Kết quả trận Club America vs Puebla, 08h00 ngày 22/10
Club America
0.93
0.97
0.93
0.75
1.29
4.60
9.00
1.07
0.83
0.22
2.60
VĐQG Mexico » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Club America vs Puebla hôm nay ngày 22/10/2025 lúc 08:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Club America vs Puebla tại VĐQG Mexico 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Club America vs Puebla hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Club America vs Puebla
Alvaro Burgos
Eduardo Navarro
Ra sân: Alexis Hazael Gutierrez Torres
0 - 1 Emiliano Gomez Dutra Kiến tạo: Ricardo Marin Sanchez
Emiliano Gomez Dutra
Jose PachucaRa sân: Eduardo Navarro
Nicolas Diaz
Ra sân: Rodrigo Aguirre
Raul CastilloRa sân: Edgar Andres Guerra Hernandez
Raul Castillo
Jafet CortesRa sân: Emiliano Gomez Dutra
Carlos Alberto Baltazar AgrazRa sân: Alejandro Organista Orozco
Kiến tạo: Allan Saint-Maximin
Ra sân: Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo
Raul Castillo Card changed
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Club America VS Puebla
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Club America vs Puebla
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club America
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | Cristian Alexis Borja Gonzalez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 1 | 0 | 61 | 6.7 | |
| 27 | Rodrigo Aguirre | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 6 | 27 | 7 | |
| 97 | Allan Saint-Maximin | Cánh trái | 5 | 1 | 5 | 48 | 41 | 85.42% | 8 | 0 | 81 | 7.9 | |
| 11 | Victor Alejandro Davila Zavala | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 5 | 6.6 | |
| 1 | Luis Malagon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 25 | 6.2 | |
| 13 | Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 50 | 47 | 94% | 0 | 0 | 57 | 7.2 | |
| 5 | Kevin Nahin Alvarez Campos | Hậu vệ cánh phải | 4 | 2 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 4 | 62 | 6.4 | |
| 7 | Paul Brian Rodriguez Bravo | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 45 | 34 | 75.56% | 5 | 0 | 71 | 7.4 | |
| 20 | Alexis Hazael Gutierrez Torres | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 24 | 23 | 95.83% | 4 | 0 | 32 | 6.7 | |
| 8 | Alvaro Fidalgo | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 74 | 68 | 91.89% | 2 | 0 | 94 | 7.2 | |
| 29 | Ramon Juarez Del Castillo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 7.6 | |
| 3 | Israel Reyes Romero | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 1 | 73 | 7.2 | |
| 32 | Miguel Vazquez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 2 | 65 | 6.8 | |
| 214 | Patricio Salas | Forward | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.8 |
Puebla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Ricardo Marin Sanchez | Forward | 0 | 0 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 4 | 30 | 6.7 | |
| 33 | Jesus Rodriguez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 18 | 56.25% | 0 | 0 | 41 | 6.5 | |
| 6 | Nicolas Diaz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 2 | 49 | 6.1 | |
| 10 | Raul Castillo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.7 | |
| 4 | Efrain Orona Zavala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 38 | 6 | |
| 11 | Emiliano Gomez Dutra | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 20 | 11 | 55% | 3 | 0 | 32 | 6.9 | |
| 3 | Luis Gabriel Rey Mejia | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 42 | 6.3 | |
| 15 | Edgar Andres Guerra Hernandez | Forward | 2 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 40 | 6.4 | |
| 24 | Alejandro Organista Orozco | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 40 | 38 | 95% | 3 | 0 | 50 | 6.6 | |
| 192 | Eduardo Navarro | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
| 20 | Jose Pachuca | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.2 | |
| 25 | Walter Portales | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 40 | 6.3 | |
| 195 | Alvaro Burgos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 39 | 5.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
