Kết quả trận Coventry City vs Cardiff City, 22h00 ngày 30/11
Coventry City
1.02
0.88
0.96
0.92
1.73
3.60
4.20
0.94
0.96
0.36
2.00
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Coventry City vs Cardiff City hôm nay ngày 30/11/2024 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Coventry City vs Cardiff City tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Coventry City vs Cardiff City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Coventry City vs Cardiff City
0 - 1 Yakou Meite Kiến tạo: Alex Robertson
Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto
Callum ODowda
David Turnbull
Rubin ColwillRa sân: David Turnbull
1 - 2 Alex Robertson Kiến tạo: Rubin Colwill
Calum Chambers
Joel BaganRa sân: Jamilu Collins
Michael ReindorfRa sân: Callum Robinson
Ra sân: Norman Bassette
Ra sân: Josh Eccles
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
Alex Robertson
Jak Alnwick
Andy RinomhotaRa sân: Emmanouil Siopis
Ollie TannerRa sân: Yakou Meite
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Coventry City VS Cardiff City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Coventry City vs Cardiff City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Ben Sheaf | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 67 | 57 | 85.07% | 0 | 1 | 77 | 6.93 | |
| 23 | Brandon Thomas-Asante | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 10 | 6.24 | |
| 29 | Victor Torp | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 19 | 6.85 | |
| 3 | Jay Dasilva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 77 | 70 | 90.91% | 0 | 2 | 94 | 6.49 | |
| 40 | Bradley Collins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 36 | 5.8 | |
| 10 | Ephron Mason-Clarke | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 1 | 42 | 7.69 | |
| 7 | Tatsuhiro Sakamoto | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 32 | 6.66 | |
| 27 | Milan van Ewijk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 37 | 75.51% | 1 | 2 | 72 | 6.71 | |
| 5 | Jack Rudoni | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 13 | 2 | 68 | 6.36 | |
| 9 | Ellis Simms | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.08 | |
| 28 | Josh Eccles | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 38 | 6.17 | |
| 2 | Luis Binks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 109 | 97 | 88.99% | 1 | 1 | 118 | 6.35 | |
| 4 | Bobby Thomas | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 92 | 79 | 85.87% | 0 | 7 | 110 | 7.26 | |
| 37 | Norman Bassette | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 1 | 12 | 6.03 |
Cardiff City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Dimitrios Goutas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 21 | 60% | 0 | 1 | 45 | 6.22 | |
| 21 | Jak Alnwick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 2 | 32 | 7 | |
| 12 | Calum Chambers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 41 | 5.55 | |
| 19 | Yakou Meite | Tiền đạo thứ 2 | 6 | 2 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 7 | 33 | 7.95 | |
| 47 | Callum Robinson | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 27 | 6.1 | |
| 38 | Perry Ng | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 1 | 0 | 57 | 7.49 | |
| 3 | Emmanouil Siopis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 1 | 42 | 6.33 | |
| 14 | David Turnbull | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 18 | 6.3 | |
| 11 | Callum ODowda | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 2 | 39 | 6.3 | |
| 17 | Jamilu Collins | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 22 | 64.71% | 1 | 0 | 44 | 6.44 | |
| 35 | Andy Rinomhota | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
| 23 | Joel Bagan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 14 | 6.01 | |
| 32 | Ollie Tanner | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
| 27 | Rubin Colwill | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 3 | 1 | 37 | 6.63 | |
| 18 | Alex Robertson | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 1 | 59 | 8.12 | |
| 46 | Michael Reindorf | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 12 | 5.84 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
