Kết quả trận Crawley Town vs Charlton Athletic, 02h45 ngày 12/03
Crawley Town
0.95
0.87
0.95
0.85
4.20
3.40
1.91
0.73
1.07
0.40
2.00
Hạng 3 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Crawley Town vs Charlton Athletic hôm nay ngày 12/03/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Crawley Town vs Charlton Athletic tại Hạng 3 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Crawley Town vs Charlton Athletic hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Crawley Town vs Charlton Athletic
Karoy Anderson
0 - 1 Thierry Small Kiến tạo: Alex Gilbert
Matt GoddenRa sân: Joshua Edwards
Ra sân: Max Anderson
Ra sân: Panutche Camara
Macaulay Gillesphey
Ra sân: Ade Adeyemo
Ra sân: Liam Fraser
Thomas Peter McIntyreRa sân: Alex Gilbert
Danny HyltonRa sân: Miles Leaburn
Ra sân: Toby Mullarkey
Alex MitchellRa sân: Tyreece Campbell
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Crawley Town VS Charlton Athletic
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Crawley Town vs Charlton Athletic
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crawley Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Toby Mullarkey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 4 | 31 | 6.6 | |
| 1 | Joseph Wollacott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 15 | 45.45% | 0 | 0 | 43 | 7 | |
| 12 | Panutche Camara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 44 | 6.9 | |
| 10 | Liam Fraser | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 2 | 50 | 6.9 | |
| 45 | Tyreece John Jules | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
| 6 | Max Anderson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 3 | 34 | 6.6 | |
| 27 | Louie Watson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 5 | 6.5 | |
| 5 | Charlie Barker | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 29 | 69.05% | 2 | 2 | 72 | 7.2 | |
| 9 | Will Swan | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 2 | 18 | 6.5 | |
| 30 | Ben Radcliffe | Defender | 1 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 1 | 3 | 36 | 6.8 | |
| 18 | Junior Quitirna | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 25 | 19 | 76% | 4 | 1 | 40 | 7 | |
| 26 | Kamari Doyle | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 2 | 0 | 44 | 6.8 | |
| 22 | Ade Adeyemo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 2 | 37 | 6.3 |
Charlton Athletic
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Matt Godden | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.8 | |
| 5 | Lloyd Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 8 | 57 | 7.7 | |
| 3 | Macaulay Gillesphey | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 1 | 2 | 60 | 7.7 | |
| 16 | Joshua Edwards | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 4 | 0 | 43 | 6.8 | |
| 25 | Will Mannion | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 19 | 6.7 | |
| 6 | Conor Coventry | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 1 | 0 | 50 | 7.6 | |
| 2 | Kayne Ramsey | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 34 | 25 | 73.53% | 3 | 2 | 53 | 7.1 | |
| 17 | Alex Gilbert | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 4 | 0 | 45 | 7.2 | |
| 26 | Thierry Small | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 4 | 0 | 36 | 7.2 | |
| 7 | Tyreece Campbell | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 1 | 40 | 7.2 | |
| 11 | Miles Leaburn | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 2 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 8 | 35 | 7.4 | |
| 18 | Karoy Anderson | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 41 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
