Kết quả trận Chesterfield vs Notts County, 22h00 ngày 26/12
Chesterfield
1.02
0.80
0.75
0.95
2.25
3.30
2.88
0.79
1.05
0.74
1.06
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Chesterfield vs Notts County hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Chesterfield vs Notts County tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Chesterfield vs Notts County hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Chesterfield vs Notts County
Kellan GordonRa sân: Keanan Bennetts
Matthew Dennis
Tyrese HallRa sân: Conor Grant
Nicholas Tsaroulla
Jodi JonesRa sân: Nicholas Tsaroulla
Qamaruddin Maziar KouhyarRa sân: Oliver Norburn
Ra sân: Lee Bonis
Ra sân: Dylan Duffy
Ra sân: Ronan Darcy
Lewis Macari
Ra sân: Tom Naylor
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Chesterfield VS Notts County
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Chesterfield vs Notts County
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chesterfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | John Fleck | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
| 9 | William Grigg | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 10 | 5.97 | |
| 4 | Tom Naylor | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 57 | 47 | 82.46% | 2 | 3 | 73 | 7.26 | |
| 6 | Kyle McFadzean | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 1 | 3 | 79 | 7.69 | |
| 5 | Jamie Grimes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 35 | 68.63% | 0 | 4 | 70 | 7.07 | |
| 7 | Liam Mandeville | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 47 | 40 | 85.11% | 2 | 1 | 65 | 7.02 | |
| 27 | Ronan Darcy | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 38 | 35 | 92.11% | 1 | 0 | 50 | 6.9 | |
| 8 | Ryan Stirk | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 38 | 67.86% | 2 | 1 | 71 | 6.8 | |
| 19 | Lewis Gordon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 2 | 2 | 88 | 6.94 | |
| 10 | Lee Bonis | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 7.03 | |
| 1 | Zach Hemming | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 13 | 48.15% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
| 11 | Dylan Duffy | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 8 | 0 | 48 | 6.3 | |
| 30 | Devan Tanton | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 0 | 59 | 7.33 | |
| 28 | James Berry-McNally | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.96 | |
| 25 | Will Dickson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.11 |
Notts County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Oliver Norburn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 43 | 6.62 | |
| 1 | Kelle Roos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 10 | 22.73% | 0 | 0 | 49 | 4.37 | |
| 10 | Jodi Jones | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 2 | 0 | 13 | 6 | |
| 17 | Qamaruddin Maziar Kouhyar | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 12 | 5.96 | |
| 5 | Matty Platt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 40 | 66.67% | 0 | 3 | 78 | 7.18 | |
| 2 | Kellan Gordon | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 6 | 1 | 31 | 5.97 | |
| 47 | Keanan Bennetts | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 3 | 1 | 20 | 6.31 | |
| 29 | Alassana Jatta | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 3 | 19 | 5.92 | |
| 4 | Jacob Bedeau | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 4 | 72 | 6.26 | |
| 11 | Conor Grant | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 4 | 0 | 41 | 6.89 | |
| 19 | Matthew Dennis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 24 | 5.86 | |
| 25 | Nicholas Tsaroulla | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 37 | 23 | 62.16% | 2 | 2 | 51 | 6.31 | |
| 28 | Lewis Macari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 2 | 61 | 6.3 | |
| 14 | Tom Iorpenda | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 33 | 6.44 | |
| 26 | Tyrese Hall | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 23 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
