Kết quả trận Club Brugge vs Arsenal, 03h00 ngày 11/12

Vòng League Round
03:00 ngày 11/12/2025
Club Brugge
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 1)
Arsenal
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Quang đãng, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.98
-1.25
0.86
O 3
0.88
U 3
0.98
1
7.50
X
4.50
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.96
-0.5
0.88
O 1.25
0.93
U 1.25
0.89

Cúp C1 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Club Brugge vs Arsenal hôm nay ngày 11/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Club Brugge vs Arsenal tại Cúp C1 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Club Brugge vs Arsenal hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Club Brugge vs Arsenal

Club Brugge Club Brugge
Phút
Arsenal Arsenal
25'
match goal 0 - 1 Noni Madueke
Kiến tạo: Martin Zubimendi Ibanez
47'
match goal 0 - 2 Noni Madueke
Kiến tạo: Martin Zubimendi Ibanez
56'
match goal 0 - 3 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Kiến tạo: Myles Lewis Skelly
62'
match change Gabriel Jesus
Ra sân: Viktor Gyokeres
63'
match change Riccardo Calafiori
Ra sân: Piero Hincapie
65'
match yellow.png Christian Norgaard
Bjorn Meijer
Ra sân: Hugo Siquet
match change
67'
Kaye Furo
Ra sân: Nicolo Tresoldi
match change
67'
68'
match yellow.png Benjamin William White
71'
match change Bukayo Saka
Ra sân: Noni Madueke
72'
match change Ethan Nwaneri
Ra sân: Martin Odegaard
Hugo Vetlesen
Ra sân: Raphael Onyedika
match change
74'
Kyriani Sabbe
Ra sân: Joaquin Seys
match change
74'
Mamadou Diakhon
Ra sân: Carlos Borges
match change
83'
83'
match change Marli Salmon
Ra sân: Benjamin William White

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Club Brugge VS Arsenal

Club Brugge Club Brugge
Arsenal Arsenal
Giao bóng trước
match ok
18
 
Tổng cú sút
 
20
7
 
Sút trúng cầu môn
 
11
10
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Phạt góc
 
5
9
 
Sút Phạt
 
10
1
 
Việt vị
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
7
 
Đánh đầu
 
1
7
 
Cứu thua
 
7
11
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
8
23
 
Long pass
 
26
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
3
 
Successful center
 
5
5
 
Substitution
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cản sút
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Ném biên
 
18
474
 
Số đường chuyền
 
477
89%
 
Chuyền chính xác
 
88%
70
 
Pha tấn công
 
104
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
51
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
1
 
Cơ hội lớn
 
4
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
3
11
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
12
7
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
8
35
 
Số pha tranh chấp thành công
 
39
1.06
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.97
0.89
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
2.39
1.06
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
2.97
1.12
 
Cú sút trúng đích
 
3.97
28
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
29
15
 
Số quả tạt chính xác
 
26
25
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
27
10
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
12
33
 
Phá bóng
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

64
Kyriani Sabbe
67
Mamadou Diakhon
14
Bjorn Meijer
10
Hugo Vetlesen
87
Kaye Furo
58
Jorne Spileers
71
Axl De Corte
11
Cisse Sandra
84
Shandre Campbell
19
Gustaf Nilsson
2
Zaid Romero
Club Brugge Club Brugge 4-2-3-1
4-3-3 Arsenal Arsenal
16
Heuvel
65
Seys
44
Mechele
4
Guerrero
41
Siquet
15
Onyedika
25
Stankovi...
8
Tzolis
20
Vanaken
9
Borges
7
Tresoldi
1
Raya
4
White
16
Norgaard
5
Hincapie
49
Skelly
8
Odegaard
36
Ibanez
23
Zazon
20
2
Madueke
14
Gyokeres
11
Silva

Substitutes

9
Gabriel Jesus
33
Riccardo Calafiori
22
Ethan Nwaneri
7
Bukayo Saka
89
Marli Salmon
35
Tommy Setford
13
Kepa Arrizabalaga Revuelta
38
Louie Copley
10
Eberechi Eze
48
Josh Nichols
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Kyriani Sabbe 64
Mamadou Diakhon 67
Bjorn Meijer 14
Hugo Vetlesen 10
Kaye Furo 87
Jorne Spileers 58
Axl De Corte 71
Cisse Sandra 11
Shandre Campbell 84
Gustaf Nilsson 19
Zaid Romero 2
Club Brugge Arsenal
9 Gabriel Jesus
33 Riccardo Calafiori
22 Ethan Nwaneri
7 Bukayo Saka
89 Marli Salmon
35 Tommy Setford
13 Kepa Arrizabalaga Revuelta
38 Louie Copley
10 Eberechi Eze
48 Josh Nichols

Dữ liệu đội bóng:Club Brugge vs Arsenal

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 5
9 Phạm lỗi 7
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1.67
60.67% Kiểm soát bóng 62.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2
1.7 Bàn thua 0.8
5.6 Sút trúng cầu môn 6.4
8.5 Phạm lỗi 9.2
5.4 Phạt góc 5.1
1.4 Thẻ vàng 1.8
59.9% Kiểm soát bóng 58.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (32trận)
Chủ Khách
Arsenal (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
8
1
HT-H/FT-T
3
0
4
1
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
0
2
HT-B/FT-B
1
4
0
6

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Hans Vanaken Midfielder 1 0 2 22 20 90.91% 1 0 30 6.74
44 Brandon Mechele Defender 0 0 0 28 28 100% 0 0 38 6.1
8 Christos Tzolis Midfielder 2 1 0 14 13 92.86% 3 0 22 5.98
41 Hugo Siquet Defender 0 0 2 21 16 76.19% 0 0 38 6.31
15 Raphael Onyedika Midfielder 0 0 1 27 25 92.59% 0 1 34 6.26
9 Carlos Borges Forward 2 1 2 19 17 89.47% 1 1 30 6.59
7 Nicolo Tresoldi Forward 1 1 1 14 11 78.57% 0 2 26 6.36
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Defender 0 0 0 18 18 100% 0 3 28 6.31
65 Joaquin Seys Defender 0 0 0 25 20 80% 1 0 41 6.06
16 Dani van den Heuvel Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 23 6.31
25 Aleksandar Stankovic Midfielder 3 1 1 30 27 90% 1 0 40 6.14

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 35 94.59% 1 0 51 7
1 David Raya Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 17 7.81
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 1 1 0 41 37 90.24% 1 0 47 6.88
23 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 0 0 0 28 24 85.71% 0 2 35 6.62
4 Benjamin William White Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 18 94.74% 2 0 25 6.44
14 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 2 1 1 5 4 80% 0 2 10 6.67
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 1 0 2 13 11 84.62% 5 0 30 6.77
36 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 0 0 4 40 31 77.5% 1 2 50 7.9
20 Noni Madueke Cánh phải 4 3 0 21 16 76.19% 7 1 38 8.88
5 Piero Hincapie Trung vệ 2 1 0 43 40 93.02% 0 1 55 7.66
49 Myles Lewis Skelly Hậu vệ cánh trái 1 0 1 31 27 87.1% 2 0 40 6.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ