Kết quả trận Coritiba PR vs Bahia, 06h00 ngày 15/09
Coritiba PR
1.03
0.77
0.74
0.96
2.28
3.31
2.68
0.72
1.03
0.92
0.78
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Coritiba PR vs Bahia hôm nay ngày 15/09/2023 lúc 06:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Coritiba PR vs Bahia tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Coritiba PR vs Bahia hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Coritiba PR vs Bahia
1 - 1 Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
1 - 2 Thaciano Mickael da Silva
Julio Cesar de Rezende
1 - 3 Ademir Santos
Ra sân: Andreas Samaris
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Coritiba PR VS Bahia
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Coritiba PR vs Bahia
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coritiba PR
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Fransergio Rodrigues Barbosa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 22 | Andreas Samaris | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 21 | 5.9 | ||
| 9 | Islam Slimani | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 4 | 19 | 6.66 | |
| 30 | Robson dos Santos Fernandes | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 21 | 6.06 | |
| 27 | Luan Polli Gomes Goleiros | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 11 | 4.44 | |
| 13 | Benjamin Kuscevic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 1 | 38 | 5.73 | |
| 2 | Hayner William Monjardim Cordeiro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 0 | 29 | 5.67 | |
| 10 | Marcelino Moreno | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 10 | 6 | 60% | 4 | 0 | 17 | 6.97 | |
| 19 | Sebastian Gomez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 26 | 6.92 | |
| 83 | Jamerson Santos de Jesus | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 2 | 0 | 41 | 6.39 | |
| 6 | Bruno Gomes da Silva Clevelario | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 22 | 5.7 | |
| 37 | Kaio | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 27 | 5.97 | |
| 55 | Thiago Dombroski | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 38 | 5.73 |
Bahia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Everaldo Stum | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 4 | 19 | 6.71 | |
| 2 | Gilberto Moraes Junior | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 1 | 35 | 6.53 | |
| 11 | Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 21 | 7.39 | |
| 22 | Marcos Felipe de Freitas Monteiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 18 | 6.28 | |
| 20 | Yago Felipe da Costa Rocha | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 32 | 6.76 | |
| 16 | Thaciano Mickael da Silva | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 19 | 7.46 | |
| 38 | Camilo Candido | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 5 | 0 | 41 | 6.93 | |
| 7 | Ademir Santos | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 4 | 0 | 20 | 7.7 | |
| 4 | Victor Hugo Soares dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 24 | 6.35 | |
| 34 | Raul Bicalho | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 1 | 41 | 6.34 | |
| 5 | Julio Cesar de Rezende | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 2 | 30 | 6.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
