Caprice | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 22 | 6.31 | |
| 8 | Ryan Woods | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 4 | 37 | 27 | 72.97% | 8 | 3 | 54 | 7.45 | |
| 5 | Donervorn Daniels | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 24 | 6.39 | |
| 6 | Emmanuel Gaetan Nguemkam Monthe | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 3 | 35 | 6.45 | |
| 4 | Tom Pett | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 3 | 29 | 6.72 | |
| 1 | Matthew Hudson | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 29 | 16 | 55.17% | 0 | 0 | 37 | 6.96 | |
| 19 | Luke Hannant | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.15 | |
| 2 | Reagan Ogle | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 2 | 5 | 60 | 7.36 | |
| 9 | Mike Fondop Talum | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 10 | 25 | 7.28 | |
| 3 | Jake Leake | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 3 | 2 | 49 | 6.84 | |
| 28 | Michael Mellon | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 10 | 4 | 40% | 2 | 3 | 20 | 8.19 | |
| 11 | Jack Stevens | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 12 | 7.58 | |
| 26 | Kai Payne | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 1 | 28 | 6.51 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
