Kết quả trận Coventry City vs Watford, 18h30 ngày 25/10
Coventry City
1.05
0.83
0.84
1.02
1.50
4.20
5.50
1.05
0.83
0.29
2.50
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Coventry City vs Watford hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Coventry City vs Watford tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Coventry City vs Watford hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Coventry City vs Watford
Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto
James Abankwah
Mamadou Doumbia
Matthew PollockRa sân: Moussa Sissoko
Hector KyprianouRa sân: Edo Kayembe
Ra sân: Bobby Thomas
Nestory IrankundaRa sân: Kwadwo Baah
Vivaldo SemedoRa sân: Mamadou Doumbia
3 - 1 Imran Louza
Ra sân: Haji Wright
Ra sân: Ephron Mason-Clarke
Ra sân: Milan van Ewijk
Thomas InceRa sân: Rocco Vata
Nestory Irankunda
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Coventry City VS Watford
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Coventry City vs Watford
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Matt Grimes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 76 | 69 | 90.79% | 4 | 1 | 90 | 7.02 | |
| 23 | Brandon Thomas-Asante | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 40 | 7.47 | |
| 11 | Haji Wright | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 2 | 22 | 6.65 | |
| 3 | Jay Dasilva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 2 | 0 | 56 | 6.33 | |
| 26 | Luke Woolfenden | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 2 | 34 | 6.52 | |
| 10 | Ephron Mason-Clarke | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 23 | 6.18 | |
| 15 | Liam Kitching | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 54 | 46 | 85.19% | 1 | 0 | 69 | 7.63 | |
| 7 | Tatsuhiro Sakamoto | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 2 | 32 | 8.11 | |
| 27 | Milan van Ewijk | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 4 | 0 | 58 | 7.11 | |
| 9 | Ellis Simms | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.01 | |
| 28 | Josh Eccles | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
| 4 | Bobby Thomas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 28 | 6.62 | |
| 8 | Jamie Allen | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 29 | 29 | 100% | 0 | 0 | 34 | 7.53 | |
| 19 | Carl Rushworth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 34 | 6.33 |
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.89 | |
| 1 | Egil Selvik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 24 | 5.59 | |
| 16 | Marc Joel Bola | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 39 | 6.05 | |
| 39 | Edo Kayembe | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 25 | 5.89 | |
| 10 | Imran Louza | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 51 | 42 | 82.35% | 3 | 1 | 62 | 7.11 | |
| 6 | Matthew Pollock | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 15 | 6.36 | |
| 34 | Kwadwo Baah | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 22 | 6.03 | |
| 5 | Hector Kyprianou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 2 | 15 | 6.46 | |
| 2 | Jeremy Ngakia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 6 | 0 | 53 | 6.51 | |
| 25 | James Abankwah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 32 | 4.8 | |
| 66 | Nestory Irankunda | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
| 4 | Kevin Keben Biakolo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 58 | 6.09 | |
| 18 | Vivaldo Semedo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.48 | |
| 11 | Rocco Vata | Cánh trái | 5 | 2 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 37 | 6.43 | |
| 20 | Mamadou Doumbia | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 11 | 11 | 100% | 0 | 3 | 27 | 6.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
