Kết quả trận Club Atletico Tigre vs Sarmiento Junin, 07h30 ngày 14/04
Club Atletico Tigre
0.91
0.89
0.76
0.94
1.68
3.50
4.35
0.84
0.91
0.93
0.77
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Club Atletico Tigre vs Sarmiento Junin hôm nay ngày 14/04/2023 lúc 07:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Club Atletico Tigre vs Sarmiento Junin tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Club Atletico Tigre vs Sarmiento Junin hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Club Atletico Tigre vs Sarmiento Junin
Kiến tạo: Martin Garay
Emiliano Mendez
Ra sân: Mateo Retegui
Ra sân: Facundo Colidio
Lucas Santiago MelanoRa sân: Fernando Martinez
Lisandro LopezRa sân: Luciano Emilio Gondou Zanelli
Jean RossoRa sân: Gonzalo Bettini
Sergio QuirogaRa sân: Alejandro Donatti
Ra sân: Blas Armoa
Juan Cruz KaprofRa sân: Manuel Monaco
Ra sân: Lucas Andres Menossi
Ra sân: Leonardo Sebastian Prediger
Sebastian Tomas Meza
Lisandro Lopez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Club Atletico Tigre VS Sarmiento Junin
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Club Atletico Tigre vs Sarmiento Junin
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Atletico Tigre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Gonzalo Marinelli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 21 | 7.56 | |
| 10 | Lucas Andres Menossi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 1 | 39 | 6.49 | |
| 5 | Leonardo Sebastian Prediger | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 32 | 6.6 | |
| 15 | Agustin Cardozo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 26 | 6.44 | |
| 6 | Brian Luciatti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 30 | 6.45 | |
| 18 | Blas Armoa | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 16 | 7.14 | |
| 32 | Mateo Retegui | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.45 | |
| 11 | Facundo Colidio | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.59 | |
| 24 | Martin Garay | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 0 | 22 | 7.03 | |
| 30 | Brian Leizza | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.37 | |
| 4 | Martin Ortega | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 33 | 6.47 |
Sarmiento Junin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Juan Manuel Insaurralde | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 3 | 9 | 6.53 | |
| 52 | Emiliano Mendez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.87 | |
| 18 | Alejandro Donatti | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 2 | 10 | 6.02 | ||
| 22 | Javier Toledo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 12 | 6.12 | |
| 25 | Gonzalo Bettini | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 3 | 9 | 7 | 77.78% | 7 | 0 | 25 | 6.5 | |
| 27 | Emanuel Hernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 3 | 11 | 6.23 | |
| 5 | Fernando Martinez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 14 | 6.43 | |
| 32 | Sebastian Tomas Meza | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.89 | |
| 9 | Luciano Emilio Gondou Zanelli | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 2 | 14 | 6.22 | |
| 33 | Gabriel Diaz | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 3 | 0 | 13 | 6.43 | ||
| 30 | Manuel Monaco | 5 | 3 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 33 | 6.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
