Kết quả trận Club Atlético Unión vs Defensa Y Justicia, 02h30 ngày 29/07
Club Atlético Unión
0.77
1.03
0.77
0.93
2.38
3.01
2.78
0.77
0.98
0.73
0.97
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Club Atlético Unión vs Defensa Y Justicia hôm nay ngày 29/07/2023 lúc 02:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Club Atlético Unión vs Defensa Y Justicia tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Club Atlético Unión vs Defensa Y Justicia hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Club Atlético Unión vs Defensa Y Justicia
Santiago Ramos Mingo
Tomas OrtizRa sân: Andres Lorenzo Rios
Facundo EchevarriaRa sân: Alan Morinigo
Ra sân: Federico Vera
Lautaro FedeleRa sân: Federico Versaci
Lautaro VargasRa sân: Esteban Lucero
Kevin Russel Gutierrez Gonzalez
Ricardo SolbesRa sân: Gonzalo Pablo Castellani
Ra sân: Mateo Del Blanco
Lautaro Vargas
Kiến tạo: Luciano Roman Aued
Ra sân: Enzo Martin Roldan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Club Atlético Unión VS Defensa Y Justicia
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Club Atlético Unión vs Defensa Y Justicia
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Atlético Unión
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Luciano Roman Aued | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.38 | |
| 25 | Sebastian Emanuel Moyano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 21 | 6.91 | |
| 3 | Claudio Corvalan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 54 | 41 | 75.93% | 0 | 1 | 69 | 7.35 | |
| 6 | Yeison Stiven Gordillo Vargas | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 0 | 60 | 7.18 | |
| 5 | Oscar Piris | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 32 | 69.57% | 0 | 5 | 60 | 6.73 | |
| 7 | Mauro Luna Diale | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 42 | 7.82 | |
| 2 | Franco Calderon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 2 | 55 | 6.88 | |
| 8 | Enzo Martin Roldan | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 2 | 34 | 22 | 64.71% | 4 | 1 | 52 | 7.31 | |
| 34 | Kevin Zenon | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 8 | 1 | 63 | 7.3 | |
| 16 | Federico Vera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 1 | 0 | 37 | 6.85 | |
| 20 | Mateo Del Blanco | 1 | 1 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 2 | 47 | 7.49 | ||
| 30 | Jerónimo Domina | Hậu vệ cánh phải | 4 | 2 | 2 | 21 | 13 | 61.9% | 5 | 3 | 45 | 8.23 | |
| 17 | Joaquín Mosqueira | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.27 | |
| 4 | Lisandro Morales | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 14 | 6.71 |
Defensa Y Justicia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Gonzalo Pablo Castellani | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 2 | 61 | 6.21 | |
| 9 | Andres Lorenzo Rios | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 15 | 6.22 | |
| 5 | Kevin Russel Gutierrez Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 64 | 53 | 82.81% | 0 | 0 | 85 | 6.55 | |
| 23 | Enrique Alberto Bologna Gomez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 40 | 6.22 | |
| 26 | Dario Caceres | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 3 | 2 | 63 | 6.23 | |
| 39 | Tomas Ortiz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 1 | 21 | 5.85 | |
| 21 | Santiago Ramos Mingo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 0 | 67 | 6.01 | |
| 20 | Federico Versaci | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 1 | 0 | 31 | 6.51 | |
| 36 | Facundo Echevarria | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 5.82 | |
| 28 | Lautaro Fedele | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 5 | 5.9 | |
| 37 | Ricardo Solbes | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | ||
| 13 | Esteban Lucero | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 43 | 31 | 72.09% | 0 | 1 | 50 | 5.86 | |
| 33 | Alan Morinigo | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 3 | 1 | 20 | 6.21 | ||
| 31 | Thiago Schiavulli | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 0 | 2 | 62 | 6.15 | |
| 35 | Benjamín Schamine | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 37 | 6.12 | |
| 49 | Lautaro Vargas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 18 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
