Kết quả trận Coventry City vs Bristol City, 22h00 ngày 13/12

Vòng 21
22:00 ngày 13/12/2025
Coventry City
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Bristol City
Địa điểm: Coventry Building Society Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.88
O 2.75
0.87
U 2.75
1.01
1
1.79
X
3.85
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
0.99
O 1.25
1.20
U 1.25
0.71

Hạng nhất Anh » 24

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Coventry City vs Bristol City hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Coventry City vs Bristol City tại Hạng nhất Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Coventry City vs Bristol City hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Coventry City vs Bristol City

Coventry City Coventry City
Phút
Bristol City Bristol City
46'
match change Haydon Roberts
Ra sân: Mark Sykes
Milan van Ewijk match yellow.png
57'
Ephron Mason-Clarke 1 - 0 match goal
64'
67'
match yellow.png Neto Borges
70'
match yellow.png Haydon Roberts
73'
match yellow.png Anis Mehmeti
75'
match change Scott Twine
Ra sân: Anis Mehmeti
Ellis Simms
Ra sân: Haji Wright
match change
81'
85'
match change Fally Mayulu
Ra sân: Emil Ris Jakobsen
85'
match change Yu Hirakawa
Ra sân: Cameron Pring
Jamie Allen
Ra sân: Jack Rudoni
match change
86'
Josh Eccles
Ra sân: Victor Torp
match change
86'
Luke Woolfenden
Ra sân: Ephron Mason-Clarke
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Coventry City VS Bristol City

Coventry City Coventry City
Bristol City Bristol City
21
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
13
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Phạt góc
 
5
14
 
Sút Phạt
 
13
3
 
Việt vị
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
27
 
Đánh đầu
 
31
9
 
Cứu thua
 
3
11
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
8
19
 
Long pass
 
23
7
 
Successful center
 
9
11
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
17
6
 
Cản sút
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
3
32
 
Ném biên
 
17
479
 
Số đường chuyền
 
296
83%
 
Chuyền chính xác
 
79%
113
 
Pha tấn công
 
63
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
44
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
1
 
Cơ hội lớn
 
3
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
3
16
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
15
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
1
44
 
Số pha tranh chấp thành công
 
48
1.62
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.58
0.98
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.37
1.62
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.58
1.03
 
Cú sút trúng đích
 
2.34
37
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
32
24
 
Số quả tạt chính xác
 
19
32
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
31
12
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
17
23
 
Phá bóng
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Jamie Allen
9
Ellis Simms
28
Josh Eccles
26
Luke Woolfenden
22
Joel Latibeaudiere
21
Jake Bidwell
13
Ben Wilson
54
Kai Andrews
20
Kaine Hayden
Coventry City Coventry City 4-2-3-1
3-5-2 Bristol City Bristol City
19
Rushwort...
3
Dasilva
15
Kitching
4
Thomas
27
Ewijk
6
Grimes
29
Torp
10
Mason-Cl...
5
Rudoni
7
Sakamoto
11
Wright
23
Vítek
21
Borges
16
Dickie
3
Pring
17
Sykes
12
Knight
4
Randell
11
Mehmeti
2
McCrorie
30
Armstron...
18
Jakobsen

Substitutes

9
Fally Mayulu
7
Yu Hirakawa
10
Scott Twine
24
Haydon Roberts
25
Ephraim Yeboah
27
Harry Cornick
1
Max OLeary
26
Josh Stokes
31
Elijah Morrison
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Jamie Allen 8
Ellis Simms 9
Josh Eccles 28
Luke Woolfenden 26
Joel Latibeaudiere 22
Jake Bidwell 21
Ben Wilson 13
Kai Andrews 54
Kaine Hayden 20
Coventry City Bristol City
9 Fally Mayulu
7 Yu Hirakawa
10 Scott Twine
24 Haydon Roberts
25 Ephraim Yeboah
27 Harry Cornick
1 Max OLeary
26 Josh Stokes
31 Elijah Morrison

Dữ liệu đội bóng:Coventry City vs Bristol City

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.67
5 Sút trúng cầu môn 6.67
12.33 Phạm lỗi 10
4.33 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 2.67
49.33% Kiểm soát bóng 34.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 0.9
6.2 Sút trúng cầu môn 5.4
9.8 Phạm lỗi 9.4
5.5 Phạt góc 5.2
1.3 Thẻ vàng 1.6
56.9% Kiểm soát bóng 46.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry City (25trận)
Chủ Khách
Bristol City (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
3
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
4
2
4

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Matt Grimes Midfielder 1 0 2 75 64 85.33% 8 0 90 7.17
29 Victor Torp Midfielder 3 0 2 37 31 83.78% 2 0 51 7.09
11 Haji Wright Forward 6 1 1 11 8 72.73% 0 1 22 7.28
3 Jay Dasilva Defender 0 0 3 73 66 90.41% 5 1 93 7.19
10 Ephron Mason-Clarke Midfielder 2 2 4 24 23 95.83% 1 0 47 8.1
15 Liam Kitching Defender 3 0 0 69 62 89.86% 0 5 82 7.72
7 Tatsuhiro Sakamoto Midfielder 1 1 0 11 9 81.82% 0 1 23 6.49
27 Milan van Ewijk Defender 0 0 1 27 18 66.67% 1 0 56 6.5
5 Jack Rudoni Midfielder 1 0 2 46 37 80.43% 5 1 62 6.36
9 Ellis Simms Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
4 Bobby Thomas Defender 2 0 0 50 44 88% 2 2 69 7.64
19 Carl Rushworth Thủ môn 0 0 1 28 20 71.43% 0 1 38 8.17

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Mark Sykes Midfielder 0 0 1 11 9 81.82% 0 0 23 6.52
16 Robert Dickie Defender 0 0 0 26 20 76.92% 0 2 47 6.99
2 Ross McCrorie Midfielder 3 2 1 19 12 63.16% 2 2 38 6.51
10 Scott Twine Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
18 Emil Ris Jakobsen Forward 3 1 0 15 13 86.67% 0 1 25 6.24
21 Neto Borges Defender 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 36 6.44
3 Cameron Pring Defender 0 0 1 34 28 82.35% 2 1 49 6.48
12 Jason Knight Midfielder 0 0 0 41 36 87.8% 0 1 57 5.69
4 Adam Randell Midfielder 1 1 2 23 20 86.96% 0 2 36 6.83
24 Haydon Roberts Defender 0 0 2 6 6 100% 4 0 20 6.52
11 Anis Mehmeti Forward 0 0 3 11 7 63.64% 8 0 39 6.73
30 Sinclair Armstrong Forward 5 2 0 12 12 100% 0 2 27 6.97
23 Radek Vítek Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 2 34 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ