Kết quả trận Club Leon vs Toluca, 08h00 ngày 05/10
Club Leon
0.85
1.05
1.02
0.82
3.50
3.60
1.80
0.97
0.93
0.22
2.80
VĐQG Mexico » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Club Leon vs Toluca hôm nay ngày 05/10/2025 lúc 08:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Club Leon vs Toluca tại VĐQG Mexico 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Club Leon vs Toluca hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Club Leon vs Toluca
0 - 1 Jesus Angulo Kiến tạo: Nicolás Castro
Andres Federico Pereira Castelnoble
1 - 2 Joao Paulo Dias Fernandes Kiến tạo: Ernesto Alexis Vega Rojas
1 - 3 Ernesto Alexis Vega Rojas Kiến tạo: Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
Marcello RuizRa sân: Jesus Angulo
Kiến tạo: Ivan Jared Moreno Fuguemann
Ra sân: Jordi Cortizo de la Piedra
Ra sân: Oscar Eduardo Villa Dominguez
Ra sân: Jose David Ramirez Garcia
Diego ZaragozaRa sân: Helio Junio
2 - 4 Joao Paulo Dias Fernandes Kiến tạo: Santiago Simon
Marcello Ruiz
Antonio BrisenoRa sân: Santiago Simon
Robert MoralesRa sân: Ernesto Alexis Vega Rojas
Juan Pablo Dominguez ChontecoRa sân: Joao Paulo Dias Fernandes
Ra sân: Jose Alfonso Alvarado Perez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Club Leon VS Toluca
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Club Leon vs Toluca
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Leon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | James David Rodriguez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 18 | Rogelio Gabriel Funes Mori | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 12 | Oscar Francisco Jimenez Fabela | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.3 | |
| 28 | Jose David Ramirez Garcia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.3 | |
| 6 | Fernando Beltran Cruz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
| 20 | Rodrigo Echeverria | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
| 16 | Jordi Cortizo de la Piedra | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
| 29 | Jose Alfonso Alvarado Perez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
| 25 | Paul Bellon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
| 15 | Oscar Eduardo Villa Dominguez | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.2 | |
| 2 | Valentin Gauthier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.2 |
Toluca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | Joao Paulo Dias Fernandes | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
| 22 | Luis Manuel Garcia Palomera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
| 20 | Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.5 | |
| 9 | Ernesto Alexis Vega Rojas | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 11 | Helio Junio | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
| 4 | Bruno Mendez Cittadini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
| 10 | Jesus Angulo | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 7.6 | |
| 6 | Andres Federico Pereira Castelnoble | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
| 8 | Nicolás Castro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.9 | |
| 5 | Franco Agustin Romero | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
| 19 | Santiago Simon | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
