Kết quả trận Colon de Santa Fe vs Atletico Tucuman, 05h00 ngày 03/04
Colon de Santa Fe
1.03
0.77
0.74
0.96
2.31
3.11
2.80
0.73
1.02
0.72
0.98
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Colon de Santa Fe vs Atletico Tucuman hôm nay ngày 03/04/2023 lúc 05:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Colon de Santa Fe vs Atletico Tucuman tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Colon de Santa Fe vs Atletico Tucuman hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Colon de Santa Fe vs Atletico Tucuman
Bruno Felix Bianchi
Ra sân: Stefano Moreyra
Francisco Di FrancoRa sân: Guillermo Acosta
Renzo Ivan TesuriRa sân: Joaquin Pereyra
Ra sân: Joaquin Ibanez
Braian GuilleRa sân: Mateo Coronel
Cristian MenendezRa sân: Marcelo Luciano Estigarribia
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Colon de Santa Fe VS Atletico Tucuman
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Colon de Santa Fe vs Atletico Tucuman
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colon de Santa Fe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Paolo Duval Goltz | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 1 | 61 | 7.38 | |
| 9 | Ramon Abila | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 6 | 6.29 | |
| 11 | Joaquin Ibanez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 5 | 3 | 49 | 6.67 | |
| 14 | Baldomero Perlaza | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 3 | 29 | 6.26 | |
| 27 | Julian Chicco | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 56 | 6.98 | |
| 17 | Ignacio Chicco | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 27 | 6.72 | |
| 33 | Facundo Garces | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 24 | 60% | 0 | 3 | 42 | 6.59 | |
| 7 | Jose Neris | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 2 | 27 | 6.42 | |
| 26 | Carlos Arrua | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 7 | 0 | 56 | 7.12 | |
| 30 | Santiago Pierotti | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 24 | 15 | 62.5% | 5 | 4 | 57 | 7.23 | |
| 24 | Facundo Taborda | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.06 | ||
| 22 | Juan Pablo Alvarez | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 28 | 23 | 82.14% | 10 | 0 | 66 | 7.47 | |
| 34 | Stefano Moreyra | 2 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 27 | 6.37 | ||
| 36 | Gian Nardelli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 3 | 49 | 7.23 | |
| 21 | Eric Meza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 3 | 0 | 16 | 6.08 | |
| 16 | Natanael Troncoso | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 12 | 6.18 |
Atletico Tucuman
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Cristian Menendez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 1 | 20% | 0 | 3 | 6 | 6.32 | |
| 19 | Marcelo Alejandro Estigarribia Balmori | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 5 | 39 | 6.42 | |
| 20 | Nicolas Romero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 0 | 53 | 6.95 | |
| 2 | Bruno Felix Bianchi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 1 | 49 | 6.98 | |
| 39 | Matias Orihuela | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 1 | 67 | 8.26 | |
| 10 | Joaquin Pereyra | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 46 | 30 | 65.22% | 1 | 0 | 64 | 6.72 | |
| 8 | Guillermo Acosta | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 0 | 31 | 6.8 | |
| 17 | Braian Guille | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 4 | 0 | 10 | 6.02 | |
| 15 | Francisco Di Franco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 15 | 6.1 | |
| 18 | Ramiro Ruiz Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 1 | 31 | 6.45 | |
| 1 | Tomas Ignacio Marchiori Carreno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 0 | 0 | 38 | 9 | |
| 37 | Mateo Coronel | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 1 | 24 | 6.51 | |
| 5 | Adrian Guillermo Sanchez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
| 16 | Bautista Kociubinski | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 2 | 2 | 64 | 7.38 | |
| 24 | Renzo Ivan Tesuri | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 13 | 6.3 | |
| 33 | Moises Brandan | 0 | 0 | 0 | 38 | 23 | 60.53% | 2 | 2 | 60 | 6.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
