Kết quả trận Club America vs Pumas U.N.A.M., 10h05 ngày 28/09
Club America
0.86
1.04
0.88
0.96
1.65
3.75
4.75
0.78
1.13
0.30
2.10
VĐQG Mexico » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Club America vs Pumas U.N.A.M. hôm nay ngày 28/09/2025 lúc 10:05 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Club America vs Pumas U.N.A.M. tại VĐQG Mexico 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Club America vs Pumas U.N.A.M. hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Club America vs Pumas U.N.A.M.
Adalberto Carrasquilla
0 - 1 Jorge Ruvalcaba Kiến tạo: Jose Juan Macias Guzman
Jorge Ruvalcaba
Kiến tạo: Alexis Hazael Gutierrez Torres
Guillermo Martinez AyalaRa sân: Jose Juan Macias Guzman
Ruben Duarte SanchezRa sân: Aaron Ramsey
Kiến tạo: Allan Saint-Maximin
Alan MedinaRa sân: Pedro Jeampierre Vite Uca
Ruben Duarte Sanchez
Ra sân: Alexis Hazael Gutierrez Torres
Ra sân: Alvaro Fidalgo
Ra sân: Allan Saint-Maximin
Ra sân: Jose Raul Zuniga Murillo
Ra sân: Alejandro Zendejas
Ulises Rivas GilioRa sân: Jorge Ruvalcaba
Nathanael Ananias Da Silva
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Club America VS Pumas U.N.A.M.
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Club America vs Pumas U.N.A.M.
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club America
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | Cristian Alexis Borja Gonzalez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 45 | 43 | 95.56% | 2 | 0 | 62 | 7.1 | |
| 97 | Allan Saint-Maximin | Cánh trái | 2 | 1 | 5 | 33 | 27 | 81.82% | 4 | 0 | 64 | 7.4 | |
| 10 | Alejandro Zendejas | Cánh phải | 6 | 5 | 3 | 33 | 27 | 81.82% | 6 | 0 | 63 | 9.8 | |
| 1 | Luis Malagon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 21 | 7 | |
| 5 | Kevin Nahin Alvarez Campos | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 4 | 0 | 53 | 6.2 | |
| 7 | Paul Brian Rodriguez Bravo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| 20 | Alexis Hazael Gutierrez Torres | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 4 | 0 | 28 | 7.5 | |
| 8 | Alvaro Fidalgo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 64 | 57 | 89.06% | 2 | 0 | 76 | 7.7 | |
| 29 | Ramon Juarez Del Castillo | Trung vệ | 4 | 2 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 1 | 61 | 6.7 | |
| 4 | Sebastian Enzo Caceres Ramos | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 1 | 55 | 6.2 | |
| 19 | Jose Raul Zuniga Murillo | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 21 | 7.6 | |
| 3 | Israel Reyes Romero | Trung vệ | 2 | 1 | 3 | 30 | 29 | 96.67% | 2 | 1 | 43 | 6.6 | |
| 28 | Erick Daniel Sanchez Ocegueda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
| 12 | Isaias Violante | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.4 |
Pumas U.N.A.M.
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Aaron Ramsey | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 1 | 0 | 30 | 6.2 | |
| 1 | Keylor Navas Gamboa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 42 | 8.9 | |
| 5 | Ruben Duarte Sanchez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 0 | 18 | 5.3 | |
| 9 | Guillermo Martinez Ayala | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 77 | Alvaro Angulo | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 38 | 5.3 | |
| 6 | Nathanael Ananias Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 42 | 5.9 | |
| 11 | Jose Juan Macias Guzman | Forward | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 18 | 6.5 | |
| 22 | Alan Medina | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 7 | 6.3 | |
| 28 | Adalberto Carrasquilla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 48 | 44 | 91.67% | 1 | 2 | 59 | 6.6 | |
| 45 | Pedro Jeampierre Vite Uca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 3 | 0 | 41 | 6.3 | |
| 2 | Pablo Bennevendo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 47 | 6.7 | |
| 20 | Santiago Trigos Nava | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 0 | 59 | 6.4 | |
| 17 | Jorge Ruvalcaba | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 34 | 7.4 | |
| 215 | Angel Azuaje | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 49 | 5.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
