Kết quả trận Colorado Rapids vs Real Salt Lake, 08h30 ngày 21/07
Colorado Rapids
1.06
0.84
1.05
0.83
2.05
4.00
3.20
0.68
1.15
0.95
0.85
VĐQG Mỹ » 2
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Colorado Rapids vs Real Salt Lake hôm nay ngày 21/07/2024 lúc 08:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Colorado Rapids vs Real Salt Lake tại VĐQG Mỹ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Colorado Rapids vs Real Salt Lake hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Colorado Rapids vs Real Salt Lake
0 - 1 Carlos Andres Gomez Kiến tạo: Bryan Oviedo Jimenez
Kiến tạo: Cole Bassett
Kiến tạo: Jonathan Lewis
2 - 2 Carlos Andres Gomez Kiến tạo: Anderson Andres Julio Santos
Nelson PalacioRa sân: Braian Oscar Ojeda Rodriguez
Bode HidalgoRa sân: Andrew Brody
Alexandros KatranisRa sân: Bryan Oviedo Jimenez
Ra sân: Omir Fernandez
Ra sân: Oliver Larraz
Benji MichelRa sân: Anderson Andres Julio Santos
Ra sân: Jonathan Lewis
Ra sân: Rafael Navarro Leal
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Colorado Rapids VS Real Salt Lake
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Colorado Rapids vs Real Salt Lake
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colorado Rapids
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Andreas Maxso | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 3 | 35 | 6.7 | |
| 2 | Keegan Rosenberry | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 2 | 0 | 50 | 6.4 | |
| 95 | Zackary Steffen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 21 | 6.3 | |
| 20 | Connor Ronan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 4 | 0 | 55 | 6.7 | |
| 7 | Jonathan Lewis | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 25 | 7.9 | |
| 23 | Cole Bassett | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 2 | 0 | 55 | 7.3 | |
| 11 | Omir Fernandez | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 19 | 6.1 | |
| 3 | Sam Vines | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 1 | 60 | 7.8 | |
| 9 | Rafael Navarro Leal | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 31 | 6.9 | |
| 14 | Calvin Harris | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
| 77 | Darren Yapi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| 18 | Oliver Larraz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 26 | 24 | 92.31% | 3 | 0 | 45 | 6.4 | |
| 64 | Moise Bombito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 38 | 6.5 |
Real Salt Lake
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Bryan Oviedo Jimenez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 38 | 35 | 92.11% | 4 | 0 | 57 | 6.9 | |
| 25 | Matty Crooks | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 1 | 59 | 7 | |
| 15 | Justen Glad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 99 | 92 | 92.93% | 0 | 1 | 107 | 6.7 | |
| 2 | Andrew Brody | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 2 | 69 | 6.9 | |
| 98 | Alexandros Katranis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 22 | 6.8 | |
| 29 | Anderson Andres Julio Santos | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 16 | 6.7 | |
| 4 | Brayan Vera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 62 | 84.93% | 2 | 1 | 86 | 7.1 | |
| 6 | Braian Oscar Ojeda Rodriguez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 1 | 49 | 6.8 | |
| 8 | Diego Luna | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 36 | 36 | 100% | 2 | 0 | 57 | 7.1 | |
| 13 | Nelson Palacio | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
| 35 | Gavin Beavers | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 39 | 6.6 | |
| 11 | Carlos Andres Gomez | Cánh phải | 4 | 2 | 3 | 34 | 31 | 91.18% | 7 | 0 | 64 | 8.8 | |
| 19 | Bode Hidalgo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
| 14 | Emeka Eneli | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 1 | 71 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
