Kết quả trận Corinthians Paulista (SP) vs Criciuma, 07h00 ngày 17/07
Corinthians Paulista (SP)
0.90
1.00
0.90
0.98
1.83
3.40
4.20
1.09
0.81
0.40
1.75
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Corinthians Paulista (SP) vs Criciuma hôm nay ngày 17/07/2024 lúc 07:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Corinthians Paulista (SP) vs Criciuma tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Criciuma hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Criciuma
0 - 1 Claudio Coelho Salvatico Kiến tạo: Matheuzinho
Kiến tạo: Hugo Ferreira de Farias
Ra sân: Wesley Gassova
Ronald dos Santos LopesRa sân: Citadin Martins Eder
Allano Brendon de Souza LimaRa sân: Matheuzinho
Kiến tạo: Igor Coronado
Yannick BolasieRa sân: Fellipe Mateus de S. Araujo
Felipe Vizeu do CarmoRa sân: Arthur Caike do Nascimento Cruz
Ra sân: Matheus Franca Silva
Ra sân: Rodrigo Garro
Miguel Angel Trauco SaavedraRa sân: Marcelo Hermes
Ra sân: Angel Rodrigo Romero Villamayor
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Corinthians Paulista (SP) VS Criciuma
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Corinthians Paulista (SP) vs Criciuma
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Corinthians Paulista (SP)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Gustavo Henrique Vernes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 43 | 6.12 | |
| 11 | Angel Rodrigo Romero Villamayor | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 5 | 1 | 45 | 6.35 | |
| 80 | Alex Santana | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 45 | 6.46 | |
| 9 | Yuri Alberto | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.17 | |
| 25 | Carlos de Menezes Júnior | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 1 | 35 | 5.99 | |
| 10 | Rodrigo Garro | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 7 | 0 | 45 | 6.49 | |
| 46 | Hugo Ferreira de Farias | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 33 | 6.4 | |
| 2 | Matheus Franca Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 31 | 96.88% | 3 | 2 | 54 | 6.92 | |
| 1 | Hugo de Souza Nogueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.46 | |
| 14 | Raniele Almeida Melo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 2 | 45 | 6.93 | |
| 36 | Wesley Gassova | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 31 | 6.17 |
Criciuma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Citadin Martins Eder | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 19 | 6.33 | |
| 4 | Wilker Angel | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 21 | 7.18 | |
| 1 | Luis Gustavo de Almeida Pinto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 23 | 7.37 | |
| 45 | Arthur Caike do Nascimento Cruz | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 2 | 12 | 6.53 | |
| 3 | Rodrigo Fagundes de Freitas | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 4 | 29 | 7.02 | |
| 88 | Gustavo Bonatto Barreto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.44 | |
| 22 | Marcelo Hermes | Defender | 0 | 0 | 2 | 18 | 10 | 55.56% | 2 | 1 | 33 | 7.02 | |
| 17 | Matheuzinho | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 34 | 7.42 | |
| 7 | Fellipe Mateus de S. Araujo | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 27 | 6.77 | |
| 27 | Claudio Coelho Salvatico | Defender | 1 | 1 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 38 | 7.89 | |
| 8 | Newton | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 27 | 6.62 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
