Kết quả trận Colorado Rapids vs Real Salt Lake, 08h10 ngày 22/10
Colorado Rapids
0.99
0.81
0.85
0.85
2.52
3.58
2.28
0.94
0.81
0.91
0.79
VĐQG Mỹ » 2
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Colorado Rapids vs Real Salt Lake hôm nay ngày 22/10/2023 lúc 08:10 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Colorado Rapids vs Real Salt Lake tại VĐQG Mỹ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Colorado Rapids vs Real Salt Lake hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Colorado Rapids vs Real Salt Lake
Anderson Andres Julio Santos
Rubio Yovani Méndez-RubínRa sân: Danny Musovski
Ra sân: Ralph Priso-Mbongue
Ra sân: Jonathan Lewis
Jasper LoffelsendRa sân: Maikel Chang
Carlos Andres GomezRa sân: Anderson Andres Julio Santos
Kevon LambertRa sân: Justen Glad
0 - 1 Diego Luna
Ra sân: Calvin Harris
Damir KreilachRa sân: Diego Luna
Ra sân: Sebastian Anderson
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Colorado Rapids VS Real Salt Lake
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Colorado Rapids vs Real Salt Lake
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colorado Rapids
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Steve Beitashour | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.08 | |
| 5 | Andreas Maxso | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 0 | 42 | 6.05 | |
| 20 | Connor Ronan | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 4 | 70 | 62 | 88.57% | 11 | 0 | 89 | 7.25 | |
| 7 | Jonathan Lewis | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 19 | 6.36 | |
| 23 | Cole Bassett | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 40 | 31 | 77.5% | 1 | 1 | 52 | 6.52 | |
| 91 | Kevin Cabral | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.16 | |
| 13 | Andrew Gutman | Defender | 3 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 2 | 53 | 6.56 | |
| 27 | Sebastian Anderson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 4 | 1 | 46 | 6.4 | |
| 26 | Abraham Rodriguez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 35 | 7.03 | |
| 9 | Rafael Navarro Leal | Forward | 3 | 0 | 4 | 20 | 16 | 80% | 0 | 3 | 30 | 6.68 | |
| 97 | Ralph Priso-Mbongue | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 28 | 6.35 | |
| 14 | Calvin Harris | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 23 | 5.97 | |
| 77 | Darren Yapi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.25 | |
| 18 | Oliver Larraz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 17 | 5.98 | |
| 64 | Moise Bombito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 3 | 58 | 6.39 |
Real Salt Lake
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Bryan Oviedo Jimenez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 72 | 64 | 88.89% | 0 | 0 | 88 | 7.05 | |
| 8 | Damir Kreilach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.96 | |
| 18 | Zac MacMath | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 0 | 49 | 8.15 | |
| 15 | Justen Glad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 3 | 51 | 6.74 | |
| 14 | Rubio Yovani Méndez-Rubín | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 21 | 6.21 | |
| 2 | Andrew Brody | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 50 | 46 | 92% | 4 | 1 | 70 | 7.04 | |
| 31 | Kevon Lambert | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.26 | |
| 16 | Maikel Chang | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 7 | 1 | 66 | 6.73 | |
| 29 | Anderson Andres Julio Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 14 | 6 | |
| 17 | Danny Musovski | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 13 | 6.18 | |
| 6 | Braian Oscar Ojeda Rodriguez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 52 | 6.9 | |
| 26 | Diego Luna | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 0 | 47 | 7.38 | |
| 11 | Carlos Andres Gomez | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 6 | 6.26 | |
| 28 | Jasper Loffelsend | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 18 | 6.28 | |
| 19 | Bode Hidalgo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 0 | 58 | 6.6 | |
| 25 | Emeka Eneli | Forward | 0 | 0 | 0 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 0 | 45 | 6.65 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
