Kết quả trận Consadole Sapporo vs Vissel Kobe, 12h00 ngày 13/07
Consadole Sapporo
1.06
0.82
0.96
0.90
6.40
4.45
1.49
0.83
1.07
0.33
2.25
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Consadole Sapporo vs Vissel Kobe hôm nay ngày 13/07/2024 lúc 12:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Consadole Sapporo vs Vissel Kobe tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Consadole Sapporo vs Vissel Kobe hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Consadole Sapporo vs Vissel Kobe
Daiju SasakiRa sân: Kakeru Yamauchi
1 - 1 Yuya Osako Kiến tạo: Daiju Sasaki
Ra sân: Shingo Omori
Ra sân: Yuya Asano
Jean PatricRa sân: Rikuto Hirose
Ra sân: Leo Osaki
Ryuma KikuchiRa sân: Yuki Honda
Yosuke IdeguchiRa sân: Takahiro Ogihara
Nanasei IinoRa sân: Ryo Hatsuse
Ra sân: Daiki Suga
Jean Patric
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Consadole Sapporo VS Vissel Kobe
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Consadole Sapporo vs Vissel Kobe
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Takanori Sugeno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 16 | 47.06% | 0 | 1 | 49 | 7.4 | |
| 7 | Musashi Suzuki | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 1 | 42 | 6.8 | |
| 11 | Ryota Aoki | Tiền vệ công | 5 | 1 | 2 | 30 | 28 | 93.33% | 3 | 0 | 44 | 7.6 | |
| 16 | Tatsuya Hasegawa | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.7 | |
| 4 | Daiki Suga | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 2 | 26 | 24 | 92.31% | 3 | 0 | 42 | 7.7 | |
| 25 | Leo Osaki | Defender | 0 | 0 | 3 | 41 | 30 | 73.17% | 1 | 3 | 59 | 7.4 | |
| 18 | Yuya Asano | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 6 | 1 | 43 | 6.8 | |
| 2 | Ryu Takao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 46 | 6.8 | |
| 50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 8 | 65 | 7.1 | |
| 88 | Seiya Baba | Trung vệ | 3 | 1 | 2 | 46 | 33 | 71.74% | 0 | 1 | 67 | 7.4 | |
| 6 | Toya Nakamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 25 | 60.98% | 0 | 9 | 54 | 7.3 | |
| 30 | Hiromu Takama | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 19 | 6.6 | |
| 23 | Shingo Omori | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 2 | 29 | 6.4 | |
| 28 | Yamato Okada | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 37 | Katsuyuki Tanaka | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 10 | 6.8 |
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 25 | 16 | 64% | 2 | 1 | 38 | 7.2 | |
| 96 | Hotaru Yamaguchi | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 0 | 36 | 6.7 | |
| 6 | Takahiro Ogihara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 1 | 0 | 42 | 6.4 | |
| 15 | Yuki Honda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 2 | 2 | 61 | 6.9 | |
| 23 | Rikuto Hirose | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 2 | 0 | 35 | 6.2 | |
| 11 | Yoshinori Muto | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 24 | 7.2 | |
| 7 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
| 4 | Tetsushi Yamakawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 18 | 56.25% | 2 | 6 | 46 | 7 | |
| 19 | Ryo Hatsuse | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 30 | 17 | 56.67% | 9 | 1 | 52 | 6.6 | |
| 1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 18 | 40.91% | 0 | 1 | 54 | 7.7 | |
| 3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 0 | 8 | 49 | 7.1 | |
| 22 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 4 | 29 | 7.4 | |
| 81 | Ryuma Kikuchi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 9 | 6.9 | |
| 30 | Kakeru Yamauchi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 16 | 7.1 | |
| 2 | Nanasei Iino | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 3 | 1 | 9 | 6.7 | |
| 26 | Jean Patric | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 1 | 13 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
