Kết quả trận Club Leon vs FC Juarez, 06h00 ngày 26/01
Club Leon
1.03
0.85
0.94
0.92
1.80
3.40
4.20
0.98
0.92
0.36
2.00
VĐQG Mexico » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Club Leon vs FC Juarez hôm nay ngày 26/01/2025 lúc 06:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Club Leon vs FC Juarez tại VĐQG Mexico 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Club Leon vs FC Juarez hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Club Leon vs FC Juarez
Jose Garcia
Jan Carmona
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Club Leon VS FC Juarez
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Club Leon vs FC Juarez
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Leon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Andres Guardado | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 7 | |
| 10 | James David Rodriguez | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 37 | 29 | 78.38% | 12 | 0 | 61 | 7.9 | |
| 21 | Jaine Steven Barreiro Solis | Defender | 2 | 0 | 1 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 2 | 75 | 7.9 | |
| 12 | Oscar Francisco Jimenez Fabela | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 26 | 7.5 | |
| 8 | Emiliano Rigoni | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 0 | 33 | 6.7 | |
| 29 | Jhonder Leonel Cadiz | Forward | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.8 | |
| 24 | Carlos Cisneros | Forward | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
| 20 | Rodrigo Echeverria | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.8 | |
| 26 | Salvador Reyes | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 6 | 2 | 58 | 7.1 | |
| 7 | Ivan Jared Moreno Fuguemann | Forward | 1 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 1 | 1 | 39 | 6.7 | |
| 22 | Adonis Uriel Frias | Defender | 1 | 0 | 0 | 51 | 51 | 100% | 0 | 1 | 59 | 7.2 | |
| 27 | Angel Estrada | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 1 | 55 | 7.5 | |
| 14 | Ettson Ayon | Forward | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
| 4 | Nicolas Fonseca | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 55 | 7 | |
| 31 | Sebastian Santos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 3 | 1 | 59 | 7.2 |
FC Juarez
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | Angel Zaldivar Caviedes | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
| 25 | Jonathan Alexander Gonzalez Mendoza | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
| 2 | Jesus Murillo | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 0 | 49 | 6.9 | |
| 19 | Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla | Forward | 3 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 4 | 32 | 6.8 | |
| 20 | Ian Jairo Misael Torres Ramirez | Forward | 2 | 1 | 1 | 20 | 19 | 95% | 2 | 0 | 46 | 6.7 | |
| 26 | Jose Garcia | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 3 | 51 | 6.6 | |
| 1 | Sebastian Jurado | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 0 | 51 | 7 | |
| 11 | Jose Luis Rodriguez | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 10 | 0 | 44 | 6.7 | |
| 8 | Guilherme Castilho Carvalho | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 3 | 0 | 46 | 6.3 | |
| 3 | Moises Castillo Mosquera | Defender | 1 | 1 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 57 | 7 | |
| 27 | Diego Campillo Del Campo | Defender | 1 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 30 | 6.4 | |
| 5 | Denzell Garcia | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 2 | 66 | 7.3 | |
| 201 | Jan Carmona | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
| 15 | Ralph Orquin | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 1 | 1 | 63 | 6.7 | |
| 237 | Eder Lopez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
