Kết quả trận Chivas Guadalajara vs Charlotte FC, 06h50 ngày 04/08
Chivas Guadalajara
Pen [4-2]
0.80
1.00
0.81
0.82
2.22
3.80
2.45
0.69
1.17
0.30
2.25
Leagues Cup
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Chivas Guadalajara vs Charlotte FC hôm nay ngày 04/08/2025 lúc 06:50 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Chivas Guadalajara vs Charlotte FC tại Leagues Cup 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Chivas Guadalajara vs Charlotte FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Chivas Guadalajara vs Charlotte FC
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Chivas Guadalajara VS Charlotte FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Chivas Guadalajara vs Charlotte FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chivas Guadalajara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Alan Pulido Izaguirre | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 19 | 6.3 | |
| 25 | Roberto Carlos Alvarado Hernandez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 32 | 6.2 | |
| 10 | Efrain Alvarez | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 4 | 0 | 42 | 6.7 | |
| 17 | Luis Romo | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 3 | 1 | 53 | 6.5 | |
| 37 | Richard Ledezma | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 35 | 34 | 97.14% | 4 | 0 | 45 | 8.4 | |
| 3 | Gilberto Sepulveda Lopez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 51 | 98.08% | 0 | 0 | 59 | 6.2 | |
| 21 | Jose Castillo Perez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 3 | 1 | 71 | 6.7 | |
| 5 | Olivan Bryan Gonzalez | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 29 | 6.4 | |
| 19 | Diego Campillo Del Campo | Defender | 2 | 1 | 1 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
| 1 | Jose Raul Rangel Aguilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
| 23 | Aguirre Daniel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 47 | 46 | 97.87% | 0 | 0 | 54 | 6.9 |
Charlotte FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Wilfried Zaha | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 25 | 6.9 | |
| 3 | Tim Ream | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 33 | 7 | |
| 22 | David Bingham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
| 6 | Bill Tuiloma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 2 | 0 | 38 | 6.5 | |
| 13 | Brandt Bronico | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 31 | 6.7 | |
| 19 | Eryk Williamson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 15 | 6.6 | |
| 16 | Pep Biel Mas Jaume | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.5 | |
| 28 | Djibril Diani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
| 11 | Liel Abada | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 26 | 6.4 | |
| 2 | Jahkeele Marshall Rutty | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 47 | 6.6 | |
| 18 | Kerwin Vargas | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 27 | 6.5 | |
| 4 | Andrew Privett | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 33 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
