Kết quả trận Chesterfield vs Barnet, 22h00 ngày 13/12
Chesterfield
0.83
1.03
0.88
0.98
2.90
3.30
2.25
1.08
0.76
0.83
0.99
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Chesterfield vs Barnet hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Chesterfield vs Barnet tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Chesterfield vs Barnet hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Chesterfield vs Barnet
Kiến tạo: Dylan Duffy
2 - 1 Mark Shelton Kiến tạo: Kane Smith
Ra sân: Ronan Darcy
Ra sân: Devan Tanton
Rhys BrowneRa sân: Callum Stead
Ra sân: Lee Bonis
Ra sân: Dylan Duffy
Kiến tạo: William Grigg
Joe HugillRa sân: Mark Shelton
Ben WinterburnRa sân: Idris Kanu
Ra sân: Ryan Stirk
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Chesterfield VS Barnet
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Chesterfield vs Barnet
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chesterfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | William Grigg | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.08 | |
| 4 | Tom Naylor | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 47 | 6.71 | |
| 6 | Kyle McFadzean | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 32 | 16 | 50% | 0 | 3 | 47 | 7.06 | |
| 22 | Cheyenne Dunkley | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 4 | 38 | 6.97 | |
| 7 | Liam Mandeville | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 4 | 0 | 51 | 7.9 | |
| 27 | Ronan Darcy | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 34 | 6.31 | |
| 8 | Ryan Stirk | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 21 | 60% | 0 | 3 | 45 | 6.5 | |
| 20 | Vontae Daley-Campbell | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.09 | |
| 19 | Lewis Gordon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 69 | 7.22 | |
| 10 | Lee Bonis | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 24 | 7.92 | |
| 1 | Zach Hemming | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 22 | 9 | 40.91% | 0 | 1 | 30 | 6.45 | |
| 11 | Dylan Duffy | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 3 | 19 | 13 | 68.42% | 8 | 2 | 38 | 7.46 | |
| 16 | Luke Butterfield | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.26 | |
| 30 | Devan Tanton | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 1 | 0 | 53 | 6.62 | |
| 28 | James Berry-McNally | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.2 |
Barnet
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Britt Assombalonga | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 18 | 5.84 | |
| 19 | Mark Shelton | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 2 | 45 | 6.94 | |
| 8 | Rhys Browne | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.91 | |
| 11 | Idris Kanu | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 42 | 6.41 | |
| 23 | Kane Smith | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 40 | 28 | 70% | 8 | 2 | 69 | 7.34 | |
| 28 | Nnamdi Ofoborh | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 3 | 2 | 58 | 6.77 | |
| 25 | Nikola Tavares | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 0 | 49 | 6.04 | |
| 5 | Adam Senior | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 3 | 53 | 6.48 | |
| 15 | Ryan Glover | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 6 | 0 | 44 | 6.27 | |
| 4 | Daniele Collinge | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 1 | 3 | 58 | 6.27 | |
| 29 | Cieran Slicker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 0 | 45 | 6.11 | |
| 10 | Callum Stead | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 1 | 34 | 5.78 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
