Kết quả trận Chicago Fire vs Philadelphia Union, 04h40 ngày 02/11
Chicago Fire
1.03
0.87
0.75
0.92
2.10
3.75
3.10
0.72
1.19
0.91
0.97
VĐQG Mỹ » 2
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Chicago Fire vs Philadelphia Union hôm nay ngày 02/11/2025 lúc 04:40 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Chicago Fire vs Philadelphia Union tại VĐQG Mỹ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Chicago Fire vs Philadelphia Union hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Chicago Fire vs Philadelphia Union
0 - 1 Thai Baribo
0 - 2 Thai Baribo Kiến tạo: Kai Wagner
Ra sân: Rominigue Kouame
Danley Jean Jacques
0 - 3 Bruno Damiani Kiến tạo: Milan Iloski
Milan Iloski
Ra sân: Jonathan Dean
Ra sân: Dje D'Avilla
Indiana VassilevRa sân: Milan Iloski
Alejandro BedoyaRa sân: Thai Baribo
Chris DonovanRa sân: Bruno Damiani
Jeremy RafanelloRa sân: Danley Jean Jacques
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Chicago Fire VS Philadelphia Union
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Chicago Fire vs Philadelphia Union
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chicago Fire
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Philip Zinckernagel | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 10 | 1 | 61 | 6.6 | |
| 19 | Jonathan Bamba | Forward | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 1 | 56 | 5.9 | |
| 9 | Hugo Cuypers | Forward | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 2 | 36 | 6.7 | |
| 3 | Jack Elliott | Defender | 3 | 1 | 2 | 84 | 69 | 82.14% | 0 | 17 | 112 | 8 | |
| 7 | Maren Haile-Selassie | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 2 | 0 | 34 | 6.4 | |
| 6 | Rominigue Kouame | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 17 | 6.4 | |
| 12 | Tom Barlow | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
| 15 | Andrew Gutman | Defender | 2 | 0 | 1 | 56 | 39 | 69.64% | 5 | 3 | 88 | 6.6 | |
| 16 | Joel Waterman | Defender | 0 | 0 | 0 | 90 | 78 | 86.67% | 0 | 2 | 106 | 6.8 | |
| 22 | Mauricio Pineda | Defender | 1 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 0 | 70 | 7 | |
| 25 | Jeffrey Joseph Gal | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 26 | 5.6 | |
| 24 | Jonathan Dean | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 31 | 5.7 | |
| 17 | Brian Gutierrez | Midfielder | 4 | 1 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 0 | 63 | 6.1 | |
| 42 | Dje D'Avilla | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 1 | 51 | 6.6 |
Philadelphia Union
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Alejandro Bedoya | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.7 | |
| 5 | Jakob Glesnes | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 3 | 28 | 6.9 | |
| 18 | Andre Blake | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 10 | 37.04% | 0 | 1 | 30 | 7.6 | |
| 27 | Kai Wagner | Defender | 0 | 0 | 2 | 20 | 7 | 35% | 7 | 2 | 58 | 8.2 | |
| 9 | Thai Baribo | Forward | 2 | 2 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 27 | 8.4 | |
| 26 | Nathan Harriel | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 8 | 38.1% | 3 | 6 | 49 | 7.8 | |
| 19 | Indiana Vassilev | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
| 32 | Milan Iloski | Forward | 2 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 5 | 0 | 27 | 7.3 | |
| 4 | Jovan Lukic | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 26 | 16 | 61.54% | 1 | 0 | 48 | 6.7 | |
| 21 | Danley Jean Jacques | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 24 | 10 | 41.67% | 0 | 1 | 35 | 6.5 | |
| 25 | Chris Donovan | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 7 | 6.7 | |
| 29 | Olwethu Makhanya | Defender | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 5 | 35 | 8.3 | |
| 20 | Bruno Damiani | Forward | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 4 | 39 | 7.8 | |
| 39 | Francis Westfield | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 2 | 2 | 34 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
