Kết quả trận Club Tijuana vs Queretaro FC, 10h00 ngày 25/01
Club Tijuana
0.81
1.09
0.92
0.96
1.62
3.80
4.80
0.76
1.16
1.13
0.76
VĐQG Mexico » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Club Tijuana vs Queretaro FC hôm nay ngày 25/01/2025 lúc 10:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Club Tijuana vs Queretaro FC tại VĐQG Mexico 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Club Tijuana vs Queretaro FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Club Tijuana vs Queretaro FC
Jose Maria Canale Dominguez
Jose Maria Canale Dominguez Card changed
0 - 1 Adonis Stalin Preciado Quintero Kiến tạo: Brian Rubio
Kiến tạo: Jesus Alejandro Gomez Molina
Jesus Fernando Pinuelas SandovalRa sân: Brian Rubio
Ra sân: Aaron Mejia
Ra sân: Fernando Madrigal Gonzalez
Ra sân: Joe Corona
Guillermo Allison Revuelta
Kiến tạo: Domingo Blanco
Ra sân: Jesus Alejandro Gomez Molina
Antoino de Maria CamposRa sân: David Josue Colman Escobar
Rodrigo Manuel Bogarin GimenezRa sân: Pablo Edson Barrera Acosta
Federico Lertora
Ra sân: Domingo Blanco
Eduardo Alonso Armenta PalmaRa sân: Kevin Escamilla
Lucas RodriguezRa sân: Adonis Stalin Preciado Quintero
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Club Tijuana VS Queretaro FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Club Tijuana vs Queretaro FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Tijuana
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Joe Corona | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 41 | 38 | 92.68% | 1 | 2 | 48 | 7.1 | |
| 2 | Jose Antonio Rodriguez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 35 | 7.4 | |
| 8 | Fernando Madrigal Gonzalez | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
| 27 | Domingo Blanco | Forward | 2 | 0 | 3 | 42 | 36 | 85.71% | 4 | 0 | 60 | 7.6 | |
| 31 | Unai Bilbao Arteta | Defender | 2 | 1 | 2 | 79 | 74 | 93.67% | 0 | 2 | 97 | 8.5 | |
| 33 | Emanuel Reynoso | Midfielder | 4 | 2 | 5 | 88 | 79 | 89.77% | 8 | 0 | 122 | 8.6 | |
| 11 | Efrain Alvarez | Midfielder | 4 | 2 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 0 | 56 | 7.1 | |
| 10 | Kevin Castaneda Vargas | Midfielder | 4 | 1 | 0 | 98 | 87 | 88.78% | 3 | 0 | 112 | 7.8 | |
| 28 | Jesus Alejandro Gomez Molina | Defender | 1 | 0 | 2 | 48 | 39 | 81.25% | 1 | 3 | 63 | 7.2 | |
| 26 | Jose Raul Zuniga Murillo | Forward | 2 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 2 | 41 | 7 | |
| 3 | Rafael Fernandez | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 27 | 6.6 | |
| 23 | Ivan Tona | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 1 | 54 | 6.9 | |
| 18 | Aaron Mejia | Defender | 1 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 3 | 1 | 38 | 6.8 | |
| 25 | Ramiro Franco Zambrano | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 6 | 59 | 7.1 | |
| 19 | Gilberto Mora | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 38 | 7.1 | |
| 197 | Emanuel Ley | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 |
Queretaro FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Pablo Edson Barrera Acosta | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 22 | 6.4 | |
| 5 | Kevin Escamilla | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 3 | 33 | 6.5 | |
| 25 | Guillermo Allison Revuelta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 11 | 39.29% | 0 | 0 | 36 | 6.9 | |
| 14 | Federico Lertora | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 4 | 4 | 47 | 7 | |
| 28 | Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 16 | 6.9 | |
| 2 | Omar Israel Mendoza | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 32 | 6.5 | |
| 10 | Lucas Rodriguez | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
| 19 | David Josue Colman Escobar | Forward | 2 | 1 | 2 | 10 | 8 | 80% | 4 | 0 | 25 | 7 | |
| 6 | Jose Maria Canale Dominguez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 3 | |
| 4 | Franco Russo | Defender | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 45 | 7.4 | |
| 7 | Adonis Stalin Preciado Quintero | Midfielder | 2 | 2 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 3 | 5 | 45 | 7.5 | |
| 9 | Brian Rubio | Forward | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 26 | 7.3 | |
| 13 | Eduardo Alonso Armenta Palma | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
| 30 | Jesus Fernando Pinuelas Sandoval | Defender | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 3 | 15 | 6.9 | |
| 33 | Pablo Nicolas Ortiz Orozco | Defender | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 48 | 7.6 | |
| 184 | Antoino de Maria Campos | Forward | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 5 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
