Kết quả trận Chile vs Peru, 06h00 ngày 11/10
Chile
0.92
0.90
1.40
0.50
1.91
3.40
4.00
1.09
0.75
0.44
1.50
Giao hữu ĐTQG
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Chile vs Peru hôm nay ngày 11/10/2025 lúc 06:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Chile vs Peru tại Giao hữu ĐTQG 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Chile vs Peru hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Chile vs Peru
0 - 1 Cesar Inga Kiến tạo: Jesus Castillo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Chile VS Peru
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Chile vs Peru
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chile
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Francisco Sierralta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 59 | 96.72% | 0 | 1 | 67 | 6.7 | |
| 12 | Lawrence Vigouroux | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 29 | 6.6 | |
| 17 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 58 | 48 | 82.76% | 2 | 0 | 81 | 7.1 | |
| 2 | Fabian Hormazabal | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 49 | 44 | 89.8% | 3 | 1 | 73 | 7.3 | |
| 13 | Benjamin Kuscevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 66 | 83.54% | 0 | 3 | 87 | 6.7 | |
| 22 | Ben Brereton | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 24 | 6.9 | |
| 20 | Javier Urzua | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 0 | 75 | 7.4 | |
| 18 | Rodrigo Echeverria | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 68 | 62 | 91.18% | 0 | 1 | 77 | 7.2 | |
| 7 | Marcelino Nunez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 4 | 0 | 24 | 6.5 | |
| 6 | Vicente Pizarro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 55 | 49 | 89.09% | 2 | 0 | 64 | 7.4 | |
| 14 | Clemente Montes | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
| 16 | Gonzalo Tapia | Cánh phải | 5 | 2 | 5 | 24 | 23 | 95.83% | 4 | 0 | 48 | 8.2 | |
| 11 | Lucas Cepeda | Cánh trái | 6 | 1 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 0 | 56 | 7.1 | |
| 19 | Maximiliano Gutierrez | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 7.5 | |
| 24 | Lautaro Millan | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 9 | 6.5 | |
| 25 | Ian Gargues | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.6 |
Peru
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Miguel Araujo Blanco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 4 | 45 | 6.8 | |
| 6 | Jesus Castillo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 38 | 6.9 | |
| 15 | Renzo Renato Garces Mori | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 43 | 6.5 | |
| 7 | Gerald Martin Tavara Mogollon | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
| 10 | Jairo Concha | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 4 | 1 | 42 | 7.3 | |
| 3 | Erick Noriega | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 1 | 60 | 7.4 | |
| 20 | Alex Valera | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
| 23 | Joao Grimaldo | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 20 | 18 | 90% | 3 | 0 | 40 | 7 | |
| 22 | Kenji Giovanni Cabrera Nakamura | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 19 | 6.3 | |
| 18 | Matias Lazo | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 42 | 7.4 | |
| 1 | Diego Enriquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
| 11 | Bryan Reyna | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
| 9 | Luis Ramos | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
| 2 | Cesar Inga | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 2 | 0 | 50 | 7.6 | |
| 16 | Maxloren Castro | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6 | |
| 14 | Felipe Chavez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
