Kết quả trận Chicago Fire vs Philadelphia Union, 07h30 ngày 04/07
Chicago Fire
0.97
0.93
0.88
1.00
2.15
3.80
2.90
0.75
1.17
0.30
2.40
VĐQG Mỹ » 2
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Chicago Fire vs Philadelphia Union hôm nay ngày 04/07/2024 lúc 07:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Chicago Fire vs Philadelphia Union tại VĐQG Mỹ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Chicago Fire vs Philadelphia Union hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Chicago Fire vs Philadelphia Union
Jakob Glesnes
1 - 1 Chris Donovan Kiến tạo: Leon Maximilian Flach
1 - 2 Daniel Gazdag
Ra sân: Jonathan Dean
1 - 3 Jack McGlynn Kiến tạo: Daniel Gazdag
Daniel Gazdag
Ra sân: Allan Arigoni
Jeremy RafanelloRa sân: Chris Donovan
Ra sân: Kellyn Acosta
Kiến tạo: Chris Mueller
Kiến tạo: Rafael Czichos
Ra sân: Hugo Cuypers
Ra sân: Brian Gutierrez
Kiến tạo: Maren Haile-Selassie
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Chicago Fire VS Philadelphia Union
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Chicago Fire vs Philadelphia Union
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chicago Fire
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Arnaud Souquet | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 2 | 28 | 6.8 | |
| 5 | Rafael Czichos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 17 | 6.6 | |
| 23 | Kellyn Acosta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
| 21 | Fabian Herbers | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
| 9 | Hugo Cuypers | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 13 | 6.5 | |
| 7 | Maren Haile-Selassie | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.9 | |
| 16 | Wyatt Omsberg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 20 | 7 | |
| 27 | Allan Arigoni | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 22 | 7 | |
| 24 | Jonathan Dean | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 13 | 6.5 | |
| 34 | Chris Brady | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
| 17 | Brian Gutierrez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.5 |
Philadelphia Union
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Jakob Glesnes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 32 | 6.5 | |
| 10 | Daniel Gazdag | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
| 3 | Jack Elliott | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 42 | 6.6 | |
| 27 | Kai Wagner | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 3 | 44 | 6.8 | |
| 20 | Jesus Bueno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
| 26 | Nathan Harriel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 23 | 6.6 | |
| 16 | Jack McGlynn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 2 | 0 | 30 | 6.8 | |
| 31 | Leon Maximilian Flach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
| 33 | Quinn Sullivan | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
| 25 | Chris Donovan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 3 | 16 | 6.6 | |
| 1 | Oliver Semmle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 11 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
