Kết quả trận Corinthians Paulista (SP) vs Juventude, 02h00 ngày 08/12
Corinthians Paulista (SP)
0.91
0.99
0.80
0.87
1.40
4.60
7.50
1.12
0.79
0.89
0.95
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Corinthians Paulista (SP) vs Juventude hôm nay ngày 08/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Corinthians Paulista (SP) vs Juventude tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Juventude hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Juventude
Kiến tạo: Ferrari Guimares Kayke
Ra sân: Jose Andres Martinez Torres
Ra sân: Andre Carrillo
Giovanny Bariani MarquesRa sân: Anderson Luiz de Carvalho Nene
Ewerthon Diogenes da SilvaRa sân: Bernardo
Caique de Jesus Goncalves
Ra sân: Talles Magno
Ra sân: Angel Rodrigo Romero Villamayor
Matheus Barcelos da SilvaRa sân: Jadson Alves dos Santos
Ra sân: Hugo Ferreira de Farias
Edison NeguebaRa sân: Igor Marques
1 - 1 Edison Negueba Kiến tạo: Marcelo Hermes
Alan luciano RuschelRa sân: Marcelo Hermes
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Corinthians Paulista (SP) VS Juventude
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Corinthians Paulista (SP) vs Juventude
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Corinthians Paulista (SP)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Andre Carrillo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 50 | 49 | 98% | 1 | 0 | 53 | 6.54 | |
| 10 | Memphis Depay | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 4 | 0 | 13 | 6.12 | |
| 11 | Angel Rodrigo Romero Villamayor | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
| 26 | Fabricio Angileri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 1 | 73 | 6.4 | |
| 35 | Charles Rigon Matos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 1 | 0 | 66 | 7.08 | |
| 3 | Felix Eduardo Torres Caicedo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 60 | 96.77% | 0 | 1 | 76 | 6.76 | |
| 43 | Talles Magno | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 43 | 7.26 | |
| 70 | Jose Andres Martinez Torres | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 31 | 7.5 | |
| 46 | Hugo Ferreira de Farias | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 1 | 42 | 6.29 | |
| 2 | Matheus Franca Silva | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 1 | 34 | 6.08 | |
| 14 | Raniele Almeida Melo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 17 | 6.21 | |
| 47 | Joao Pedro | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 73 | 71 | 97.26% | 0 | 0 | 82 | 6.51 | |
| 31 | Ferrari Guimares Kayke | Cánh trái | 2 | 0 | 4 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 0 | 45 | 7.05 | |
| 61 | Dieguinho | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 18 | 6.18 | |
| 51 | Kaue Camargo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 0 | 53 | 6.38 | |
| 49 | Andre Luiz Santos Dias | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.17 |
Juventude
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Anderson Luiz de Carvalho Nene | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 26 | 5.86 | |
| 16 | Jadson Alves dos Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 34 | 6.08 | |
| 22 | Marcelo Hermes | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 26 | 22 | 84.62% | 6 | 0 | 53 | 7.28 | |
| 34 | Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 48 | 6.87 | |
| 11 | Giovanny Bariani Marques | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 21 | 6.29 | |
| 13 | Jandrei | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 36 | 6.72 | |
| 19 | Gabriel Pereira Taliari | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 32 | 6.62 | |
| 32 | Igor Marques | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 2 | 49 | 7.24 | |
| 17 | Matheus Barcelos da Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 2 | 7 | 6.26 | |
| 2 | Ewerthon Diogenes da Silva | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 43 | 6.97 | |
| 44 | Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 1 | 44 | 6.9 | |
| 95 | Caique de Jesus Goncalves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 0 | 63 | 7.23 | |
| 87 | Edison Negueba | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 8 | 7.27 | |
| 72 | Daniel Peixoto | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 65 | 6.48 | |
| 43 | Bernardo | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 25 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
