Kết quả trận Corinthians Paulista (SP) vs Juventude, 02h00 ngày 08/12

Vòng 38
02:00 ngày 08/12/2025
Corinthians Paulista (SP)
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Juventude
Địa điểm: Arena Corinthians
Thời tiết: Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.91
+1
0.99
O 2.5
0.80
U 2.5
0.87
1
1.40
X
4.60
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.79
O 1
0.89
U 1
0.95

VĐQG Brazil » 1

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Corinthians Paulista (SP) vs Juventude hôm nay ngày 08/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Corinthians Paulista (SP) vs Juventude tại VĐQG Brazil 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Juventude hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Juventude

Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
Phút
Juventude Juventude
Jose Andres Martinez Torres 1 - 0
Kiến tạo: Ferrari Guimares Kayke
match goal
23'
Matheus Franca Silva
Ra sân: Jose Andres Martinez Torres
match change
46'
Raniele Almeida Melo
Ra sân: Andre Carrillo
match change
46'
46'
match change Giovanny Bariani Marques
Ra sân: Anderson Luiz de Carvalho Nene
46'
match change Ewerthon Diogenes da Silva
Ra sân: Bernardo
57'
match yellow.png Caique de Jesus Goncalves
Memphis Depay
Ra sân: Talles Magno
match change
61'
Dieguinho
Ra sân: Angel Rodrigo Romero Villamayor
match change
62'
67'
match change Matheus Barcelos da Silva
Ra sân: Jadson Alves dos Santos
Andre Luiz Santos Dias
Ra sân: Hugo Ferreira de Farias
match change
78'
82'
match change Edison Negueba
Ra sân: Igor Marques
88'
match goal 1 - 1 Edison Negueba
Kiến tạo: Marcelo Hermes
89'
match change Alan luciano Ruschel
Ra sân: Marcelo Hermes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Corinthians Paulista (SP) VS Juventude

Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
Juventude Juventude
14
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
18
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Phạt góc
 
7
17
 
Sút Phạt
 
18
2
 
Việt vị
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
6
 
Đánh đầu
 
1
3
 
Cứu thua
 
2
20
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
20
25
 
Long pass
 
24
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
3
 
Successful center
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cản sút
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
18
487
 
Số đường chuyền
 
365
87%
 
Chuyền chính xác
 
84%
75
 
Pha tấn công
 
104
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
22
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
5
 
Cơ hội lớn
 
1
5
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
12
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
10
2
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
6
49
 
Số pha tranh chấp thành công
 
48
2.58
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.29
1.04
 
Cú sút trúng đích
 
0.82
20
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
16
16
 
Số quả tạt chính xác
 
16
44
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
42
5
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
6
22
 
Phá bóng
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Raniele Almeida Melo
2
Matheus Franca Silva
10
Memphis Depay
61
Dieguinho
49
Andre Luiz Santos Dias
25
Carlos de Menezes Júnior
56
Guilherme Inacio
29
Victor Vinicius Coelho Santos
40
Felipe Longo
21
Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
37
Ryan Gustavo de Lima
48
Guilherme Amorim
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP) 3-4-3
3-4-3 Juventude Juventude
51
Camargo
26
Angileri
47
Pedro
3
Caicedo
46
Farias
70
Torres
19
Carrillo
35
Matos
43
Magno
11
Villamay...
31
Kayke
13
Jandrei
72
Peixoto
34
Sam
43
Bernardo
32
Marques
16
Santos
95
Goncalve...
22
Hermes
44
Duarte
10
Nene
19
Taliari

Substitutes

28
Alan luciano Ruschel
11
Giovanny Bariani Marques
17
Matheus Barcelos da Silva
87
Edison Negueba
2
Ewerthon Diogenes da Silva
93
Reginaldo Lopes de Jesus
21
Eudes Ruan de Sousa Carneiro
8
Daniel Eduardo Giraldo Cardenas
36
Nata Felipe de Amorim Santos
23
Abner
90
Scatolin
Đội hình dự bị
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
Raniele Almeida Melo 14
Matheus Franca Silva 2
Memphis Depay 10
Dieguinho 61
Andre Luiz Santos Dias 49
Carlos de Menezes Júnior 25
Guilherme Inacio 56
Victor Vinicius Coelho Santos 29
Felipe Longo 40
Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu 21
Ryan Gustavo de Lima 37
Guilherme Amorim 48
Corinthians Paulista (SP) Juventude
28 Alan luciano Ruschel
11 Giovanny Bariani Marques
17 Matheus Barcelos da Silva
87 Edison Negueba
2 Ewerthon Diogenes da Silva
93 Reginaldo Lopes de Jesus
21 Eudes Ruan de Sousa Carneiro
8 Daniel Eduardo Giraldo Cardenas
36 Nata Felipe de Amorim Santos
23 Abner
90 Scatolin

Dữ liệu đội bóng:Corinthians Paulista (SP) vs Juventude

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4.33
13 Phạm lỗi 14.67
4.67 Phạt góc 6.33
3 Thẻ vàng 1
48% Kiểm soát bóng 45.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.7
3.5 Sút trúng cầu môn 3.9
12.5 Phạm lỗi 15.6
4.7 Phạt góc 4.8
2 Thẻ vàng 2.2
52.3% Kiểm soát bóng 44.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Corinthians Paulista (SP) (0trận)
Chủ Khách
Juventude (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Andre Carrillo Tiền vệ trụ 0 0 0 50 49 98% 1 0 53 6.54
10 Memphis Depay Tiền đạo cắm 1 0 1 2 2 100% 4 0 13 6.12
11 Angel Rodrigo Romero Villamayor Cánh phải 1 0 0 13 13 100% 0 0 20 6.7
26 Fabricio Angileri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 59 52 88.14% 0 1 73 6.4
35 Charles Rigon Matos Tiền vệ trụ 0 0 0 40 30 75% 1 0 66 7.08
3 Felix Eduardo Torres Caicedo Trung vệ 0 0 0 62 60 96.77% 0 1 76 6.76
43 Talles Magno Cánh trái 3 1 0 21 17 80.95% 1 0 43 7.26
70 Jose Andres Martinez Torres Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 24 21 87.5% 1 0 31 7.5
46 Hugo Ferreira de Farias Hậu vệ cánh trái 2 0 0 23 18 78.26% 2 1 42 6.29
2 Matheus Franca Silva Hậu vệ cánh phải 1 1 0 22 17 77.27% 3 1 34 6.08
14 Raniele Almeida Melo Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 9 4 44.44% 0 0 17 6.21
47 Joao Pedro Trung vệ 1 0 0 73 71 97.26% 0 0 82 6.51
31 Ferrari Guimares Kayke Cánh trái 2 0 4 27 23 85.19% 2 0 45 7.05
61 Dieguinho Cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 18 6.18
51 Kaue Camargo Thủ môn 0 0 0 43 32 74.42% 0 0 53 6.38
49 Andre Luiz Santos Dias Tiền vệ trụ 0 0 1 8 6 75% 0 0 13 6.17

Juventude Juventude
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Anderson Luiz de Carvalho Nene Tiền vệ công 0 0 0 17 14 82.35% 3 0 26 5.86
16 Jadson Alves dos Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 34 6.08
22 Marcelo Hermes Hậu vệ cánh trái 1 0 4 26 22 84.62% 6 0 53 7.28
34 Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam Trung vệ 1 1 0 32 26 81.25% 0 1 48 6.87
11 Giovanny Bariani Marques Cánh trái 1 0 1 17 14 82.35% 1 0 21 6.29
13 Jandrei Thủ môn 0 0 1 27 21 77.78% 0 0 36 6.72
19 Gabriel Pereira Taliari Tiền đạo cắm 4 0 1 14 12 85.71% 1 0 32 6.62
32 Igor Marques Hậu vệ cánh phải 1 1 2 29 26 89.66% 1 2 49 7.24
17 Matheus Barcelos da Silva Tiền đạo cắm 2 0 0 2 1 50% 0 2 7 6.26
2 Ewerthon Diogenes da Silva Hậu vệ cánh phải 2 1 2 26 22 84.62% 2 0 43 6.97
44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Tiền vệ trụ 1 0 1 24 19 79.17% 1 1 44 6.9
95 Caique de Jesus Goncalves Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 41 83.67% 0 0 63 7.23
87 Edison Negueba Cánh trái 2 1 0 4 3 75% 1 1 8 7.27
72 Daniel Peixoto Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 49 46 93.88% 0 0 65 6.48
43 Bernardo Defender 0 0 0 20 14 70% 0 0 25 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ