Kết quả trận Club Brugge vs KAA Gent, 19h30 ngày 21/12

Vòng 19
19:30 ngày 21/12/2025
Club Brugge
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
KAA Gent
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.05
+1.25
0.83
O 3.25
1.01
U 3.25
0.85
1
1.40
X
5.00
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.01
+0.5
0.85
O 1.25
0.90
U 1.25
0.96

VĐQG Bỉ » 20

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Club Brugge vs KAA Gent hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Club Brugge vs KAA Gent tại VĐQG Bỉ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Club Brugge vs KAA Gent hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Club Brugge vs KAA Gent

Club Brugge Club Brugge
Phút
KAA Gent KAA Gent
Romeo Vermant 1 - 0
Kiến tạo: Mamadou Diakhon
match goal
21'
Jorne Spileers
Ra sân: Brandon Mechele
match change
38'
52'
match goal 1 - 1 Maksim Paskotsi
Kiến tạo: Matisse Samoise
63'
match change Leonardo Da Silva Lopes
Ra sân: Max Dean
65'
match yellow.png Tiago Araujo
Kaye Furo
Ra sân: Romeo Vermant
match change
69'
Nicolo Tresoldi
Ra sân: Mamadou Diakhon
match change
69'
71'
match change Jean Kevin Duverne
Ra sân: Matisse Samoise
Hugo Siquet
Ra sân: Kyriani Sabbe
match change
78'
Bjorn Meijer
Ra sân: Joaquin Seys
match change
78'
78'
match change Dante Vanzeir
Ra sân: Hyllarion Goore
78'
match change Franck Surdez
Ra sân: Tiago Araujo
Nicolo Tresoldi 2 - 1
Kiến tạo: Bjorn Meijer
match goal
86'
90'
match yellow.png Franck Surdez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Club Brugge VS KAA Gent

Club Brugge Club Brugge
KAA Gent KAA Gent
22
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Phạm lỗi
 
12
10
 
Phạt góc
 
2
12
 
Sút Phạt
 
9
0
 
Việt vị
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
22
 
Đánh đầu
 
1
1
 
Cứu thua
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
15
29
 
Long pass
 
23
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
7
 
Successful center
 
2
18
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Đánh đầu thành công
 
13
7
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
4
37
 
Ném biên
 
24
644
 
Số đường chuyền
 
239
87%
 
Chuyền chính xác
 
70%
120
 
Pha tấn công
 
67
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
28
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
5
 
Cơ hội lớn
 
1
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
15
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
5
7
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
1
54
 
Số pha tranh chấp thành công
 
45
3.59
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.77
2.78
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.2
3.59
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.77
2.09
 
Cú sút trúng đích
 
1.52
41
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
8
27
 
Số quả tạt chính xác
 
9
34
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
32
20
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
13
17
 
Phá bóng
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Hugo Siquet
58
Jorne Spileers
7
Nicolo Tresoldi
14
Bjorn Meijer
87
Kaye Furo
11
Cisse Sandra
71
Axl De Corte
19
Gustaf Nilsson
24
Vince Osuji
Club Brugge Club Brugge 4-1-4-1
4-2-3-1 KAA Gent KAA Gent
16
Heuvel
65
Seys
44
Mechele
4
Guerrero
64
Sabbe
25
Stankovi...
67
Diakhon
20
Vanaken
10
Vetlesen
9
Borges
17
Vermant
33
Roef
18
Samoise
57
Volckaer...
3
Paskotsi
44
Heyden
15
Ito
27
Vlieger
21
Dean
6
Gandelma...
20
Araujo
45
Goore

Substitutes

14
Dante Vanzeir
29
Jean Kevin Duverne
22
Leonardo Da Silva Lopes
19
Franck Surdez
26
Bram Lagae
23
Tom Vandenberghe
25
Hatim Essaoubi
11
Momodou Sonko
10
Aime Omgba
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Hugo Siquet 41
Jorne Spileers 58
Nicolo Tresoldi 7
Bjorn Meijer 14
Kaye Furo 87
Cisse Sandra 11
Axl De Corte 71
Gustaf Nilsson 19
Vince Osuji 24
Club Brugge KAA Gent
14 Dante Vanzeir
29 Jean Kevin Duverne
22 Leonardo Da Silva Lopes
19 Franck Surdez
26 Bram Lagae
23 Tom Vandenberghe
25 Hatim Essaoubi
11 Momodou Sonko
10 Aime Omgba

Dữ liệu đội bóng:Club Brugge vs KAA Gent

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 3
9 Phạm lỗi 8.33
5 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 1
60.67% Kiểm soát bóng 43%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.3
5.6 Sút trúng cầu môn 3.8
8.5 Phạm lỗi 9
5.4 Phạt góc 4.8
1.4 Thẻ vàng 1.3
59.9% Kiểm soát bóng 49%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (32trận)
Chủ Khách
KAA Gent (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
3
3
HT-H/FT-T
3
0
2
2
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
5
0
2
HT-B/FT-B
1
4
2
1

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Hans Vanaken Midfielder 1 0 1 18 13 72.22% 0 2 29 6.33
44 Brandon Mechele Defender 0 0 0 42 40 95.24% 0 1 46 6.72
10 Hugo Vetlesen Midfielder 1 0 1 16 9 56.25% 1 0 23 6.39
17 Romeo Vermant Forward 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.97
64 Kyriani Sabbe Defender 0 0 0 39 30 76.92% 2 1 54 6.56
9 Carlos Borges Forward 2 1 0 14 11 78.57% 1 0 24 6.63
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Defender 1 0 1 55 53 96.36% 0 1 58 7.07
65 Joaquin Seys Defender 1 0 0 20 20 100% 0 0 26 6.37
58 Jorne Spileers Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
16 Dani van den Heuvel Thủ môn 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.39
67 Mamadou Diakhon Forward 0 0 1 10 9 90% 2 0 16 7.03
25 Aleksandar Stankovic Midfielder 0 0 0 33 30 90.91% 0 2 38 6.74

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Davy Roef Thủ môn 0 0 0 14 7 50% 0 0 17 5.97
44 Siebe Van der Heyden Defender 0 0 0 13 6 46.15% 1 0 20 6.09
3 Maksim Paskotsi Defender 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 26 6.41
6 Omri Gandelman Midfielder 1 0 0 11 8 72.73% 0 3 16 6.25
18 Matisse Samoise Midfielder 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 15 6
20 Tiago Araujo Defender 0 0 1 8 5 62.5% 1 0 17 5.88
15 Atsuki Ito Midfielder 1 0 0 11 10 90.91% 0 0 21 6.49
21 Max Dean Forward 0 0 2 4 4 100% 1 1 12 6.37
27 Tibe De Vlieger Midfielder 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 29 6.55
45 Hyllarion Goore Forward 1 0 0 4 4 100% 0 0 9 5.92
57 Matties Volckaert Defender 0 0 0 17 12 70.59% 1 1 21 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ