Kết quả trận Club Tijuana vs Atlas, 10h00 ngày 08/11
Club Tijuana
1.05
0.83
0.90
0.98
1.60
3.90
4.33
0.76
1.16
0.22
2.70
VĐQG Mexico » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Club Tijuana vs Atlas hôm nay ngày 08/11/2025 lúc 10:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Club Tijuana vs Atlas tại VĐQG Mexico 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Club Tijuana vs Atlas hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Club Tijuana vs Atlas
Eduardo Daniel Aguirre LaraRa sân: Paulo Barboza
Adrian Mora Barraza
Ra sân: Domingo Blanco
Kiến tạo: Jesus Vega
Gaddi Aguirre
Matias CoccaroRa sân: Sergio Ismael Hernandez Flores
Kiến tạo: Kevin Castaneda Vargas
Arturo GonzalezRa sân: Victor Hugo Rios De Alba
Ra sân: Ramiro Arciga
Ra sân: Jesus Vega
Ra sân: Jesus Alejandro Gomez Molina
Matias Coccaro
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Club Tijuana VS Atlas
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Club Tijuana vs Atlas
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Tijuana
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Joe Corona | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
| 2 | Jose Antonio Rodriguez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 41 | 6.9 | |
| 27 | Domingo Blanco | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 2 | 0 | 21 | 6.4 | |
| 4 | Unai Bilbao Arteta | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 63 | 56 | 88.89% | 0 | 2 | 79 | 8.7 | |
| 10 | Kevin Castaneda Vargas | Tiền vệ công | 4 | 4 | 7 | 39 | 30 | 76.92% | 11 | 1 | 58 | 8.2 | |
| 6 | Jesus Alejandro Gomez Molina | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 3 | 42 | 8 | |
| 20 | Ezequiel Bullaude | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
| 12 | Jackson Gabriel Porozo Vernaza | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 43 | 42 | 97.67% | 0 | 3 | 54 | 7.4 | |
| 11 | Adonis Stalin Preciado Quintero | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 2 | 20 | 6.4 | |
| 16 | Jesus Vega | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 28 | 25 | 89.29% | 6 | 1 | 54 | 8.5 | |
| 21 | Mourad El Ghezouani | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 4 | 25 | 6.9 | |
| 3 | Rafael Fernandez | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 5 | 1 | 55 | 7.3 | |
| 8 | Ivan Tona | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 6 | 61 | 56 | 91.8% | 1 | 1 | 72 | 8 | |
| 17 | Ramiro Arciga | Tiền vệ phải | 3 | 1 | 1 | 20 | 19 | 95% | 9 | 0 | 45 | 6.6 | |
| 33 | Pablo Nicolas Ortiz Orozco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.9 |
Atlas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Uros Djurdjevic | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 24 | 6.1 | |
| 12 | Camilo Andres Vargas Gil | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 43 | 6.7 | |
| 5 | Matheus Doria Macedo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 4 | 69 | 7.2 | |
| 58 | Arturo Gonzalez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
| 26 | Aldo Paul Rocha Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 1 | 46 | 6.9 | |
| 3 | Gustavo Henrique Ferrareis | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 2 | 2 | 59 | 6.5 | |
| 13 | Gaddi Aguirre | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 54 | 80.6% | 0 | 3 | 79 | 7.1 | |
| 19 | Eduardo Daniel Aguirre Lara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 12 | 6.8 | |
| 4 | Adrian Mora Barraza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 56 | 7.1 | |
| 7 | Matias Coccaro | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.3 | |
| 11 | Diego Gonzalez | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 2 | 0 | 56 | 6.2 | |
| 27 | Victor Hugo Rios De Alba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 42 | 6.5 | |
| 15 | Paulo Barboza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 14 | 6.4 | |
| 199 | Sergio Ismael Hernandez Flores | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 0 | 25 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
