Kết quả trận Crawley Town vs Colchester United, 22h00 ngày 26/12
Crawley Town
1.01
0.83
0.75
0.95
2.53
3.45
2.31
1.11
0.72
0.78
1.02
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Crawley Town vs Colchester United hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Crawley Town vs Colchester United tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Crawley Town vs Colchester United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Crawley Town vs Colchester United
Kiến tạo: Jack Roles
1 - 1 Kyreece Lisbie
Samson Tovide
Jack PayneRa sân: Samson Tovide
Micah Mbick
Ra sân: Geraldo Bajrami
Ra sân: Jack Roles
Ra sân: Reece Brown
Ra sân: Harry Forster
Will GoodwinRa sân: Micah Mbick
Robert HuntRa sân: Teddy Bishop
Owura EdwardsRa sân: Kyreece Lisbie
Ra sân: Dion Pereira
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Crawley Town VS Colchester United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Crawley Town vs Colchester United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crawley Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Gavan Holohan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 0 | 20 | 5.94 | |
| 10 | Reece Brown | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 1 | 33 | 7.52 | |
| 9 | Kabongo Tshimanga | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.95 | |
| 13 | Harry McKirdy | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
| 3 | Dion Conroy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 49 | 79.03% | 0 | 0 | 81 | 6.88 | |
| 21 | Ryan Loft | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 4 | 26 | 6.32 | |
| 26 | Jay Williams | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 6 | 59 | 7.27 | |
| 19 | Dion Pereira | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 2 | 1 | 42 | 6.29 | |
| 11 | Jack Roles | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 31 | 6.57 | |
| 4 | Geraldo Bajrami | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 1 | 4 | 43 | 7.45 | |
| 28 | Josh Flint | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 4 | 47 | 6.5 | |
| 27 | Louie Watson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.87 | |
| 5 | Charlie Barker | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 28 | 66.67% | 2 | 3 | 73 | 7.16 | |
| 7 | Harry Forster | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 6 | 1 | 27 | 6.05 | |
| 1 | Harvey Davies | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 20 | 57.14% | 0 | 0 | 41 | 6.23 | |
| 22 | Ade Adeyemo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 3 | 1 | 12 | 6.44 |
Colchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Jack Payne | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 2 | 0 | 15 | 6.14 | |
| 8 | Teddy Bishop | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 38 | 6.42 | |
| 1 | Matthew Macey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 8 | 30.77% | 0 | 0 | 37 | 6.34 | |
| 30 | Kane Vincent-Young | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 1 | 48 | 6.57 | |
| 7 | Harry Anderson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 30 | 6.51 | |
| 3 | Ellis Iandolo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 44 | 27 | 61.36% | 4 | 6 | 79 | 7.27 | |
| 2 | Robert Hunt | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.08 | |
| 16 | Arthur Read | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 1 | 2 | 49 | 6.61 | |
| 5 | Jack Tucker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 0 | 2 | 56 | 6.95 | |
| 21 | Owura Edwards | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 12 | 6.08 | |
| 9 | Samson Tovide | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.19 | |
| 19 | Will Goodwin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 3 | 5 | 6.2 | |
| 33 | Micah Mbick | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 22 | 6.06 | |
| 24 | Harvey Araujo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 32 | 72.73% | 0 | 4 | 61 | 7 | |
| 14 | Kyreece Lisbie | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 1 | 23 | 7.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
