Kết quả trận Consadole Sapporo vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 29/06
Consadole Sapporo
0.75
1.17
0.75
0.95
2.60
3.25
2.50
0.95
0.85
0.36
2.00
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Consadole Sapporo vs Albirex Niigata hôm nay ngày 29/06/2024 lúc 12:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Consadole Sapporo vs Albirex Niigata tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Consadole Sapporo vs Albirex Niigata hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Consadole Sapporo vs Albirex Niigata
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
0 - 1 Kaito Taniguchi Kiến tạo: Yuto Horigome
Yuji OnoRa sân: Jin Okumura
Motoki HasegawaRa sân: Eitaro Matsuda
Thomas DengRa sân: Yuto Horigome
Ra sân: Hiromu Takama
Ra sân: Ryu Takao
Ra sân: Shingo Omori
Ra sân: Toya Nakamura
Yoshiaki TakagiRa sân: Kaito Taniguchi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Consadole Sapporo VS Albirex Niigata
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Consadole Sapporo vs Albirex Niigata
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 99 | Hiroyuki Kobayashi | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 3 | 0 | 67 | 7 | |
| 1 | Takanori Sugeno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 1 | 64 | 7 | |
| 14 | Yoshiaki Komai | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 87 | 77 | 88.51% | 1 | 1 | 107 | 7.3 | |
| 7 | Musashi Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 19 | 7.1 | |
| 16 | Tatsuya Hasegawa | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
| 4 | Daiki Suga | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 3 | 0 | 59 | 7.2 | |
| 25 | Leo Osaki | Defender | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 23 | 7 | |
| 2 | Ryu Takao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 2 | 1 | 46 | 7 | |
| 88 | Seiya Baba | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 60 | 49 | 81.67% | 1 | 3 | 75 | 7.4 | |
| 6 | Toya Nakamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 31 | 70.45% | 0 | 2 | 67 | 6.9 | |
| 30 | Hiromu Takama | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 3 | 0 | 34 | 6.6 | |
| 15 | Rei Ieizumi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 75 | 62 | 82.67% | 0 | 8 | 87 | 7.4 | |
| 23 | Shingo Omori | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 33 | 7 | |
| 28 | Yamato Okada | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 12 | 7 | |
| 35 | Kosuke Hara | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 13 | 6.8 | |
| 37 | Katsuyuki Tanaka | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 24 | 6.6 |
Albirex Niigata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Yoshiaki Takagi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
| 99 | Yuji Ono | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 25 | 5.9 | |
| 5 | Michael James Fitzgerald | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 4 | 43 | 7.3 | |
| 31 | Yuto Horigome | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 48 | 37 | 77.08% | 0 | 2 | 62 | 7.1 | |
| 20 | Yuzuru Shimada | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 54 | 46 | 85.19% | 1 | 1 | 70 | 6.8 | |
| 3 | Thomas Deng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.6 | |
| 7 | Kaito Taniguchi | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 2 | 40 | 7.1 | |
| 6 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 68 | 55 | 80.88% | 3 | 1 | 88 | 6.9 | |
| 25 | Soya Fujiwara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 53 | 6.7 | |
| 21 | Koto Abe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 25 | 55.56% | 0 | 0 | 51 | 7.2 | |
| 22 | Eitaro Matsuda | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 27 | 7.1 | |
| 14 | Motoki Hasegawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 21 | 7.5 | |
| 16 | Yota Komi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 1 | 35 | 6.3 | |
| 30 | Jin Okumura | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
| 45 | Hayato Inamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 4 | 74 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
