Kết quả trận Club Brugge vs Arsenal, 03h00 ngày 11/12
Club Brugge
0.98
0.86
0.88
0.98
7.50
4.50
1.40
0.96
0.88
0.93
0.89
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Club Brugge vs Arsenal hôm nay ngày 11/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Club Brugge vs Arsenal tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Club Brugge vs Arsenal hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Club Brugge vs Arsenal
0 - 1 Noni Madueke Kiến tạo: Martin Zubimendi Ibanez
0 - 2 Noni Madueke Kiến tạo: Martin Zubimendi Ibanez
0 - 3 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Kiến tạo: Myles Lewis Skelly
Gabriel JesusRa sân: Viktor Gyokeres
Riccardo CalafioriRa sân: Piero Hincapie
Christian Norgaard
Ra sân: Hugo Siquet
Ra sân: Nicolo Tresoldi
Benjamin William White
Bukayo SakaRa sân: Noni Madueke
Ethan NwaneriRa sân: Martin Odegaard
Ra sân: Raphael Onyedika
Ra sân: Joaquin Seys
Ra sân: Carlos Borges
Marli SalmonRa sân: Benjamin William White
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Club Brugge VS Arsenal
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Club Brugge vs Arsenal
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Hans Vanaken | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 30 | 6.74 | |
| 44 | Brandon Mechele | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 28 | 100% | 0 | 0 | 38 | 6.1 | |
| 8 | Christos Tzolis | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 3 | 0 | 22 | 5.98 | |
| 41 | Hugo Siquet | Defender | 0 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 38 | 6.31 | |
| 15 | Raphael Onyedika | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 34 | 6.26 | |
| 9 | Carlos Borges | Forward | 2 | 1 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 1 | 30 | 6.59 | |
| 7 | Nicolo Tresoldi | Forward | 1 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 26 | 6.36 | |
| 4 | Joel Leandro Ordonez Guerrero | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 3 | 28 | 6.31 | |
| 65 | Joaquin Seys | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 41 | 6.06 | |
| 16 | Dani van den Heuvel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 23 | 6.31 | |
| 25 | Aleksandar Stankovic | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 40 | 6.14 |
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Christian Norgaard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 1 | 0 | 51 | 7 | |
| 1 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 17 | 7.81 | |
| 8 | Martin Odegaard | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 1 | 0 | 47 | 6.88 | |
| 23 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 35 | 6.62 | |
| 4 | Benjamin William White | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 2 | 0 | 25 | 6.44 | |
| 14 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 10 | 6.67 | |
| 11 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 5 | 0 | 30 | 6.77 | |
| 36 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 4 | 40 | 31 | 77.5% | 1 | 2 | 50 | 7.9 | |
| 20 | Noni Madueke | Cánh phải | 4 | 3 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 7 | 1 | 38 | 8.88 | |
| 5 | Piero Hincapie | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 1 | 55 | 7.66 | |
| 49 | Myles Lewis Skelly | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 0 | 40 | 6.69 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
