Kết quả trận CR Belouizdad vs Olympique Akbou, 00h00 ngày 21/12

Vòng 13
00:00 ngày 21/12/2025
CR Belouizdad 1
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (1 - 1)
Olympique Akbou
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.87
O 2
0.85
U 2
0.79
1
1.67
X
3.10
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.88
O 0.75
0.82
U 0.75
0.98

VĐQG Angiêri » 14

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá CR Belouizdad vs Olympique Akbou hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd CR Belouizdad vs Olympique Akbou tại VĐQG Angiêri 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả CR Belouizdad vs Olympique Akbou hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả CR Belouizdad vs Olympique Akbou

CR Belouizdad CR Belouizdad
Phút
Olympique Akbou Olympique Akbou
8'
match goal 0 - 1 Walid Zamoum
Lofti Boussouar 1 - 1 match goal
25'
match yellow.png
33'
match yellow.png
35'
41'
match yellow.png
45'
match yellow.png
52'
match change Ghilas Belgacem
Ra sân: Ramdane Hitala
52'
match change Mohand Sediri
Ra sân: Rezki Hamroune
66'
match change Mohamed Amine Gherbi
Ra sân: Walid Zamoum
69'
match goal 1 - 2 Mohamed Amine Gherbi
72'
match yellow.png
Bilal Boukerchaoui
Ra sân: Djaber Kaassis
match change
75'
Mohamed Belkhir
Ra sân: Abdennour Belhocini
match change
75'
78'
match yellow.png
match red
79'
79'
match yellow.png
Naoufel Khacef
Ra sân: Youcef Amine Laouafi
match change
81'
83'
match yellow.png
Mohamed Ali Ben Hammouda
Ra sân: Younes Ouassa
match change
85'
Mohamed Ali Ben Hammouda 2 - 2 match goal
88'
Mohamed Ali Ben Hammouda 3 - 2 match goal
90'
90'
match yellow.png
match yellow.png
90'
match yellow.png
90'
match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật CR Belouizdad VS Olympique Akbou

CR Belouizdad CR Belouizdad
Olympique Akbou Olympique Akbou
21
 
Tổng cú sút
 
9
11
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Phạt góc
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
7
1
 
Thẻ đỏ
 
0
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
10
 
Sút ra ngoài
 
4
139
 
Pha tấn công
 
66
101
 
Tấn công nguy hiểm
 
30
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Mohamed Belkhir
20
Mohamed Ali Ben Hammouda
29
Bilal Boukerchaoui
10
Endri Cekici
24
Naoufel Khacef
11
Abderrahmane Meziane Bentahar
16
Anes Mokhtar
15
Housseyn Selmi
CR Belouizdad CR Belouizdad
Olympique Akbou Olympique Akbou
30
Chaal
7
Belhocin...
8
Benguit
28
Melali
13
Boussoua...
3
Benayada
27
Kaassis
21
Laouafi
25
Ouassa
2
Keddad
5
Kelalech...
7
Hitala
6
Zidi
4
Amriche
23
Mehdaoui
8
Bensaada...
10
Zamoum
11
Hamroune
5
Bouteldj...
30
Fegoun
17
Boukarou...
24
Chelfaou...

Substitutes

20
Toufik Addadi
2
Abdeldjalil Bahoussi
26
Ghilas Belgacem
21
Walid Bencherifa
9
Mohamed Amine Gherbi
16
Benaouda Klileche
18
Hicham Messiad
12
Mohand Sediri
29
Aly Sissoko
Đội hình dự bị
CR Belouizdad CR Belouizdad
Mohamed Belkhir 22
2 Mohamed Ali Ben Hammouda 20
Bilal Boukerchaoui 29
Endri Cekici 10
Naoufel Khacef 24
Abderrahmane Meziane Bentahar 11
Anes Mokhtar 16
Housseyn Selmi 15
CR Belouizdad Olympique Akbou
20 Toufik Addadi
2 Abdeldjalil Bahoussi
26 Ghilas Belgacem
21 Walid Bencherifa
9 Mohamed Amine Gherbi
16 Benaouda Klileche
18 Hicham Messiad
12 Mohand Sediri
29 Aly Sissoko

Dữ liệu đội bóng:CR Belouizdad vs Olympique Akbou

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
10.33 Sút trúng cầu môn 4.33
6.33 Phạt góc 6.33
3 Thẻ vàng 3.67
67% Kiểm soát bóng 45.33%
7 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.5
5.1 Sút trúng cầu môn 3.9
5.4 Phạt góc 3.3
3 Thẻ vàng 2.9
57.4% Kiểm soát bóng 47.6%
5.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CR Belouizdad (18trận)
Chủ Khách
Olympique Akbou (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
2
HT-H/FT-T
3
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
3
1
1