Kết quả trận Coventry City vs Swansea City, 22h00 ngày 26/12
Coventry City
0.85
1.05
0.90
0.98
1.53
4.33
5.75
1.06
0.84
1.16
0.74
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Coventry City vs Swansea City hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Coventry City vs Swansea City tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Coventry City vs Swansea City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Coventry City vs Swansea City
Marko Stamenic
Melker WidellRa sân: Zan Vipotnik
Zeidane InoussaRa sân: Ji Seong Eom
Zeidane Inoussa
Ra sân: Ellis Simms
Ra sân: Jack Rudoni
Malick YalcouyeRa sân: Ronald Pereira Martins
Jay FultonRa sân: Goncalo Baptista Franco
Ra sân: Milan van Ewijk
Bobby WalesRa sân: Liam Cullen
Ra sân: Ephron Mason-Clarke
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Coventry City VS Swansea City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Coventry City vs Swansea City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Jake Bidwell | Defender | 1 | 0 | 0 | 51 | 36 | 70.59% | 6 | 2 | 78 | 6.83 | |
| 6 | Matt Grimes | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 58 | 49 | 84.48% | 6 | 3 | 74 | 7.2 | |
| 29 | Victor Torp | Midfielder | 1 | 1 | 3 | 32 | 27 | 84.38% | 5 | 1 | 51 | 7.43 | |
| 11 | Haji Wright | Forward | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 12 | 6.1 | |
| 26 | Luke Woolfenden | Defender | 1 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 2 | 42 | 7.2 | |
| 10 | Ephron Mason-Clarke | Midfielder | 5 | 3 | 2 | 30 | 21 | 70% | 0 | 2 | 50 | 8.45 | |
| 15 | Liam Kitching | Defender | 1 | 1 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 2 | 52 | 7.18 | |
| 7 | Tatsuhiro Sakamoto | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 1 | 26 | 6.7 | |
| 27 | Milan van Ewijk | Defender | 0 | 0 | 3 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 0 | 45 | 7.18 | |
| 5 | Jack Rudoni | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 5 | 1 | 40 | 6.46 | |
| 9 | Ellis Simms | Forward | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.22 | |
| 28 | Josh Eccles | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 11 | 6.22 | |
| 20 | Kaine Hayden | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 2 | 10 | 6.31 | |
| 19 | Carl Rushworth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 0 | 49 | 6.95 | |
| 33 | Miguel Brau | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.11 |
Swansea City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Jay Fulton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 1 | 7 | 6.24 | |
| 30 | Ethan Galbraith | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 71 | 59 | 83.1% | 3 | 0 | 97 | 6.8 | |
| 15 | Cameron Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 6 | 79 | 7.9 | |
| 22 | Lawrence Vigouroux | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 47 | 7.38 | |
| 14 | Josh Tymon | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 2 | 57 | 6.57 | |
| 20 | Liam Cullen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 32 | 6.12 | |
| 5 | Benjamin Cabango | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 57 | 93.44% | 0 | 4 | 80 | 7.26 | |
| 10 | Ji Seong Eom | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 1 | 28 | 6.7 | |
| 17 | Goncalo Baptista Franco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 55 | 48 | 87.27% | 2 | 0 | 66 | 6.03 | |
| 27 | Zeidane Inoussa | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.15 | |
| 6 | Marko Stamenic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 1 | 63 | 5.77 | |
| 9 | Zan Vipotnik | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 12 | 5.91 | |
| 7 | Melker Widell | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 1 | 26 | 6.62 | |
| 35 | Ronald Pereira Martins | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 38 | 5.95 | |
| 24 | Bobby Wales | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 5.96 | |
| 8 | Malick Yalcouye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
