Kết quả trận Colchester United vs Newport County, 22h00 ngày 20/12
Colchester United
0.94
0.88
0.92
0.75
1.50
3.90
6.00
0.66
1.21
0.76
1.06
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Colchester United vs Newport County hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Colchester United vs Newport County tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Colchester United vs Newport County hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Colchester United vs Newport County
Matthew Smith
Kiến tạo: Samson Tovide
Cameron Evans
Kiến tạo: Micah Mbick
Matthew BakerRa sân: James Clarke
Ra sân: Samson Tovide
3 - 1 Sammy Braybroke
Ciaran BrennanRa sân: Matthew Smith
Nathaniel OpokuRa sân: Courtney Baker-Richardson
Moses Alexander-WalkerRa sân: Ben Lloyd
Ra sân: Kyreece Lisbie
Ra sân: Teddy Bishop
Ra sân: Micah Mbick
Ra sân: Ellis Iandolo
Tom DaviesRa sân: Cameron Antwi
Kiến tạo: Owura Edwards
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Colchester United VS Newport County
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Colchester United vs Newport County
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Jack Payne | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 24 | 7.1 | |
| 8 | Teddy Bishop | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 50 | 6.92 | |
| 1 | Matthew Macey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 31 | 6.19 | |
| 30 | Kane Vincent-Young | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 44 | 39 | 88.64% | 2 | 1 | 60 | 6.88 | |
| 7 | Harry Anderson | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 3 | 48 | 7.05 | |
| 3 | Ellis Iandolo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 58 | 42 | 72.41% | 5 | 6 | 87 | 7.06 | |
| 2 | Robert Hunt | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.08 | |
| 16 | Arthur Read | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 69 | 58 | 84.06% | 0 | 1 | 80 | 6.5 | |
| 5 | Jack Tucker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 58 | 81.69% | 0 | 5 | 83 | 7.2 | |
| 21 | Owura Edwards | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 24 | 7.19 | |
| 9 | Samson Tovide | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 5 | 23 | 8.52 | |
| 19 | Will Goodwin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 7 | 6.43 | |
| 40 | Frankie Terry | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 11 | 6.13 | |
| 33 | Micah Mbick | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 4 | 31 | 8.2 | |
| 24 | Harvey Araujo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 74 | 60 | 81.08% | 0 | 2 | 82 | 6.84 | |
| 14 | Kyreece Lisbie | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 23 | 7.36 |
Newport County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | James Clarke | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 2 | 27 | 6.21 | |
| 15 | Lee Jenkins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 71 | 89.87% | 0 | 2 | 89 | 6.14 | |
| 28 | Jordan Wright | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 19 | 54.29% | 0 | 0 | 42 | 5.96 | |
| 8 | Matthew Smith | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 47 | 5.11 | |
| 9 | Courtney Baker-Richardson | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 5 | 20 | 6.31 | |
| 3 | Anthony Driscoll-Glennon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 53 | 40 | 75.47% | 8 | 2 | 79 | 6.08 | |
| 6 | Ciaran Brennan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.05 | |
| 2 | Cameron Evans | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 1 | 1 | 89 | 6.1 | |
| 11 | Cameron Antwi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 1 | 34 | 5.95 | |
| 44 | Sammy Braybroke | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 44 | 39 | 88.64% | 1 | 1 | 60 | 7.81 | |
| 4 | Matthew Baker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 51 | 96.23% | 0 | 1 | 56 | 6.18 | |
| 7 | Bobby Kamwa | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 37 | 5.49 | |
| 17 | Tom Davies | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.15 | |
| 24 | Nathaniel Opoku | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 4 | 5.88 | |
| 20 | Ben Lloyd | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 0 | 29 | 5.64 | |
| 27 | Moses Alexander-Walker | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
